Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Particularly
pə(r)ˈtɪkjələrli
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
特に (とくに), 特別に (とくべつに), 特に言えば (とくにいえば)
Ý nghĩa của Particularly bằng tiếng Nhật
特に (とくに)
Ví dụ:
I enjoy fruit, particularly apples.
私は果物が好きですが、特にリンゴが好きです。
This painting is beautiful, particularly the colors.
この絵は美しいですが、特に色が美しいです。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to emphasize a specific item or aspect in a general statement.
Ghi chú: 特に is often used to highlight something that stands out among other things.
特別に (とくべつに)
Ví dụ:
She prepared a meal particularly for the guests.
彼女はゲストのために特別に食事を準備しました。
This event is particularly important for our community.
このイベントは私たちのコミュニティにとって特別に重要です。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to indicate that something is unique or different from the norm.
Ghi chú: 特別に can imply that something is done in a special way or for a special reason.
特に言えば (とくにいえば)
Ví dụ:
There are many things to consider, particularly speaking of costs.
考慮すべきことはたくさんありますが、特にコストについて言えば。
Many factors are involved, particularly in terms of timing.
多くの要因が関与していますが、特にタイミングについて言えば。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions to add emphasis to a specific point being made.
Ghi chú: This phrase is often used in more formal discussions or presentations.
Từ đồng nghĩa của Particularly
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Particularly
In particular
This phrase is used to specify a particular thing or person among others. It emphasizes the specific choice or preference.
Ví dụ: I enjoy all kinds of music, but I love rock music in particular.
Ghi chú: It adds emphasis to the specific aspect being referred to.
Especially
This phrase indicates a special preference or emphasis on a particular thing or person.
Ví dụ: I love all animals, especially cats.
Ghi chú: It indicates a stronger preference or emphasis compared to 'particularly.'
Notably
This phrase highlights a particular person or thing as being worthy of attention or notice.
Ví dụ: Many famous actors, notably Meryl Streep, attended the event.
Ghi chú: It emphasizes the significant or outstanding nature of the person or thing mentioned.
Specifically
This phrase indicates something done in a precise or exact manner, focusing on a particular detail or aspect.
Ví dụ: The instructions were specifically for the advanced class.
Ghi chú: It indicates a clear focus on a particular detail or aspect, often used for clarification.
Particularly so
This phrase is used to emphasize that something is especially true in a particular context or situation.
Ví dụ: I find classical music calming, particularly so on stressful days.
Ghi chú: It emphasizes the truth or significance of a statement, especially in a specific context.
Specifically speaking
This phrase is used to introduce a specific point or detail in a conversation or explanation.
Ví dụ: I can't eat spicy food, specifically speaking, I have a sensitive stomach.
Ghi chú: It is often used to introduce a more detailed or focused explanation.
Above all
This phrase indicates a higher priority or preference for a particular thing above others.
Ví dụ: I love all kinds of sports, but above all, I enjoy playing tennis.
Ghi chú: It emphasizes the topmost preference or priority among other choices.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Particularly
Particular
Used informally to refer to something specific or individual without being too definite.
Ví dụ: I'm not looking for any job in particular right now.
Ghi chú: Slang term retains the general idea but implies a more relaxed or casual tone.
Peculiarly
Used to describe something as strange, odd, or unusual.
Ví dụ: He was dressed rather peculiarly for the occasion.
Ghi chú: Slang term emphasizes the eccentric or abnormal nature of the described situation.
Partic'ly
Informal shortening of 'particularly', used in casual conversation.
Ví dụ: I'm partic'ly interested in the latest fashion trends.
Ghi chú: Slang term emphasizes informality and possibly speed of speech.
Specifical
Used informally to place emphasis on a specific detail or aspect of the topic.
Ví dụ: I want to know specifical(ly) why you made that decision.
Ghi chú: Slang term adds an extra emphasis on the specificity of the detail mentioned.
Partictly
Informal variation of 'particularly', denoting a strong preference or reason.
Ví dụ: It's partictly why I love living in this neighborhood.
Ghi chú: Slang term could denote a personal or emotional connection to the situation.
Particularly - Ví dụ
I particularly enjoyed the second act of the play.
Ngữ pháp của Particularly
Particularly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: particularly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): particularly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Particularly chứa 5 âm tiết: par • tic • u • lar • ly
Phiên âm ngữ âm: pər-ˈti-kyə-(lər-)lē
par tic u lar ly , pər ˈti kyə (lər )lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Particularly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Particularly: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.