Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Pressure
ˈprɛʃər
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
圧力 (あつりょく), プレッシャー, 圧迫 (あっぱく), 重圧 (じゅうあつ)
Ý nghĩa của Pressure bằng tiếng Nhật
圧力 (あつりょく)
Ví dụ:
The pressure inside the balloon increased.
風船の中の圧力が増加した。
High pressure can cause the pipe to burst.
高圧はパイプを破裂させる可能性がある。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Scientific, engineering, or technical contexts where physical pressure is discussed.
Ghi chú: Used to describe physical pressure, such as in gases or liquids. It's a technical term commonly found in physics and engineering.
プレッシャー
Ví dụ:
She felt a lot of pressure to succeed.
彼女は成功するために多くのプレッシャーを感じていた。
He works well under pressure.
彼はプレッシャーの下でよく働く。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday conversation, particularly in contexts related to stress or expectations.
Ghi chú: This is a loanword from English and is commonly used in informal contexts to describe stress or the feeling of being pressured.
圧迫 (あっぱく)
Ví dụ:
The pressure on the chest can be alarming.
胸の圧迫感は警戒すべきである。
The doctor said there was pressure on the nerves.
医者は神経に圧迫があると言った。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Medical or physiological contexts, discussing sensations or physical compression.
Ghi chú: Often used in medical contexts to describe a feeling of tightness or compression in the body.
重圧 (じゅうあつ)
Ví dụ:
He is under the heavy pressure of work.
彼は仕事の重圧にさらされている。
The athlete felt the weight of the heavy pressure during the competition.
そのアスリートは競技中に重圧を感じた。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Situations involving significant stress, often in performance or responsibility contexts.
Ghi chú: Used to convey a sense of heavy burden or stress, often in contexts involving responsibilities or expectations.
Từ đồng nghĩa của Pressure
stress
Stress refers to mental or emotional strain or tension resulting from demanding circumstances.
Ví dụ: The pressure of work was causing her a lot of stress.
Ghi chú: While pressure can be physical or mental, stress specifically relates to psychological strain.
strain
Strain denotes the physical or emotional pressure or tension placed on someone or something.
Ví dụ: The strain of the long-distance journey was evident on his face.
Ghi chú: Strain often implies a degree of difficulty or burden placed on a person or object.
tension
Tension refers to a state of mental or emotional strain resulting from conflicting or stressful situations.
Ví dụ: There was a palpable tension in the room as they awaited the results.
Ghi chú: Tension typically suggests a state of unease or apprehension caused by conflicting interests or emotions.
burden
Burden signifies a heavy load or duty that causes stress or difficulty.
Ví dụ: The burden of responsibility weighed heavily on her shoulders.
Ghi chú: While pressure can be broader and encompass various types of demands, burden specifically conveys a sense of weight or responsibility.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pressure
Under pressure
To work effectively in stressful situations.
Ví dụ: She performs well under pressure.
Ghi chú: The phrase adds a sense of being in a challenging situation.
Pressure cooker
A situation or environment with high stress and tension.
Ví dụ: The upcoming deadline turned the office into a pressure cooker.
Ghi chú: The idiom implies an intense and potentially explosive situation.
Pressure point
A specific area or factor that has a significant influence or impact.
Ví dụ: Finding the pressure points in negotiations is crucial.
Ghi chú: The phrase emphasizes a critical factor or aspect.
Pressure someone into
To push or force someone to do something they may not want to do.
Ví dụ: He felt pressured into making a decision.
Ghi chú: This phrase implies coercion or influence exerted on someone.
Beneath the surface
Hidden or not immediately visible.
Ví dụ: Beneath the surface, she was feeling the pressure of the upcoming exam.
Ghi chú: The phrase suggests that the pressure is not outwardly evident.
Pressure off
Feeling relieved or no longer stressed about something.
Ví dụ: With the project completed, he felt the pressure off.
Ghi chú: This phrase indicates a sense of relief from pressure.
Put the pressure on
To demand or expect a lot from someone, increasing stress or tension.
Ví dụ: The coach put the pressure on the team to perform well.
Ghi chú: This phrase implies actively increasing the stress or expectations on someone.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Pressure
Feeling the heat
This slang term means to be under a lot of pressure or stress.
Ví dụ: I'm really feeling the heat at work with this upcoming deadline.
Ghi chú: It alludes to the idea of heat causing discomfort, similar to feeling pressure or stress.
Crunch time
This term is used to describe a period when pressure or stress is at its peak and a decision needs to be made or action needs to be taken.
Ví dụ: It's crunch time for me to finish this project before the end of the day.
Ghi chú: It emphasizes the urgency and critical nature of the situation, similar to moments of high pressure or stress.
Hang in the balance
This phrase suggests that the outcome is uncertain and dependent on a crucial event or decision.
Ví dụ: The success of our business hangs in the balance with this important client meeting.
Ghi chú: It focuses on the precarious nature of the situation, similar to how pressure situations can swing either way.
Swamped
This slang term implies being overwhelmed with work, tasks, or responsibilities.
Ví dụ: I can't go out this weekend, I'm swamped with assignments to finish.
Ghi chú: It conveys a sense of being buried or flooded with tasks, amplifying the feeling of pressure or stress.
In the hot seat
Being in the hot seat means being in a situation where one is under intense scrutiny or facing high pressure.
Ví dụ: The new employee found themselves in the hot seat during the important presentation.
Ghi chú: It refers specifically to being at the center of attention or responsibility, often under pressure from others.
On edge
This term describes a state of nervousness, anticipation, or unease due to pressure or stress.
Ví dụ: The tense atmosphere in the room had everyone on edge before the results were announced.
Ghi chú: It reflects the feeling of being close to a breaking point or heightened sensitivity, similar to moments of pressure.
Up the ante
To up the ante means to increase the level of challenge, risk, or pressure in a situation.
Ví dụ: The competition just upped the ante by introducing a new advanced feature in their product.
Ghi chú: It involves raising the stakes or intensity of a situation, often to create more pressure or induce change.
Pressure - Ví dụ
The pressure in the tire is too low.
She felt a lot of pressure to succeed.
The pressure gauge showed a reading of 100 psi.
Ngữ pháp của Pressure
Pressure - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: pressure
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pressures, pressure
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): pressure
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pressured
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): pressuring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pressures
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): pressure
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): pressure
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pressure chứa 2 âm tiết: pres • sure
Phiên âm ngữ âm: ˈpre-shər
pres sure , ˈpre shər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Pressure - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
pressure: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.