Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Original
əˈrɪdʒənl
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
オリジナル (orijinaru), 独創的な (dokuzōtekina), 元の (moto no), 初版 (shohan)
Ý nghĩa của Original bằng tiếng Nhật
オリジナル (orijinaru)
Ví dụ:
This painting is an original by Picasso.
この絵画はピカソのオリジナルです。
I prefer the original version of the song.
私はその曲のオリジナルバージョンが好きです。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to the first version of something or the authentic version.
Ghi chú: Often used in art, music, literature, and products to denote authenticity.
独創的な (dokuzōtekina)
Ví dụ:
She has an original idea for the project.
彼女はそのプロジェクトのための独創的なアイデアを持っています。
His original approach impressed everyone.
彼の独創的なアプローチは皆を感心させました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe something that is creative, unique, or innovative.
Ghi chú: This meaning emphasizes creativity and uniqueness rather than authenticity.
元の (moto no)
Ví dụ:
Please return the original document.
元の書類を返してください。
I lost the original file.
元のファイルを失くしました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to the original state of an object or document.
Ghi chú: This usage often implies that there are copies or reproductions.
初版 (shohan)
Ví dụ:
I have the original edition of the book.
その本の初版を持っています。
The original print of the comic is rare.
その漫画の初版は希少です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in publishing and literature to denote the first edition of a book or document.
Ghi chú: Often used in discussions about collectible books or rare editions.
Từ đồng nghĩa của Original
authentic
Authentic means genuine or real, not a copy or imitation. It implies that something is original in the sense of being true to its origins.
Ví dụ: The painting was confirmed to be an authentic Van Gogh.
Ghi chú: Authentic emphasizes the genuineness or legitimacy of something, whereas original can refer to something created for the first time.
unique
Unique means being the only one of its kind or unlike anything else. It suggests a high level of originality and distinctiveness.
Ví dụ: Her style of painting is truly unique and stands out among other artists.
Ghi chú: Unique emphasizes the one-of-a-kind nature of something, while original can refer to the first instance of something being created.
innovative
Innovative describes something that introduces new ideas, methods, or technologies. It implies creativity and original thinking.
Ví dụ: The company is known for its innovative approach to product design.
Ghi chú: Innovative focuses on the aspect of introducing new ideas or methods, while original can refer to something being the first of its kind.
distinctive
Distinctive means having a quality or characteristic that makes something unique or easily distinguishable from others.
Ví dụ: His writing style is very distinctive and easily recognizable.
Ghi chú: Distinctive emphasizes the quality that sets something apart from others, while original can refer to something being the first or earliest of its kind.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Original
Original idea
An idea that is new, creative, or not derived from something else.
Ví dụ: Her original idea for the project was innovative and well-received.
Ghi chú: Focuses on the uniqueness or novelty of the idea.
Original work
A piece of art, writing, or creation that is the first or earliest of its kind.
Ví dụ: The artist's original work sold for a high price at the auction.
Ghi chú: Refers to the specific creation itself rather than the concept of being original.
Stay true to the original
To remain faithful to the original version or source, without significant changes.
Ví dụ: The movie adaptation stayed true to the original book.
Ghi chú: Emphasizes maintaining the essence or integrity of the original.
Original copy
The main or earliest version of a document, text, or piece of writing.
Ví dụ: The library keeps the original copy of the rare manuscript in a secure vault.
Ghi chú: Distinguishes the primary version from any duplicates or copies.
Original character
A unique or new fictional persona created for a specific work or adaptation.
Ví dụ: The film introduced an original character not found in the original story.
Ghi chú: Highlights the distinctiveness of the character compared to existing ones.
Original source
The initial or authoritative origin of information, data, or content.
Ví dụ: It's important to cite the original source of information in your research paper.
Ghi chú: Points to the primary or earliest point from which information is derived.
Original soundtrack
The music specifically composed for a film, show, or production, not taken from existing songs.
Ví dụ: The original soundtrack of the movie perfectly captured the mood of each scene.
Ghi chú: Refers to music created specifically for a particular work, not pre-existing tracks.
Original language
The language in which a text or work was originally written or produced.
Ví dụ: The students studied the text in its original language to better understand the nuances.
Ghi chú: Indicates the language in which the work was originally composed, not translated.
Original version
The first or earliest form of a piece of media, music, or content.
Ví dụ: Fans debated whether the original version of the song was better than the remix.
Ghi chú: Refers to the initial rendition before any alterations or adaptations.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Original
OG
OG stands for 'original gangster'. It is used to refer to someone who is highly respected, experienced, or has been around for a long time.
Ví dụ: I've known him since we were kids. He's my OG.
Ghi chú: OG is a slang term that is often used to show respect or admiration for someone, particularly in street culture or among friends.
Real McCoy
The 'Real McCoy' refers to something that is genuine, authentic, or of the highest quality.
Ví dụ: You should try this burger joint, they serve the real McCoy!
Ghi chú: This slang term emphasizes authenticity and quality, often in comparison to imitations or lesser versions.
Blue-chip
Blue-chip is used to describe something or someone of the highest quality, value, or prestige.
Ví dụ: That artist is a blue-chip talent, with a unique style.
Ghi chú: This term is often associated with investments or businesses, but in slang, it can be used more broadly to refer to excellence or top-tier status.
Old school
Old school refers to things that are from an earlier era, usually nostalgic and classic in nature.
Ví dụ: He listens to old school hip-hop from the 90s.
Ghi chú: This term is used to highlight traditional or vintage elements that are valued for their authenticity or historical significance.
Original - Ví dụ
The original manuscript was lost in a fire.
This is the original recipe for the dish.
The museum has a collection of original paintings by famous artists.
Ngữ pháp của Original
Original - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: original
Chia động từ
Tính từ (Adjective): original
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): originals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): original
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
original chứa 3 âm tiết: orig • i • nal
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈri-jə-nᵊl
orig i nal , ə ˈri jə nᵊl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Original - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
original: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.