Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Need

nid
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

必要 (ひつよう, hitsuyou), 要る (いる, iru), 必要性 (ひつようせい, hitsuyousei), 必要な (ひつような, hitsuyou na), 欠かせない (かかせない, kakasenai)

Ý nghĩa của Need bằng tiếng Nhật

必要 (ひつよう, hitsuyou)

Ví dụ:
I need water.
私は水が必要です。
Do you need help?
助けが必要ですか?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when expressing a requirement or necessity in various situations.
Ghi chú: This is the most common translation of 'need' and can be used in both spoken and written Japanese.

要る (いる, iru)

Ví dụ:
I need a pen.
ペンが要る。
Do you need anything?
何か要る?
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations, often used among friends or in less formal settings.
Ghi chú: This is a more casual way to express need and is often used in spoken Japanese.

必要性 (ひつようせい, hitsuyousei)

Ví dụ:
The necessity of studying is clear.
勉強する必要性は明らかです。
Understanding this concept has its necessity.
この概念を理解することには必要性があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or formal discussions where the concept of necessity is being analyzed.
Ghi chú: This term emphasizes the importance or necessity of something rather than just the need itself.

必要な (ひつような, hitsuyou na)

Ví dụ:
It is necessary to finish the project.
プロジェクトを終わらせることが必要です。
He has the necessary skills.
彼には必要なスキルがあります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used as an adjective to describe something that is required or necessary.
Ghi chú: This form is often used to modify nouns and can be used in both formal and informal contexts.

欠かせない (かかせない, kakasenai)

Ví dụ:
Sleep is essential.
睡眠は欠かせない。
This ingredient is indispensable for the recipe.
この材料はレシピには欠かせない。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express that something is essential or cannot be omitted.
Ghi chú: This term is often used to emphasize the importance of something that is vital to a situation.

Từ đồng nghĩa của Need

require

To require something means to need it because it is necessary or essential.
Ví dụ: I require your assistance with this project.
Ghi chú: Require is often used in more formal contexts or when there is a specific demand or obligation.

demand

To demand something means to need it because it is necessary or urgent.
Ví dụ: The situation demands immediate action.
Ghi chú: Demand implies a stronger sense of urgency or insistence compared to the general term 'need.'

necessitate

To necessitate means to require as indispensable or necessary.
Ví dụ: This task necessitates careful planning.
Ghi chú: Necessitate is often used to emphasize that something is a direct consequence or requirement for a particular action or outcome.

want

To want something means to have a desire or wish for it.
Ví dụ: I want to go on vacation.
Ghi chú: Want expresses a preference or desire, whereas 'need' implies a requirement or essentiality.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Need

In need of

This phrase is used to express a requirement or desire for something.
Ví dụ: I am in need of some help with my homework.
Ghi chú: It emphasizes a stronger sense of necessity compared to just saying 'need'.

If need be

This phrase means 'if it is necessary' or 'if the situation requires it'.
Ví dụ: I'll work late tonight if need be to finish the project on time.
Ghi chú: It implies a willingness to do something if it becomes necessary.

Needless to say

This phrase is used to introduce something that is so obvious it doesn't need to be mentioned.
Ví dụ: Needless to say, the unexpected delay caused us to miss the flight.
Ghi chú: It signifies that what follows should be clear or expected without needing to state it explicitly.

Need for speed

This phrase refers to a strong desire or inclination for high speeds or fast-paced activities.
Ví dụ: He has a need for speed, always driving fast cars.
Ghi chú: It highlights a specific desire or preference for speed rather than just a general need.

Needle in a haystack

This idiom means trying to find something that is very difficult or almost impossible to find.
Ví dụ: Finding a good coffee shop in this city is like looking for a needle in a haystack.
Ghi chú: It uses a metaphor to emphasize the extreme difficulty of finding something, compared to a simple need.

Beggars can't be choosers

This phrase means that people who are in need or dependent on others should be grateful for what they receive, even if it's not exactly what they want.
Ví dụ: I know you wanted a blue one, but beggars can't be choosers. This is the only one available.
Ghi chú: It conveys the idea that when in a position of need, one should not be overly selective or demanding.

A friend in need is a friend indeed

This idiom suggests that a true friend is someone who helps you when you are in need.
Ví dụ: When I was sick, Sarah helped take care of me. A friend in need is a friend indeed.
Ghi chú: It emphasizes the value of a friend who is there for you during challenging times, highlighting the quality of a genuine friendship.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Need

Gotta have

This slang is commonly used to express a strong desire or necessity for something.
Ví dụ: I gotta have that new phone.
Ghi chú: It emphasizes a sense of urgency and importance compared to just saying 'I need'.

Crave

Though 'crave' can be used in a general sense, it often conveys a strong and specific desire for something.
Ví dụ: I crave some chocolate right now.
Ghi chú: It implies a deeper longing or passion for something compared to a basic need.

Must-have

Refers to something considered essential or indispensable, often in shopping or fashion contexts.
Ví dụ: This jacket is a must-have for the winter season.
Ghi chú: It suggests more of a strong recommendation or desirability rather than a basic need.

Desperation

Conveys a state of urgent need or extreme desire for something.
Ví dụ: I'm in desperation for a good cup of coffee right now.
Ghi chú: It denotes a more intense and urgent form of need compared to the standard usage of 'need'.

Crucial

Used to highlight the importance or necessity of something.
Ví dụ: Your help is crucial for the success of this project.
Ghi chú: It stresses the critical nature or significance of a need rather than just a general requirement.

Yearn for

Expresses a deep and intense longing or desire for something.
Ví dụ: I yearn for a peaceful vacation by the beach.
Ghi chú: It conveys a strong emotional desire beyond a basic need or want.

Hunger for

Portrays a strong and insatiable desire for something, often success or achievement.
Ví dụ: She hungered for success in her career.
Ghi chú: It indicates a strong and persistent craving beyond a simple need or want.

Need - Ví dụ

I have a need for more information about this topic.
There is a high demand for this product in the market.
My wish is to travel around the world one day.

Ngữ pháp của Need

Need - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: need
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): needs, need
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): need
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): needed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): needing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): needs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): need
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): need
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
need chứa 1 âm tiết: need
Phiên âm ngữ âm: ˈnēd
need , ˈnēd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Need - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
need: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.