Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Person

ˈpərs(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

人 (ひと, hito), 人物 (じんぶつ, jinbutsu), 個人 (こじん, kojin), 人間 (にんげん, ningen), 者 (もの, mono)

Ý nghĩa của Person bằng tiếng Nhật

人 (ひと, hito)

Ví dụ:
She is a kind person.
彼女は優しい人です。
There were many people at the festival.
祭りにはたくさんの人がいました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday conversation, social situations
Ghi chú: This is the most common translation for 'person' and is used in both singular and plural contexts.

人物 (じんぶつ, jinbutsu)

Ví dụ:
He is an important historical person.
彼は重要な歴史的人物です。
The book describes various famous persons.
その本は様々な有名な人物について描写しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Academic writing, literature, discussing notable individuals
Ghi chú: This term is more formal and often refers to someone of significance or renown.

個人 (こじん, kojin)

Ví dụ:
Every person has their own rights.
個人にはそれぞれの権利があります。
We should respect each person's privacy.
各個人のプライバシーを尊重すべきです。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Legal discussions, personal rights, privacy matters
Ghi chú: This term emphasizes individuality and is often used in legal or formal contexts.

人間 (にんげん, ningen)

Ví dụ:
Humans are social beings.
人間は社会的な存在です。
He is a good human being.
彼は良い人間です。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Philosophical discussions, ethical considerations
Ghi chú: This term refers to humans in a broader sense and can imply moral or ethical dimensions.

者 (もの, mono)

Ví dụ:
A person who helps others is a good person.
他人を助ける者は良い人です。
He is the kind of person that everyone loves.
彼はみんなに愛される者です。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Literary or formal speech, often in philosophical or moral contexts
Ghi chú: This term is somewhat archaic and can add a formal tone to speech.

Từ đồng nghĩa của Person

individual

An individual refers to a single person considered separately from the group.
Ví dụ: Each individual has their own unique perspective.
Ghi chú: Individual emphasizes the distinctiveness or separateness of a person.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Person

people person

A people person is someone who enjoys interacting with others and is good at making connections.
Ví dụ: She's a real people person, always friendly and outgoing.
Ghi chú: The term 'people person' emphasizes a person's social and interpersonal skills.

person of interest

A person of interest is someone who is relevant to an investigation or inquiry.
Ví dụ: The police are questioning a person of interest in the case.
Ghi chú: It implies a level of suspicion or curiosity about the individual, often in a legal or investigative context.

missing person

A missing person is someone who has disappeared and whose whereabouts are unknown.
Ví dụ: The authorities are searching for a missing person in the area.
Ghi chú: It specifically refers to someone who is lost or unaccounted for.

person in charge

The person in charge is the one who is responsible for overseeing or managing a particular task or situation.
Ví dụ: The person in charge of the project will be making the final decision.
Ghi chú: It highlights the authority or leadership role of the individual.

salesperson

A salesperson is someone who sells products or services to customers.
Ví dụ: The salesperson was very persuasive and managed to close the deal.
Ghi chú: It specifies a person whose job involves selling goods or services.

personality

Personality refers to the combination of characteristics or qualities that form an individual's distinctive character.
Ví dụ: She has a bubbly personality that lights up the room.
Ghi chú: It encompasses a person's overall nature, behavior, and traits rather than just their existence as a person.

person to person

Person to person means directly between individuals, privately or face to face.
Ví dụ: Let's discuss this matter person to person, without involving others.
Ghi chú: It emphasizes direct communication or interaction between two individuals.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Person

dude

Dude is a slang term used to refer to a person, typically a male. It is often used informally among friends or peers.
Ví dụ: Hey dude, what's up?
Ghi chú: Dude is more casual and informal compared to 'person'. It carries a sense of camaraderie or familiarity.

guy

Guy is commonly used to refer to a man or a person in a casual and friendly way.
Ví dụ: That guy over there is really funny.
Ghi chú: While 'guy' can refer to any person, it is more commonly used to refer to men. It is informal and casual.

buddy

Buddy is a term used to address a close friend or a person you are on good terms with.
Ví dụ: Thanks for helping me out, buddy.
Ghi chú: Buddy implies a certain level of closeness or friendship, making it more personal compared to 'person'. It conveys a sense of companionship.

chap

Chap is a British slang term used to refer to a man or a person in a somewhat old-fashioned but friendly manner.
Ví dụ: He's a fine chap, always ready to lend a hand.
Ghi chú: Chap is less common in American English and can sound more formal or posh compared to 'person'. It carries a hint of British charm.

mate

Mate is a term commonly used in British English to refer to a friend or a person you are acquainted with.
Ví dụ: How's it going, mate?
Ghi chú: Mate is more prevalent in British English and carries a sense of camaraderie or friendship. It is less formal than 'person'.

gal

Gal is a slang term used informally to refer to a woman or a girl.
Ví dụ: She's a talented gal with a great sense of humor.
Ghi chú: Gal is more colloquial and informal compared to 'person' when referring to women. It can sound more casual or friendly.

homie

Homie is a slang term used to refer to a close friend or someone from the same neighborhood or background.
Ví dụ: What's up, homie? Long time no see!
Ghi chú: Homie is highly informal and is often associated with urban or hip-hop culture. It conveys a strong sense of friendship and solidarity.

Person - Ví dụ

Person A is a great singer.
I met a very interesting person at the party.
Her personality is very outgoing.

Ngữ pháp của Person

Person - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: person
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): persons, person
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): person
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
person chứa 2 âm tiết: per • son
Phiên âm ngữ âm: ˈpər-sᵊn
per son , ˈpər sᵊn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Person - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
person: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.