Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Personal
ˈpərs(ə)n(ə)l
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
個人的な (こじんてきな), 人間的な (にんげんてきな), 個人の (こじんの), プライベートな
Ý nghĩa của Personal bằng tiếng Nhật
個人的な (こじんてきな)
Ví dụ:
This is a personal matter.
これは個人的な問題です。
I prefer to keep my personal life private.
私は個人的な生活をプライベートに保ちたいです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations when discussing private matters.
Ghi chú: Commonly used to refer to things that pertain to an individual's private life or feelings.
人間的な (にんげんてきな)
Ví dụ:
He has a very personal touch in his work.
彼の仕事には非常に人間的なタッチがあります。
She spoke with a personal tone.
彼女は人間的な口調で話しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a style or approach that reflects an individual's character or warmth.
Ghi chú: This meaning emphasizes the human aspect and emotional connection.
個人の (こじんの)
Ví dụ:
Please provide your personal information.
あなたの個人情報を提供してください。
Keep your personal data secure.
あなたの個人データを安全に保ってください。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in legal or official documents regarding identification or personal data.
Ghi chú: This term is often used in business or administrative contexts.
プライベートな
Ví dụ:
I need some private time.
私はプライベートな時間が必要です。
This is a private conversation.
これはプライベートな会話です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual discussions to indicate the need for privacy.
Ghi chú: This term is often used interchangeably with '個人的な' but emphasizes the aspect of privacy.
Từ đồng nghĩa của Personal
private
Private refers to something that is not shared or known by others, often related to personal matters.
Ví dụ: I prefer to keep my private life separate from work.
Ghi chú: Private emphasizes secrecy or confidentiality more than personal.
individual
Individual pertains to a single person or thing, distinct from others.
Ví dụ: Each individual has their own unique perspective on the issue.
Ghi chú: Individual focuses on the uniqueness or distinctiveness of a person or thing.
intimate
Intimate conveys a close or personal relationship or connection.
Ví dụ: They shared an intimate conversation about their fears and dreams.
Ghi chú: Intimate suggests a deeper level of personal closeness compared to personal.
subjective
Subjective refers to personal opinions, feelings, or perspectives.
Ví dụ: Her decision was based on subjective feelings rather than objective facts.
Ghi chú: Subjective implies a viewpoint influenced by personal beliefs or experiences.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Personal
personal space
Refers to the physical distance that individuals prefer to keep between themselves and others.
Ví dụ: Please respect my personal space and do not stand too close to me.
Ghi chú: Personal space specifically relates to physical distance, while 'personal' on its own is more general.
personal information
Refers to details about oneself that are private and typically not shared with everyone.
Ví dụ: I don't feel comfortable sharing personal information with strangers.
Ghi chú: Personal information is specific data about a person, whereas 'personal' alone is broader.
personal growth
Refers to the process of developing oneself mentally, emotionally, or spiritually.
Ví dụ: Traveling helped me achieve personal growth and understanding of different cultures.
Ghi chú: Personal growth focuses on self-improvement and development, while 'personal' is a more general term.
personal development
Refers to activities or efforts aimed at improving one's skills, abilities, and overall quality of life.
Ví dụ: Attending workshops on personal development can help you enhance your skills and confidence.
Ghi chú: Personal development is about intentional growth and enhancement, while 'personal' alone is broader.
personal touch
Refers to something that is individualized or customized to create a more intimate or special connection.
Ví dụ: The handwritten note added a personal touch to the gift.
Ghi chú: Personal touch emphasizes the uniqueness or customization aspect, while 'personal' on its own is more general.
personal responsibility
Refers to the duty or accountability one has for their own actions, choices, and obligations.
Ví dụ: As an adult, taking personal responsibility for your actions is crucial.
Ghi chú: Personal responsibility is about being accountable, while 'personal' alone is a descriptor of something related to oneself.
personal opinion
Refers to an individual's subjective viewpoint or belief on a particular matter.
Ví dụ: Everyone is entitled to their personal opinion, even if it differs from others.
Ghi chú: Personal opinion is a specific viewpoint held by an individual, while 'personal' on its own is more general.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Personal
Personalize
To make something unique or tailored to a specific individual's taste or preference.
Ví dụ: I'm going to personalize this gift with her name engraved on it.
Ghi chú: Personalize focuses on customizing or individualizing an item to suit a person's style or identity.
Personals
Advertisements or messages seeking romantic, platonic, or professional connections.
Ví dụ: I browsed through the personals section of the newspaper to find a new roommate.
Ghi chú: Personals refer to personal ads or messages seeking various types of relationships or connections.
In person
Face-to-face, directly with someone, typically used to emphasize physical presence.
Ví dụ: Let's discuss this in person rather than through messages.
Ghi chú: In person refers to direct interaction or communication with someone without the use of technology or intermediaries.
Personable
Having a pleasant, likable, or friendly personality that attracts others.
Ví dụ: She's so personable that everyone seems to like her instantly.
Ghi chú: Personable describes someone's social skills and likable demeanor, allowing them to easily connect with others.
Personify
To embody or represent an abstract concept, quality, or idea in human or personal form.
Ví dụ: The artist tried to personify nature in her paintings.
Ghi chú: Personify involves giving human characteristics or attributes to something non-human, enhancing its relatability or understanding.
Impersonal
Lacking warmth, personal connection, or individual touch.
Ví dụ: The automated response felt impersonal and lacking in compassion.
Ghi chú: Impersonal describes interactions or communications that lack personalization, emotion, or individual attention.
Personal best
One's best performance or achievement in a particular activity, surpassing their previous records.
Ví dụ: She achieved a personal best time in the race, setting a new record for herself.
Ghi chú: Personal best signifies an individual's highest level of performance or achievement compared to their own past performances.
Personal - Ví dụ
Personal hygiene is important for everyone.
My individual opinion is that we should take action now.
I don't want to discuss my private life with strangers.
Ngữ pháp của Personal
Personal - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: personal
Chia động từ
Tính từ (Adjective): personal
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): personals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): personal
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
personal chứa 3 âm tiết: per • son • al
Phiên âm ngữ âm: ˈpərs-nəl
per son al , ˈpərs nəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Personal - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
personal: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.