Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Necessary

ˈnɛsəˌsɛri
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

必要な (ひつような), 必須の (ひっすの), 不可欠な (ふかけつな), 要する (ようする), 必要性 (ひつようせい)

Ý nghĩa của Necessary bằng tiếng Nhật

必要な (ひつような)

Ví dụ:
It is necessary to study for the exam.
試験のために勉強することは必要です。
Water is necessary for life.
水は生命にとって必要です。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts where something is essential or required.
Ghi chú: This is the most common translation of 'necessary' and can be used in both spoken and written Japanese.

必須の (ひっすの)

Ví dụ:
Attendance is mandatory; it's a prerequisite for the course.
出席は必須です。このコースの前提条件です。
These skills are necessary for the job.
これらのスキルは仕事に必須です。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic or professional settings to indicate that something is required.
Ghi chú: Often used in the context of requirements or essentials in education and work.

不可欠な (ふかけつな)

Ví dụ:
Good health is necessary for happiness.
良い健康は幸福に不可欠です。
Communication is necessary for teamwork.
チームワークにはコミュニケーションが不可欠です。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to emphasize something that is indispensable or crucial.
Ghi chú: This term conveys a stronger sense of importance than '必要な'.

要する (ようする)

Ví dụ:
This project will require necessary resources.
このプロジェクトには必要なリソースが要します。
It requires careful planning.
それには慎重な計画が要ります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Typically used in more technical or formal discussions where something is needed.
Ghi chú: This term is often used as a verb in sentences.

必要性 (ひつようせい)

Ví dụ:
The necessity of the plan was clear.
その計画の必要性は明らかでした。
We must understand the necessity of this change.
この変更の必要性を理解しなければなりません。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to discuss the concept of necessity in an abstract way.
Ghi chú: This is a noun form and is often used in discussions about policy, strategy, etc.

Từ đồng nghĩa của Necessary

essential

Essential refers to something that is absolutely necessary or crucial for a particular purpose or outcome.
Ví dụ: Water is essential for life.
Ghi chú: Essential emphasizes the importance and indispensability of something.

vital

Vital describes something that is extremely important or necessary for survival, success, or well-being.
Ví dụ: Sleep is vital for good health.
Ghi chú: Vital conveys a sense of critical importance or necessity.

required

Required indicates that something is necessary or obligatory in a specific situation or context.
Ví dụ: A valid passport is required for international travel.
Ghi chú: Required implies a mandate or obligation to have or do something.

indispensable

Indispensable means absolutely necessary or essential, without which a task or goal cannot be accomplished.
Ví dụ: Teamwork is indispensable for achieving our goals.
Ghi chú: Indispensable stresses the idea of being so crucial that it cannot be dispensed with.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Necessary

Necessary evil

Something that is undesirable but must be accepted or tolerated because it is essential.
Ví dụ: Some people view paying taxes as a necessary evil.
Ghi chú: The phrase 'necessary evil' implies that something is crucial or unavoidable despite being unpleasant, emphasizing a sense of obligation or inevitability.

Make something necessary

To cause something to become essential or required.
Ví dụ: Your procrastination has made a trip to the store necessary.
Ghi chú: It signifies the action or event that leads to a situation where something becomes crucial or obligatory.

If necessary

Indicating that something may be needed or required under certain circumstances.
Ví dụ: You can call me if necessary to clarify any doubts.
Ghi chú: It suggests a condition or circumstance where something might be needed, providing a conditional aspect to the necessity.

Absolutely necessary

Emphasizing that something is completely essential or indispensable.
Ví dụ: It is absolutely necessary to wear a seatbelt while driving.
Ghi chú: It intensifies the importance of something being essential, leaving no room for doubt or alternative options.

Not necessary

Indicating that something is not essential or required.
Ví dụ: It's not necessary to bring your own laptop; we provide them for the workshop.
Ghi chú: It explicitly states that something is not obligatory or crucial, offering a choice or alternative.

Necessary condition

A condition that must be fulfilled for a particular result or outcome to be achieved.
Ví dụ: Having a valid passport is a necessary condition for international travel.
Ghi chú: It specifies a requirement or prerequisite that must be met for a specific purpose or goal.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Necessary

Necessity

Used to emphasize something that is essential or required.
Ví dụ: Coffee is a morning necessity for her.
Ghi chú: Necessity is a more informal way to refer to something that is necessary.

Must-have

Something that is highly desirable or essential.
Ví dụ: This book is a must-have for anyone interested in history.
Ghi chú: Must-have implies that the item is not just necessary but also very desirable.

Needful

Requiring to be done; necessary or essential.
Ví dụ: I've done all the needful to ensure the event runs smoothly.
Ghi chú: Needful is a less common term for something that is needed or necessary.

Crucial

Of great importance; necessary.
Ví dụ: The final presentation is crucial for our chances of winning the contract.
Ghi chú: Crucial highlights the critical nature of something, indicating its significance beyond just being necessary.

Key

Of paramount or crucial importance.
Ví dụ: Communication is key in any successful relationship.
Ghi chú: Key implies that the item is pivotal or central, not just necessary.

Necessary - Ví dụ

It is necessary to wear a helmet while riding a bike.
Water is an essential and indispensable element for life.
The company deemed it necessary to invest in new technology.

Ngữ pháp của Necessary

Necessary - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: necessary
Chia động từ
Tính từ (Adjective): necessary
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): necessaries
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): necessary
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
necessary chứa 3 âm tiết: nec • es • sary
Phiên âm ngữ âm: ˈne-sə-ˌser-ē
nec es sary , ˈne ˌser ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Necessary - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
necessary: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.