Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Noise
nɔɪz
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
騒音 (そうおん), 音 (おと), 雑音 (ざつおん), 騒がしさ (さわがしさ), ノイズ
Ý nghĩa của Noise bằng tiếng Nhật
騒音 (そうおん)
Ví dụ:
The noise from the construction site is very loud.
工事現場の騒音はとても大きいです。
I can't study because of the noise outside.
外の騒音のせいで勉強できません。
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday situations, particularly in urban environments where background sounds are prevalent.
Ghi chú: This term is often used to describe unwanted or disruptive sounds, especially in residential areas.
音 (おと)
Ví dụ:
What is that noise coming from the kitchen?
キッチンからあの音は何ですか?
I love the sound of rain.
雨の音が好きです。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to any sound, not necessarily disruptive, and can refer to pleasant sounds as well.
Ghi chú: This is a more neutral term that can describe any kind of sound, both good and bad.
雑音 (ざつおん)
Ví dụ:
The radio is filled with static noise.
ラジオは雑音でいっぱいです。
We need to eliminate background noise in the recording.
録音の中の雑音を取り除く必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to audio, music, or technical settings.
Ghi chú: This term refers to unwanted sound interference, often in technical settings such as audio recording or broadcasting.
騒がしさ (さわがしさ)
Ví dụ:
The noise of the crowd was overwhelming.
群衆の騒がしさは圧倒的でした。
I can't handle the noise of a busy restaurant.
賑やかなレストランの騒がしさには耐えられません。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing a chaotic or lively atmosphere, often in social situations.
Ghi chú: This term emphasizes the bustling or rowdy nature of sounds in a crowded or lively environment.
ノイズ
Ví dụ:
There is a lot of noise in this audio file.
この音声ファイルにはたくさんのノイズがあります。
The computer's fan makes a strange noise.
コンピュータのファンが変なノイズを出しています。
Sử dụng: informal/technicalBối cảnh: Commonly used in technology and media contexts to refer to undesirable sound artifacts.
Ghi chú: This is a loanword from English and is often used in discussions about technology, sound quality, and media production.
Từ đồng nghĩa của Noise
sound
Sound refers to vibrations that travel through the air or another medium and can be heard when they reach a person's ear.
Ví dụ: The sound of the waves crashing against the shore was soothing.
Ghi chú: While noise can be considered any unwanted or unpleasant sound, sound is a more neutral term that can refer to any audible vibrations.
clamor
Clamor refers to a loud and confused noise, especially that of people shouting.
Ví dụ: The clamor of the busy marketplace filled the air.
Ghi chú: Clamor implies a sense of chaos or uproar, whereas noise can be more general in nature.
commotion
Commotion describes a noisy disturbance or activity, often causing a lot of movement and excitement.
Ví dụ: There was a sudden commotion outside that caught everyone's attention.
Ghi chú: Commotion suggests a more disruptive and turbulent noise compared to the general term noise.
din
Din refers to a loud, unpleasant, and prolonged noise that can be overwhelming.
Ví dụ: The din of construction work made it hard to concentrate.
Ghi chú: Din specifically conveys a sense of loudness and persistence in the noise, making it hard to ignore or escape from.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Noise
Make a lot of noise
To be very loud or disruptive.
Ví dụ: The kids were making a lot of noise during the party.
Ghi chú: This phrase emphasizes the level of sound being created rather than just the general concept of 'noise'.
Sound off
To express one's opinions or complaints loudly and forcefully.
Ví dụ: The protesters were sounding off about the government's decision.
Ghi chú: This phrase implies vocalizing noise with a specific purpose or intention behind it.
Deafening silence
A moment of complete and profound silence that seems unusually loud.
Ví dụ: After the announcement, there was a deafening silence in the room.
Ghi chú: Contrasts the absence of noise with the idea that silence can be so intense that it feels loud.
Racket
A loud and disturbing noise, typically one that continues for a long time.
Ví dụ: The construction work next door is causing quite a racket.
Ghi chú: This slang term emphasizes a noisy disturbance rather than just any general noise.
Noisy as a barrel of monkeys
Extremely loud and chaotic.
Ví dụ: The classroom was as noisy as a barrel of monkeys during the game.
Ghi chú: Uses a vivid and humorous comparison to emphasize the high level of noise.
Make a racket
To make a lot of noise or cause a disturbance.
Ví dụ: The neighbors made a racket late at night with their loud music.
Ghi chú: Similar to 'make noise' but with a stronger connotation of being disruptive or bothersome.
Loud as thunder
Extremely loud, like the sound of thunder during a storm.
Ví dụ: The applause was as loud as thunder at the end of the performance.
Ghi chú: Uses a vivid comparison to emphasize the volume of the noise being made.
Clamor for attention
To demand notice or approval noisily or insistently.
Ví dụ: The new product launch generated a clamor for attention in the market.
Ghi chú: Focuses on the noisy or insistent nature of seeking attention rather than just the general concept of 'noise'.
Thunderous applause
Extremely loud and enthusiastic applause.
Ví dụ: The audience erupted into thunderous applause at the end of the play.
Ghi chú: Uses 'thunderous' to emphasize the volume and intensity of the applause.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Noise
Hubbub
Hubbub describes a noisy situation with a lot of talking, shouting, or general activity, usually in a crowded or chaotic environment.
Ví dụ: There was a loud hubbub of voices at the party.
Ghi chú: Unlike noise, hubbub implies a busy and bustling atmosphere rather than just any sound.
Ruckus
Ruckus refers to a noisy disturbance or commotion, often associated with loud arguments, fights, or unruly behavior.
Ví dụ: The neighbors were causing a ruckus late at night.
Ghi chú: Unlike noise, ruckus implies a disruptive and disorderly sound, usually linked to a disturbance.
Cacophony
Cacophony describes a harsh, discordant mixture of sounds, often resulting in an unpleasant and chaotic auditory experience.
Ví dụ: The city streets were filled with a cacophony of car horns and sirens.
Ghi chú: Cacophony emphasizes a jarring or dissonant quality in the noise, differentiating it from regular ambient sound.
Uproar
Uproar signifies a loud and excited reaction, typically involving shouting, cheering, or general noise resulting from a sudden event.
Ví dụ: The announcement caused an uproar of cheers and applause.
Ghi chú: Uproar suggests a more tumultuous and intense sound compared to typical noise.
Bedlam
Bedlam refers to a scene of uproar and confusion, often characterized by a lot of noise and disorderly behavior.
Ví dụ: The children's party was pure bedlam with all the screaming and running around.
Ghi chú: Unlike noise, bedlam conveys a sense of chaos and mayhem accompanying the loud sounds.
Hullabaloo
Hullabaloo describes a noisy and excited situation or protest, typically involving shouting, commotion, and general uproar.
Ví dụ: There was a loud hullabaloo in the street as the parade passed by.
Ghi chú: Hullabaloo implies a more enthusiastic and lively form of noise, often associated with celebratory or protest activities.
Noise - Ví dụ
The noise from the construction site was unbearable.
I can't concentrate with all this noise in the background.
The party next door was causing a lot of noise.
Ngữ pháp của Noise
Noise - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: noise
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): noises, noise
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): noise
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): noised
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): noising
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): noises
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): noise
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): noise
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
noise chứa 1 âm tiết: noise
Phiên âm ngữ âm: ˈnȯiz
noise , ˈnȯiz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Noise - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
noise: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.