Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Patch
pætʃ
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
パッチ (patch), 修正プログラム (patch), 区画 (patch), パッチ (patch) - a software update, 一時的な対策 (patch)
Ý nghĩa của Patch bằng tiếng Nhật
パッチ (patch)
Ví dụ:
I need a patch for my jeans.
ジーンズにパッチが必要です。
She sewed a patch onto her backpack.
彼女はリュックサックにパッチを縫い付けました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in fashion or clothing repair.
Ghi chú: Refers to a piece of material used to cover a hole or reinforce an area in clothing.
修正プログラム (patch)
Ví dụ:
The software patch fixed the bugs.
ソフトウェアの修正プログラムがバグを修正しました。
Make sure to download the latest security patch.
最新のセキュリティ修正プログラムをダウンロードしてください。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in computing and software development.
Ghi chú: Refers to a set of changes to a computer program designed to update it or fix issues.
区画 (patch)
Ví dụ:
He planted a vegetable patch in his garden.
彼は庭に野菜の区画を作りました。
The park has a flower patch.
公園には花の区画があります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in gardening or landscaping.
Ghi chú: Refers to a small area of ground where plants are cultivated.
パッチ (patch) - a software update
Ví dụ:
The game received a patch to improve performance.
ゲームはパフォーマンスを改善するためにパッチを受け取りました。
After the patch, the game runs much smoother.
パッチの後、ゲームはずっとスムーズに動作します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in gaming and software contexts.
Ghi chú: Similar to the second meaning; often used interchangeably in the context of software updates.
一時的な対策 (patch)
Ví dụ:
We need a patch to solve this problem temporarily.
この問題を一時的に解決するための一時的な対策が必要です。
Using duct tape is just a patch for the leak.
ダクトテープを使うのは、漏れのための一時的な対策に過ぎません。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in problem-solving or troubleshooting.
Ghi chú: Refers to a temporary solution to a problem rather than a permanent fix.
Từ đồng nghĩa của Patch
fix
To mend or repair something that is broken or damaged.
Ví dụ: I need to fix the hole in my jeans with a patch.
Ghi chú: While 'patch' can refer to a small piece of material used for repair, 'fix' is a more general term for repairing anything that is broken or not working properly.
mend
To repair or restore something to a good condition.
Ví dụ: She carefully mended the tear in the fabric with a patch.
Ghi chú: Similar to 'fix,' 'mend' also means to repair, but it often implies a careful or skillful repair, especially in the context of fabric or clothing.
repair
To restore something to a good or working condition by fixing or replacing parts.
Ví dụ: The mechanic will repair the car's engine with a patch.
Ghi chú: While 'patch' can refer to a small piece used for temporary repair, 'repair' is a broader term for fixing or restoring something to its original state.
bandage
A strip of material used to cover and protect a wound or injury.
Ví dụ: She applied a bandage to the wound as a patch to protect it.
Ghi chú: In the context of medical care, 'bandage' is specifically used to cover and protect wounds, whereas 'patch' can have a wider range of meanings related to repair or covering.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Patch
Patch up
To reconcile or repair a relationship or situation.
Ví dụ: After their argument, they tried to patch up their relationship.
Ghi chú: The phrase 'patch up' extends the meaning of 'patch' to include fixing or repairing relationships, not just physical objects.
Rough patch
A difficult or challenging period of time.
Ví dụ: They've been going through a rough patch in their marriage.
Ghi chú: In this phrase, 'patch' symbolizes a period of time rather than a physical repair.
Patch things up
To resolve a disagreement or conflict.
Ví dụ: They decided to patch things up and move on from the disagreement.
Ghi chú: Similar to 'patch up', this phrase emphasizes resolving conflicts or disagreements.
Patch together
To assemble or create something quickly and with available resources.
Ví dụ: She managed to patch together a plan at the last minute.
Ghi chú: This phrase implies creating something in a makeshift or temporary manner.
Patch of land
A small area of land.
Ví dụ: He bought a small patch of land to build his dream house.
Ghi chú: Here, 'patch' refers to a specific area of land, not necessarily implying repair or fixing.
Patch a leak
To temporarily repair a leak or hole.
Ví dụ: The plumber was called to patch a leak in the kitchen sink.
Ghi chú: In this context, 'patch' is used in a more literal sense to mean covering or fixing a hole.
Patch things together
To make something work despite difficulties or flaws.
Ví dụ: She managed to patch things together for the presentation despite the technical issues.
Ghi chú: This phrase implies making things work despite imperfections or challenges.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Patch
Patch things
To fix, repair, or resolve issues or relationships.
Ví dụ: We need to patch things before the meeting tomorrow.
Ghi chú: This slang term is commonly used to refer to resolving issues or conflicts.
Patch job
A temporary or makeshift repair or solution.
Ví dụ: I did a quick patch job on the hole in the wall.
Ghi chú: It emphasizes a quick and temporary fix rather than a proper repair.
Patchwork
A mixture or collection of various elements or ideas.
Ví dụ: The article was just a patchwork of different ideas.
Ghi chú: It refers to a haphazard or disjointed composition, unlike a cohesive whole.
Patch up the details
To work out or clarify specific aspects or elements.
Ví dụ: Let's patch up the details before we finalize the plan.
Ghi chú: It specifically focuses on resolving or refining specific details or aspects.
Patch together a solution
To construct or create something hastily or with available resources.
Ví dụ: They had to patch together a solution at the last minute.
Ghi chú: It suggests a quick and unplanned solution put together from whatever is at hand.
Patch up the agreement
To mend or finalize an agreement or deal.
Ví dụ: We need to patch up the agreement before we proceed.
Ghi chú: It pertains to making necessary adjustments or additions to reach a consensus.
Patch a plan
To create or devise a plan quickly or informally.
Ví dụ: We need to patch a plan for the upcoming event.
Ghi chú: It implies a rapid or makeshift planning process without much detail or thorough preparation.
Patch - Ví dụ
The software company released a patch to fix the security vulnerability.
She put a patch on the hole in her jeans.
The bike repair kit includes a patch for fixing a flat tire.
Ngữ pháp của Patch
Patch - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: patch
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): patches
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): patch
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): patched
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): patching
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): patches
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): patch
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): patch
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
patch chứa 1 âm tiết: patch
Phiên âm ngữ âm: ˈpach
patch , ˈpach (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Patch - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
patch: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.