Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Point
pɔɪnt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
点 (てん, ten), 要点 (ようてん, yōten), ポイント (ぽいんと, pointo), 指摘 (してき, shiteki), 論点 (ろんてん, ronten)
Ý nghĩa của Point bằng tiếng Nhật
点 (てん, ten)
Ví dụ:
Please put a point on the map.
地図に点をつけてください。
She made a point to clarify her statement.
彼女は自分の発言を明確にするために点を指摘しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts, often in discussions, presentations, or maps.
Ghi chú: The word '点' can refer to a dot or a point in a discussion. It is commonly used in mathematical and geographic contexts.
要点 (ようてん, yōten)
Ví dụ:
The main point of the meeting was to discuss budget cuts.
会議の要点は予算削減について話し合うことでした。
Can you summarize the key points of the report?
報告書の要点を要約してくれますか?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal discussions, presentations, and academic contexts.
Ghi chú: 要点 refers to the main or key points in a discussion, report, or argument.
ポイント (ぽいんと, pointo)
Ví dụ:
You can earn points by shopping at this store.
この店で買い物をするとポイントが貯まります。
I received a discount because I had enough points.
十分なポイントがあったので、割引を受けました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in shopping, loyalty programs, and gaming contexts.
Ghi chú: ポイント is borrowed from English and is used to refer to points in rewards systems, games, or discussions about scores.
指摘 (してき, shiteki)
Ví dụ:
He made a valid point about the project.
彼はプロジェクトについて有効な指摘をしました。
Her point about teamwork was very insightful.
チームワークについての彼女の指摘は非常に洞察に富んでいました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions and arguments to refer to observations or criticisms.
Ghi chú: 指摘 refers to pointing out something, often used in academic or professional discussions.
論点 (ろんてん, ronten)
Ví dụ:
The main point of contention in the debate was healthcare.
討論の主な論点は医療でした。
We need to clarify our points of disagreement.
私たちは意見の相違点を明確にする必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, academic, or formal debate contexts.
Ghi chú: 論点 refers to the points or issues being debated or discussed, often used in legal or formal settings.
Từ đồng nghĩa của Point
tip
A tip is a small piece of advice or information given to help with a particular situation or problem. It can also refer to the pointed or tapered end of something.
Ví dụ: He gave me a helpful tip on how to improve my writing.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail or aspect, 'tip' usually implies a piece of advice or information given to assist with a task.
aspect
An aspect is a particular part or feature of something, often considered in relation to the whole.
Ví dụ: One important aspect of the project is the budget allocation.
Ghi chú: Unlike 'point,' which can be more general, 'aspect' specifically refers to a particular part or feature of something.
detail
A detail is a small part or feature of something, often considered individually or in close examination.
Ví dụ: She explained every detail of the plan to ensure everyone understood.
Ghi chú: Similar to 'point,' 'detail' refers to a specific part of something, but 'detail' often implies a more intricate or specific element.
element
An element is a component or part of a whole, often contributing to its overall character or quality.
Ví dụ: The element of surprise in the plot kept the audience engaged.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail or aspect, 'element' typically refers to a fundamental part that contributes to the whole.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Point
Get to the point
To stop talking about unimportant details and focus on the main issue or topic.
Ví dụ: Stop beating around the bush and get to the point of your argument.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of being direct and concise in communication.
Make a point
To express a valid or important argument or opinion.
Ví dụ: She made a good point about the importance of time management.
Ghi chú: While 'point' refers to a particular detail or fact, 'make a point' implies presenting an argument or opinion.
On point
To be accurate, relevant, or well-executed.
Ví dụ: Her presentation was on point; she covered all the key aspects thoroughly.
Ghi chú: This phrase suggests being precise or correct in a particular situation.
Miss the point
To fail to understand the main idea or intention behind something.
Ví dụ: I think you missed the point of his joke; he was being sarcastic.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail, 'miss the point' indicates a failure to grasp the main message.
At this point
At this moment in time or stage of a process.
Ví dụ: At this point, we need to make a decision on how to proceed.
Ghi chú: It emphasizes the current moment or stage rather than a specific detail or concept.
Point taken
Acknowledging or accepting someone's argument or opinion.
Ví dụ: I understand your perspective; point taken.
Ghi chú: While 'point' refers to a specific detail, 'point taken' acknowledges understanding or acceptance of a viewpoint.
To the point
Expressed in a clear and direct manner without unnecessary details.
Ví dụ: Her feedback was concise and to the point; it was very helpful.
Ghi chú: This phrase highlights the quality of being succinct and focused in communication.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Point
Point blank
Means directly, plainly, or without explanation or elaboration.
Ví dụ: He told me point-blank that he didn't want to go.
Ghi chú: In this context, 'point blank' is used to emphasize the straightforwardness of a statement, not referring to an actual point or location.
Sixth sense
Means an intuitive insight or ability to perceive things that are not immediately obvious.
Ví dụ: She has a sixth sense when it comes to knowing the breaking point in an argument.
Ghi chú: This term refers to a heightened level of awareness or intuition, rather than a literal sense like sight, hearing, etc.
Point fingers
Means to blame or accuse others for a situation or problem.
Ví dụ: Instead of playing the blame game and pointing fingers, let's find a solution together.
Ghi chú: In this case, 'point fingers' is a figurative expression and doesn't relate to physically directing a finger towards someone.
Point - Ví dụ
The point of the pencil broke.
The exclamation point indicates strong emotion.
The border between the two countries is marked by a boundary point.
Ngữ pháp của Point
Point - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: point
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): points, point
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): point
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pointed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): pointing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): points
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): point
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): point
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
point chứa 1 âm tiết: point
Phiên âm ngữ âm: ˈpȯint
point , ˈpȯint (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Point - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
point: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.