Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Preparation

ˌprɛpəˈreɪʃ(ə)n
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

準備 (じゅんび), 用意 (ようい), 準備作業 (じゅんびさぎょう), 前準備 (まえじゅんび), 調整 (ちょうせい)

Ý nghĩa của Preparation bằng tiếng Nhật

準備 (じゅんび)

Ví dụ:
I need to make preparations for the meeting.
会議の準備をする必要があります。
She is busy with her preparations for the exam.
彼女は試験の準備で忙しいです。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both formal and informal settings, especially when discussing tasks or events that require planning.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'preparation' and is used widely in various contexts.

用意 (ようい)

Ví dụ:
Make sure you have everything ready for the party.
パーティーのためにすべて用意しておいてください。
The chef is making final preparations for the dinner service.
シェフはディナーサービスのために最終的な用意をしています。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Commonly used in both casual and professional settings, often when referring to getting things ready.
Ghi chú: Can imply readiness or availability of items rather than just the act of preparing.

準備作業 (じゅんびさぎょう)

Ví dụ:
The preparation work for the project took longer than expected.
プロジェクトの準備作業は予想以上に時間がかかりました。
We need to finish the preparation work before the deadline.
締切前に準備作業を終えなければなりません。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in professional or academic contexts, especially regarding projects or tasks that require significant setup.
Ghi chú: This term emphasizes the work involved in preparing for something.

前準備 (まえじゅんび)

Ví dụ:
The initial preparations are crucial for success.
初期の前準備は成功にとって重要です。
We did some preliminary preparations before the main event.
主なイベントの前にいくつかの前準備をしました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Can be used in various contexts to refer to initial steps taken before the main preparation.
Ghi chú: Often used to indicate foundational or basic preparations.

調整 (ちょうせい)

Ví dụ:
We need to make some adjustments in our preparation.
準備にいくつかの調整をする必要があります。
The preparation involved several adjustments to the schedule.
準備にはスケジュールのいくつかの調整が含まれていました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when modifications are required during the preparation phase.
Ghi chú: This term highlights the aspect of changing or fine-tuning the preparation process.

Từ đồng nghĩa của Preparation

preparations

Preparations refer to the actions taken to get ready for a particular event or task.
Ví dụ: She made all the necessary preparations for the party in advance.
Ghi chú: Plural form of 'preparation', emphasizing multiple actions taken to prepare.

arrangements

Arrangements involve the organization or planning of details for a specific purpose.
Ví dụ: The hotel made special arrangements for our anniversary dinner.
Ghi chú: Focuses more on organizing and setting things up in advance rather than the act of preparing.

readiness

Readiness indicates a state of being fully prepared or equipped to handle something.
Ví dụ: His readiness to tackle challenges impressed the team.
Ghi chú: Emphasizes being fully prepared and equipped rather than the process of preparation.

prepped

To prep means to make preparations or get ready for a particular activity.
Ví dụ: She prepped the ingredients before starting to cook.
Ghi chú: Informal and shortened form of 'preparation', often used in casual contexts.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Preparation

Be prepared

To be ready or organized in advance for something that may happen.
Ví dụ: Always be prepared for unexpected situations.
Ghi chú: This phrase emphasizes the state of readiness rather than the act of preparing.

Preparation is key

Emphasizes the importance of being well-prepared for success.
Ví dụ: In order to succeed, thorough preparation is key.
Ghi chú: Focuses on the significance of preparedness as a crucial factor for achieving a desired outcome.

Make preparations

To get ready or organize things in advance for a specific purpose or event.
Ví dụ: We need to make preparations for the upcoming event.
Ghi chú: Refers to the act of preparing and planning rather than just the state of being prepared.

Prepare for the worst

To get ready for the most negative or difficult outcome that could potentially occur.
Ví dụ: It's always wise to prepare for the worst-case scenario.
Ghi chú: Focuses on anticipating and planning for the worst possible situation, emphasizing caution and foresight.

Preparation pays off

Indicates that the time and effort invested in preparing for something result in a positive outcome or success.
Ví dụ: All the effort put into preparation really paid off during the presentation.
Ghi chú: Highlights the rewarding outcome that comes from thorough preparation.

Prepared like a boy scout/girl scout

To be extremely well-prepared and organized for any situation.
Ví dụ: She's always prepared like a girl scout with everything she needs in her bag.
Ghi chú: Draws a humorous comparison to the preparedness level associated with the scouting movement.

Lack of preparation

Refers to not being adequately ready or organized for a task or event.
Ví dụ: The team's lack of preparation was evident in their performance.
Ghi chú: Highlights the absence or insufficiency of readiness, underscoring the negative consequences that can result.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Preparation

Prep

Shortened form of 'preparation', commonly used informally in spoken English.
Ví dụ: I need to do some prep before the meeting tomorrow.
Ghi chú: Informal and casual way to refer to 'preparation'.

Prep work

Refers to the preliminary work or preparation needed before a task or project.
Ví dụ: Make sure you complete all the prep work for the experiment.
Ghi chú: Specifically highlights the preparatory tasks involved before the main task.

Gear up

Means to get ready or prepare oneself for something important or challenging.
Ví dụ: We need to gear up for the big presentation next week.
Ghi chú: Conveys a sense of readiness and action in preparation.

Get set

An informal way to say 'get ready' or 'prepare for' a particular event or situation.
Ví dụ: Get set for the exam—it's starting in 10 minutes.
Ghi chú: Emphasizes the immediate readiness needed for a specific event.

Square away

To organize, settle, or prepare something thoroughly and neatly.
Ví dụ: Let's square away the details before the meeting.
Ghi chú: Implies a sense of completion and thorough preparation.

Primed and ready

Describes being fully prepared and in a state of readiness.
Ví dụ: The team is primed and ready for the match.
Ghi chú: Suggests being completely prepared and eager to take action.

Set the stage

To prepare and create the necessary conditions for something to happen or succeed.
Ví dụ: We need to set the stage for our upcoming project.
Ghi chú: Focuses on the initial preparation needed to ensure success or effectiveness.

Preparation - Ví dụ

Preparation is key to success.
I need some time for preparation.
The chef is doing the preparation for the dinner.

Ngữ pháp của Preparation

Preparation - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: preparation
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): preparations, preparation
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): preparation
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
preparation chứa 4 âm tiết: prep • a • ra • tion
Phiên âm ngữ âm: ˌpre-pə-ˈrā-shən
prep a ra tion , ˌpre ˈrā shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Preparation - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
preparation: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.