Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Outcome
ˈaʊtˌkəm
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
結果 (けっか), 成り行き (なりゆき), 成果 (せいか), 結末 (けつまつ)
Ý nghĩa của Outcome bằng tiếng Nhật
結果 (けっか)
Ví dụ:
The outcome of the experiment was surprising.
実験の結果は驚くべきものでした。
We are still waiting for the outcome of the meeting.
会議の結果をまだ待っています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in scientific, academic, and professional settings to refer to the results of an action or event.
Ghi chú: This is the most common translation and is widely used in both written and spoken Japanese.
成り行き (なりゆき)
Ví dụ:
We will see how things go; the outcome will depend on many factors.
どうなるか見てみましょう;結果は多くの要因に依存します。
The outcome of the negotiations is still uncertain.
交渉の成り行きはまだ不確かです。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to describe the course of events or how situations unfold.
Ghi chú: This term conveys a sense of unpredictability in the outcome.
成果 (せいか)
Ví dụ:
The outcome of the project was successful.
プロジェクトの成果は成功でした。
We hope for a positive outcome from our efforts.
私たちは努力の成果が良いものであることを願っています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in business and academic contexts to refer to the results achieved through efforts or projects.
Ghi chú: This term emphasizes the positive results or achievements derived from an activity.
結末 (けつまつ)
Ví dụ:
The outcome of the story was unexpected.
物語の結末は予想外でした。
They were curious about the outcome of the movie.
彼らは映画の結末に興味を持っていました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in literary or narrative contexts to refer to the ending or conclusion of a story or event.
Ghi chú: This term is used more in literary contexts rather than in everyday conversation.
Từ đồng nghĩa của Outcome
Outcome
The end result or consequence of an action or event.
Ví dụ: The outcome of the experiment was successful.
Ghi chú:
Effect
A change that is a result or consequence of an action or other cause.
Ví dụ: The new policy had a positive effect on employee morale.
Ghi chú: Effect emphasizes the impact or influence that a particular action or event has on a situation.
Conclusion
The final decision or judgment reached after considering all the facts.
Ví dụ: The investigation led to the conclusion that the fire was accidental.
Ghi chú: Conclusion can refer to the final decision or inference drawn from evidence or reasoning.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Outcome
End result
Refers to the final outcome or conclusion of a process or event.
Ví dụ: The end result of the project was better than we had expected.
Ghi chú: Similar to 'outcome', but emphasizes the finality and culmination of the result.
Final outcome
Denotes the ultimate result or consequence of a situation or action.
Ví dụ: The final outcome of the negotiations was a win-win agreement for both parties.
Ghi chú: Suggests the ultimate or conclusive nature of the result.
Result
Refers to the consequence or effect produced by an action, event, or process.
Ví dụ: The results of the experiment showed a clear pattern.
Ghi chú: Broader term that encompasses various types of outcomes.
Consequence
Indicates the result or effect of an action, decision, or condition.
Ví dụ: The consequences of not studying for the exam were evident in his low grade.
Ghi chú: Often implies a negative or unintended result of an action.
Impact
Describes the strong effect or influence that an action or event has on something.
Ví dụ: The new policy had a significant impact on the company's profits.
Ghi chú: Focuses on the influence or effect of the outcome on a particular entity or situation.
Aftermath
Refers to the consequences or results of a significant event or action, especially when negative.
Ví dụ: The aftermath of the hurricane left a trail of destruction in its wake.
Ghi chú: Often used in the context of a disaster or calamity to describe the aftermath of the event.
Fruit
Denotes the positive or beneficial result of effort or work.
Ví dụ: The fruit of their labor was finally realized when the business became successful.
Ghi chú: Metaphorical term emphasizing the productive or rewarding nature of the outcome.
Upshot
Refers to the final result or conclusion of a series of events or discussions.
Ví dụ: The upshot of the meeting was a decision to proceed with the new marketing strategy.
Ghi chú: Often used in a more informal or conversational context to describe the ultimate result.
Culmination
Denotes the highest point or final stage of a process or series of events.
Ví dụ: The successful product launch was the culmination of months of hard work by the team.
Ghi chú: Emphasizes the peak or climax of the outcome, often after a series of efforts or developments.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Outcome
Endgame
The final objective or goal one is striving to achieve.
Ví dụ: Winning the championship is the team's endgame.
Ghi chú: While 'outcome' refers to the result, 'endgame' emphasizes the final objective or goal to be achieved.
Payoff
The beneficial or rewarding result obtained after putting in effort or investment.
Ví dụ: Working hard now will bring a payoff later on.
Ghi chú: Unlike 'outcome' which is a more general term, 'payoff' specifically refers to the rewarding result obtained.
Yield
The amount or result produced from a specific action or situation.
Ví dụ: The project yielded significant profits for the company.
Ghi chú: While 'outcome' is broader in meaning, 'yield' focuses on the specific amount or result produced.
Fruitful
Resulting in success or producing a positive outcome.
Ví dụ: The team's collaboration was fruitful, leading to a successful outcome.
Ghi chú: Unlike 'outcome' which is neutral, 'fruitful' specifically emphasizes success or positivity in the result.
Achievement
The successful result obtained through effort or skill.
Ví dụ: Getting a promotion was a significant achievement for her.
Ghi chú: While 'outcome' is more general, 'achievement' emphasizes success resulting from effort or skill.
Breakthrough
A sudden, significant advancement or success in a particular situation.
Ví dụ: The research team made a breakthrough, leading to a positive outcome.
Ghi chú: Unlike 'outcome' which is the overall result, 'breakthrough' emphasizes a sudden, significant advancement or success.
Outcome - Ví dụ
The outcome of the experiment was unexpected.
We can't predict the outcome of the election.
Ngữ pháp của Outcome
Outcome - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: outcome
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): outcomes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): outcome
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Outcome chứa 2 âm tiết: out • come
Phiên âm ngữ âm: ˈau̇t-ˌkəm
out come , ˈau̇t ˌkəm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Outcome - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Outcome: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.