Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Occur

əˈkər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

起こる (おこる), 発生する (はっせいする), 存在する (そんざいする), 思いつく (おもいつく), 考えられる (かんがえられる)

Ý nghĩa của Occur bằng tiếng Nhật

起こる (おこる)

Ví dụ:
The event will occur tomorrow.
そのイベントは明日起こります。
A problem occurred during the meeting.
会議中に問題が起こりました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in both written and spoken language to describe events or situations that happen.
Ghi chú: Commonly used in both casual conversations and formal documents.

発生する (はっせいする)

Ví dụ:
An earthquake occurred last night.
昨夜地震が発生しました。
Incidents like this often occur in the summer.
このような事件は夏によく発生します。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in scientific, technical, or emergency contexts.
Ghi chú: This term emphasizes the emergence or onset of events.

存在する (そんざいする)

Ví dụ:
Such opportunities rarely occur.
そのような機会はめったに存在しません。
These species occur in tropical regions.
これらの種は熱帯地域に存在します。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about availability, existence, or distribution.
Ghi chú: This meaning focuses on the presence of something rather than an event happening.

思いつく (おもいつく)

Ví dụ:
Did any ideas occur to you?
何かアイデアは思いつきましたか?
It occurred to me that we should start early.
早く始めるべきだと思いつきました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in conversations when referring to thoughts or realizations.
Ghi chú: This sense of the word is more casual and often reflects personal insights.

考えられる (かんがえられる)

Ví dụ:
Various explanations can occur.
様々な説明が考えられます。
Many scenarios may occur in this situation.
この状況では多くのシナリオが考えられます。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions involving possibilities or hypotheses.
Ghi chú: This meaning is often found in academic or theoretical discussions.

Từ đồng nghĩa của Occur

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Occur

Take place

This phrase is used to indicate when an event or situation is scheduled or expected to happen.
Ví dụ: The meeting will take place tomorrow at 10 AM.
Ghi chú: Similar to 'occur,' but 'take place' is more specific about the timing or location of the event.

Happen

This phrase is a general way to describe something that takes place or comes to pass.
Ví dụ: Accidents happen unexpectedly.
Ghi chú: Similar to 'occur' in meaning, but 'happen' is more commonly used in everyday language.

Come about

This phrase is used to describe how something happened or the way in which it occurred.
Ví dụ: I'm not sure how it came about, but the project got approved.
Ghi chú: Similar to 'occur,' but 'come about' focuses on the process or mechanism of how something happened.

Transpire

This formal term means to become known or to be revealed, often in a surprising or unexpected way.
Ví dụ: It transpired that the company was going bankrupt.
Ghi chú: More formal than 'occur,' 'transpire' implies a sense of revealing or unfolding of events.

Crop up

This informal phrase means to happen or appear suddenly or unexpectedly.
Ví dụ: Unexpected problems cropped up during the renovation.
Ghi chú: Less formal than 'occur,' 'crop up' suggests a sudden or unforeseen event.

Go down

This slang term means to happen or unfold, often with a particular outcome or reception.
Ví dụ: The concert went down well with the audience.
Ghi chú: Informal compared to 'occur,' 'go down' can also refer to how an event was received or perceived.

Surface

This term means to become known or appear, especially after being hidden or not obvious.
Ví dụ: New evidence has surfaced in the investigation.
Ghi chú: More specific than 'occur,' 'surface' implies a revelation or emergence of information or issues.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Occur

Pop up

Refers to something happening unexpectedly or suddenly.
Ví dụ: Unexpected issues tend to pop up right before a deadline.
Ghi chú: Implies spontaneity compared to 'occur'.

Show up

Used to talk about the appearance or arrival of someone or something.
Ví dụ: I don't know if he'll show up to the meeting on time.
Ghi chú: Focuses more on the presence rather than the occurrence itself.

Go on

Describes events or situations that are currently happening.
Ví dụ: Can you believe what's going on in the news today?
Ghi chú: Less formal and more conversational than 'occur'.

Occur - Ví dụ

Silver, gold, lead and copper ores occur in many localities.
The meeting is scheduled to occur next week.
It didn't occur to me to bring an umbrella.

Ngữ pháp của Occur

Occur - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: occur
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): occurred, occured
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): occurring, occuring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): occurs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): occur
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): occur
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Occur chứa 2 âm tiết: oc • cur
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈkər
oc cur , ə ˈkər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Occur - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Occur: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.