Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Per

pər
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

あたり (atari), 毎 (mai), ごと (goto), あたり (atari) - as in 'per unit', ごとに (gotoni)

Ý nghĩa của Per bằng tiếng Nhật

あたり (atari)

Ví dụ:
The cost is $10 per person.
費用は一人あたり10ドルです。
We need to complete 5 tasks per day.
私たちは一日あたり5つのタスクを完了する必要があります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in pricing, limits, or requirements.
Ghi chú: Commonly used in formal contexts such as business, reports, or guidelines.

毎 (mai)

Ví dụ:
I go to the gym per week.
私は毎週ジムに行きます。
He travels to Tokyo per month.
彼は毎月東京に旅行します。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in scheduling or frequency.
Ghi chú: Often used in casual conversations.

ごと (goto)

Ví dụ:
I check my emails per hour.
私は毎時メールをチェックします。
They meet per semester.
彼らは学期ごとに会います。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts related to time intervals.
Ghi chú: Can indicate regular occurrences over a period.

あたり (atari) - as in 'per unit'

Ví dụ:
The price is $5 per item.
価格は一品あたり5ドルです。
The student ratio is 20 students per class.
学生の比率はクラスあたり20人です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Business transactions or educational settings.
Ghi chú: Common in sales contexts.

ごとに (gotoni)

Ví dụ:
I receive a salary per month.
私は月ごとに給料を受け取ります。
They provide updates per quarter.
彼らは四半期ごとに更新を提供します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in reports or formal communication.
Ghi chú: Indicates regular intervals.

Từ đồng nghĩa của Per

apiece

Indicating a specific amount for each individual item or person.
Ví dụ: The tickets cost $10 apiece.
Ghi chú: Similar to 'per' in specifying a quantity for each unit.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Per

per se

Means 'by or in itself; intrinsically.' Used to emphasize that something is considered alone, without any context.
Ví dụ: I don't have a problem with the idea per se, but the execution needs improvement.
Ghi chú: It differs from 'per' as it emphasizes the inherent nature of something rather than a rate or division.

per annum

Means 'each year' or 'annually.' Commonly used in financial contexts to indicate a rate over a year.
Ví dụ: The interest rate on the loan is 5% per annum.
Ghi chú: It specifies the frequency of an event or rate over a year, rather than a general division or ratio.

per capita

Means 'for each person' or 'per person.' Used to describe averages or rates based on individual members of a population.
Ví dụ: The country's GDP per capita is one of the highest in the region.
Ghi chú: It focuses on the distribution or allocation of something to each individual, rather than a collective total.

per diem

Means 'each day' or 'daily.' Refers to a daily allowance or rate, especially for expenses incurred during travel.
Ví dụ: Employees on business trips are provided with a per diem allowance for meals and incidental expenses.
Ghi chú: It emphasizes the daily nature of an allowance or rate, distinct from a fixed or overall amount.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Per

Perk

A benefit or advantage that comes with a job or situation.
Ví dụ: One of the perks of this job is free coffee.
Ghi chú: While 'perk' is informal and derived from 'perquisite', it specifically refers to a bonus or advantage.

Perk up

To become more lively, cheerful, or energetic.
Ví dụ: I always perk up after a good night's sleep.
Ghi chú: This slang term uses 'perk' in a figurative sense to describe a change in mood or energy level.

Perp

Short for 'perpetrator', the person who commits a crime or wrongdoing.
Ví dụ: The police caught the perpetrator of the crime.
Ghi chú: This slang term is an abbreviation for the original word 'perpetrator'.

Perp walk

The act of parading an arrested suspect in public, usually for media coverage.
Ví dụ: The suspect was subjected to a humiliating perp walk in front of the media.
Ghi chú: This expression is a colloquial use of 'perp' combined with 'walk' to describe a specific action.

Perky

Energetic, cheerful, or lively in a noticeable way.
Ví dụ: She always has a perky attitude no matter what.
Ghi chú: Derived from 'perk', 'perky' describes a person's demeanor or behavior.

Perps

Plural form of 'perpetrators', referring to multiple people who have committed a crime.
Ví dụ: The cops are on the lookout for the perps involved in the robbery.
Ghi chú: This slang term is the informal, shortened version of 'perpetrators', used in a more casual context.

Percolate

To spread slowly or gradually, often referring to thoughts, ideas, or information.
Ví dụ: Ideas often percolate in my mind before I make a decision.
Ghi chú: This slang term uses 'per' in the sense of moving through, developing, or filtering, rather than a strict per-unit measurement.

Per - Ví dụ

English: I'll be there in five minutes per your request.
English: The meeting will start at 2 o'clock per the schedule.
English: She waited for him for hours per his promise.

Ngữ pháp của Per

Per - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: per
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
per chứa 1 âm tiết: per
Phiên âm ngữ âm: ˈpər
per , ˈpər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Per - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
per: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.