Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Process
ˈprɑˌsɛs
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
プロセス (purosesu), 過程 (katen), 手続き (tetsuzuki), 処理 (shori), 進行 (shinkou)
Ý nghĩa của Process bằng tiếng Nhật
プロセス (purosesu)
Ví dụ:
The process of photosynthesis is essential for plants.
光合成のプロセスは植物にとって重要です。
We need to follow the correct process to ensure safety.
安全を確保するために、正しいプロセスに従う必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Scientific, technical, or business contexts
Ghi chú: Used to describe a series of actions or steps taken to achieve a particular end.
過程 (katen)
Ví dụ:
The learning process can be challenging but rewarding.
学習過程は難しいですが、やりがいがあります。
In the process of cooking, timing is crucial.
料理の過程では、タイミングが重要です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Educational or everyday contexts
Ghi chú: Refers to the course or progression of events or development.
手続き (tetsuzuki)
Ví dụ:
The application process requires several documents.
申請手続きにはいくつかの書類が必要です。
Please complete the process before submitting your form.
フォームを提出する前に、その手続きを完了してください。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal, administrative, or bureaucratic contexts
Ghi chú: Often used to describe official or procedural steps that need to be followed.
処理 (shori)
Ví dụ:
Data processing is done in real-time.
データ処理はリアルタイムで行われます。
The process of handling customer complaints is important.
顧客の苦情を処理するプロセスは重要です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Technical, IT, or customer service contexts
Ghi chú: Refers to the handling or management of data or tasks.
進行 (shinkou)
Ví dụ:
The project is still in progress.
プロジェクトはまだ進行中です。
The process of negotiation can take time.
交渉の進行には時間がかかることがあります。
Sử dụng: informalBối cảnh: General discussions about ongoing activities
Ghi chú: Indicates that something is currently happening or being developed.
Từ đồng nghĩa của Process
procedure
A procedure is a series of steps or actions taken to achieve a particular result, similar to a process.
Ví dụ: Following the correct procedure is crucial for success.
Ghi chú: Procedure often implies a more structured or formal set of steps compared to a process.
method
A method is a particular way of doing something, often involving a systematic approach.
Ví dụ: There are different methods to solve this problem.
Ghi chú: Method is more specific and focused on the approach or technique used within a process.
approach
An approach refers to a way of dealing with a situation or problem.
Ví dụ: We need to rethink our approach to marketing.
Ghi chú: Approach emphasizes the strategy or perspective taken towards a task or objective.
system
A system is a set of connected things or parts working together to achieve a specific goal.
Ví dụ: Our new system has streamlined the production process.
Ghi chú: System can refer to a more organized and interconnected set of components within a process.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Process
In the process
This phrase is used to describe something that happens while something else is being done or achieved.
Ví dụ: I accidentally spilled the milk while cooking, but in the process, I learned to be more careful.
Ghi chú: It emphasizes the incidental nature of the action or event that occurred during the main activity or achievement.
Process of elimination
This phrase refers to the method of removing all possibilities except one until only one remains.
Ví dụ: By using the process of elimination, we were able to narrow down our list of suspects to find the culprit.
Ghi chú: It involves a systematic approach to eliminate options one by one until the correct answer or solution is found.
In due process
This phrase is used to refer to the legal requirement that the rights of individuals are respected during legal proceedings.
Ví dụ: The court must ensure that all parties receive a fair trial in due process.
Ghi chú: It highlights the importance of following proper legal procedures to ensure justice and fairness.
Work in progress
This phrase indicates that something is not yet finished but is being actively worked on.
Ví dụ: The project is still a work in progress, but we are making good headway.
Ghi chú: It suggests that the work is ongoing and evolving, with the expectation of completion in the future.
Streamline the process
This phrase means to simplify or improve a process by removing unnecessary steps or making it more effective.
Ví dụ: We need to streamline the process to make it more efficient and reduce unnecessary steps.
Ghi chú: It focuses on optimizing the flow and efficiency of a process by making it smoother and more streamlined.
Go through the process
This phrase means to complete all the necessary steps or procedures in a particular process.
Ví dụ: To become a citizen, you have to go through the naturalization process.
Ghi chú: It emphasizes the action of going through each step or stage required in a process to achieve a specific outcome.
Trust the process
This phrase encourages having faith in a planned series of actions or steps to achieve a desired outcome.
Ví dụ: Even though it's challenging, you need to trust the process and believe that things will work out in the end.
Ghi chú: It emphasizes the importance of having confidence in the process itself, even if the results are not immediately apparent.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Process
Process (V)
In spoken language, 'process' is sometimes used as a verb meaning to mentally digest or deal with something.
Ví dụ: Let's process through this information before making a decision.
Ghi chú: The slang term 'process' as a verb has a more informal and conversational tone compared to the formal use of the word in a procedural or organizational context.
Get the ball rolling
This slang phrase means to start or initiate a process or activity.
Ví dụ: Let's get the ball rolling with this project by outlining our initial steps.
Ghi chú: While 'get the ball rolling' is more casual and idiomatic, it conveys the idea of initiating an action or procedure like starting a ball rolling down a hill.
Wrap things up
To 'wrap things up' means to complete or finish a process or task.
Ví dụ: Once we wrap things up here, we can move on to the next stage of the project.
Ghi chú: 'Wrap things up' is a colloquial way of saying to finish something, often implying bringing a process to a conclusion or finalizing details.
Smooth sailing
This expression indicates that a process or situation is progressing easily and without obstacles.
Ví dụ: Now that we've resolved that issue, it should be smooth sailing for the rest of the process.
Ghi chú: 'Smooth sailing' conveys a sense of smooth progress without challenges, contrasting with the original word 'process' which may involve various stages and difficulties.
Kickstart
'Kickstart' means to start or initiate a process energetically or enthusiastically.
Ví dụ: Let's kickstart this project with a brainstorming session to generate ideas.
Ghi chú: The term 'kickstart' implies a dynamic and proactive beginning to a process, suggesting an initial burst of energy or effort to get things going.
Call it a day
To 'call it a day' means to decide to stop what you are doing because you feel you have done enough or are tired.
Ví dụ: We've made good progress today; let's call it a day and continue tomorrow.
Ghi chú: 'Call it a day' suggests ending a process or activity for the current time, often based on a judgment that a sufficient amount has been accomplished for the day.
Wrap up
To 'wrap up' means to finish or conclude something, typically a discussion, task, or process.
Ví dụ: We need to wrap up this meeting so we can move on to the next stage of the project.
Ghi chú: 'Wrap up' is a more concise and informal way of saying to complete or finish something, often used at the end of an activity or event.
Process - Ví dụ
The manufacturing process is highly automated.
We need to follow a strict process to ensure quality control.
The company has implemented a new procedure for handling customer complaints.
Ngữ pháp của Process
Process - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: process
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): processes, process
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): process
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): processed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): processing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): processes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): process
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): process
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
process chứa 2 âm tiết: pro • cess
Phiên âm ngữ âm: ˈprä-ˌses
pro cess , ˈprä ˌses (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Process - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
process: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.