Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Power
ˈpaʊ(ə)r
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
力 (ちから, chikara), 権力 (けんりょく, kenryoku), エネルギー (enerugī), パワー (pawā), 効力 (こうりょく, kōryoku)
Ý nghĩa của Power bằng tiếng Nhật
力 (ちから, chikara)
Ví dụ:
She has a lot of power in her voice.
彼女の声には多くの力があります。
He used all his strength to lift the box.
彼は箱を持ち上げるために全ての力を使いました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Physical strength or capability
Ghi chú: This meaning refers to physical or mental strength and is commonly used in everyday conversations.
権力 (けんりょく, kenryoku)
Ví dụ:
The president holds a lot of power in the government.
大統領は政府で多くの権力を持っています。
Power can corrupt.
権力は腐敗をもたらすことがあります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Political or social authority
Ghi chú: This term is often used in political discussions and refers to authority or control over others.
エネルギー (enerugī)
Ví dụ:
The power of the engine is impressive.
エンジンのエネルギーは印象的です。
We need to find a new source of power for our home.
私たちは家のために新しいエネルギー源を見つける必要があります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Energy or electrical power
Ghi chú: This meaning relates to energy in a scientific or technical context, commonly used when discussing electricity or fuel.
パワー (pawā)
Ví dụ:
The power of teamwork can lead to great success.
チームワークのパワーは大きな成功をもたらすことがあります。
He is a power player in the industry.
彼は業界のパワープレイヤーです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Influence or effectiveness in a specific field
Ghi chú: This is a loanword from English and is often used in business and marketing contexts. It denotes influence or effectiveness in a certain area.
効力 (こうりょく, kōryoku)
Ví dụ:
The power of the new medicine is remarkable.
新しい薬の効力は驚くべきものです。
The law has no power without enforcement.
法律は執行なしには効力を持ちません。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal or efficacy context
Ghi chú: This term is used in legal and scientific contexts to refer to the effectiveness or force of laws, rules, or substances.
Từ đồng nghĩa của Power
authority
Authority refers to the power or right to give orders, make decisions, and enforce obedience.
Ví dụ: The government has the authority to make decisions.
Ghi chú: Authority often implies a more formal or official power, such as that held by a government or leader.
control
Control refers to the power to influence or direct people's behavior or the course of events.
Ví dụ: She has control over the company's finances.
Ghi chú: Control often suggests a more direct influence or manipulation over a situation or individual.
dominance
Dominance refers to the state of being more powerful or influential than others.
Ví dụ: The team showed dominance throughout the game.
Ghi chú: Dominance emphasizes superiority or preeminence over others in a particular context.
strength
Strength refers to the power to resist force or attack; the ability to endure, survive, or overcome adversity.
Ví dụ: His physical strength helped him lift the heavy object.
Ghi chú: Strength often implies physical power or resilience rather than influence or control over others.
might
Might refers to great power or strength, especially physical strength.
Ví dụ: The might of the army was unmatched.
Ghi chú: Might often conveys a sense of force or physical prowess, sometimes associated with military or physical strength.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Power
Hold all the cards
To hold all the cards means to have the most power or advantage in a situation.
Ví dụ: In negotiations, she holds all the cards with her extensive knowledge of the industry.
Ghi chú: This phrase emphasizes having control and advantage rather than just raw power.
Power play
A power play refers to a strategic move made to gain power or control in a situation.
Ví dụ: The CEO made a power play by restructuring the entire company without consulting the board.
Ghi chú: It highlights a specific action taken to acquire or assert power.
In the driver's seat
To be in the driver's seat means to be in control or have the power to influence decisions.
Ví dụ: After the successful merger, our company is now in the driver's seat in the industry.
Ghi chú: It conveys the idea of being in control or leading, similar to having power.
Power trip
A power trip refers to a situation where someone abuses their power or authority.
Ví dụ: His constant need to micromanage every detail shows that he's on a power trip.
Ghi chú: It focuses on the negative aspect of using power to control or manipulate others.
Call the shots
To call the shots means to be in a position to make decisions or have control over a situation.
Ví dụ: As the team captain, she gets to call the shots during important plays.
Ghi chú: It emphasizes the authority to make decisions rather than just possessing power.
Power struggle
A power struggle refers to a conflict or competition for power or control between individuals or groups.
Ví dụ: The power struggle between the two department heads is affecting the productivity of the entire team.
Ghi chú: It highlights the competitive nature of vying for power rather than just having power.
Balance of power
The balance of power refers to a situation where no single entity has excessive power, maintaining stability.
Ví dụ: The treaty aimed to maintain a balance of power among the nations to prevent conflicts.
Ghi chú: It focuses on the distribution and equilibrium of power rather than the possession of power.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Power
Power move
A bold and strategic action taken to assert one's influence or authority in a situation.
Ví dụ: She made a power move by accepting the new position at work.
Ghi chú: This term emphasizes the bold and decisive nature of the action.
Power couple
A couple, usually romantically involved, known for both partners being influential, successful, or authoritative in their respective fields.
Ví dụ: They are known as a power couple in the fashion industry.
Ghi chú: This term highlights the collective influence and impact of the couple.
Powerhouse
An entity or individual known for being incredibly strong, influential, or successful in a particular area.
Ví dụ: The company has become a powerhouse in the technology sector.
Ghi chú: This term suggests immense strength and dominance in a given field.
Power up
To energize, boost energy or motivation.
Ví dụ: Before the presentation, he needs to power up with some coffee.
Ghi chú: This term conveys the idea of increasing energy or strength, rather than solely focusing on authority.
Empower
To give someone the authority, autonomy, or confidence to take action and make decisions for themselves.
Ví dụ: The workshop aims to empower individuals to speak up for their rights.
Ghi chú: While closely related to 'power', empowerment focuses on enabling others rather than exerting control over them.
Power - Ví dụ
The president has a lot of power.
The power went out during the storm.
She used her power to help those in need.
Ngữ pháp của Power
Power - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: power
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): powers, power
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): power
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): powered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): powering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): powers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): power
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): power
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
power chứa 2 âm tiết: pow • er
Phiên âm ngữ âm: ˈpau̇(-ə)r
pow er , ˈpau̇( ə)r (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Power - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
power: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.