Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Quickly
ˈkwɪkli
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
早く (はやく, hayaku), 迅速に (じんそくに, jinsokuni), 素早く (すばやく, subayaku), 急いで (いそいで, isoide)
Ý nghĩa của Quickly bằng tiếng Nhật
早く (はやく, hayaku)
Ví dụ:
Please do it quickly.
早くそれをやってください。
The train arrives quickly.
電車は早く到着します。
Sử dụng: Informal/FormalBối cảnh: General situations or requests
Ghi chú: Used to indicate speed or urgency in actions. Can also imply an early timing in some contexts.
迅速に (じんそくに, jinsokuni)
Ví dụ:
The team responded quickly to the situation.
チームは状況に迅速に対応しました。
We need to act quickly.
私たちは迅速に行動する必要があります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Business or professional settings
Ghi chú: Often used in more formal contexts, such as business or emergency situations, emphasizing efficiency.
素早く (すばやく, subayaku)
Ví dụ:
He finished his homework quickly.
彼は宿題を素早く終えました。
She moved quickly to catch the bus.
彼女はバスに乗るために素早く動きました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday conversations
Ghi chú: Conveys a sense of agility or swiftness, often used in physical contexts.
急いで (いそいで, isoide)
Ví dụ:
I need to leave quickly.
急いで出発しなければなりません。
He was quickly getting ready for work.
彼は急いで仕事の準備をしていました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Casual situations or when in a hurry
Ghi chú: Implies a sense of urgency and often relates to needing to hurry for an upcoming event or deadline.
Từ đồng nghĩa của Quickly
swiftly
Swiftly means to move or act quickly and with great speed.
Ví dụ: She ran swiftly to catch the bus.
Ghi chú: Swiftly emphasizes speed and agility in movement.
rapidly
Rapidly means to occur or move at a high speed.
Ví dụ: The company is rapidly expanding its operations.
Ghi chú: Rapidly focuses on the speed of an action or process.
speedily
Speedily means to do something quickly or promptly.
Ví dụ: Please respond to the email speedily.
Ghi chú: Speedily implies a sense of urgency or promptness in completing a task.
promptly
Promptly means to do something without delay or quickly.
Ví dụ: The waiter promptly brought us our drinks.
Ghi chú: Promptly emphasizes immediate action or response.
expeditiously
Expeditiously means to do something efficiently and quickly.
Ví dụ: The team worked expeditiously to meet the deadline.
Ghi chú: Expeditiously emphasizes efficiency and speed in completing a task.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Quickly
In the blink of an eye
This phrase means that something happens very quickly or suddenly.
Ví dụ: The thief disappeared in the blink of an eye.
Ghi chú: This phrase emphasizes the suddenness or unexpected nature of the action.
At lightning speed
This idiom suggests doing something very quickly, almost as fast as lightning.
Ví dụ: She typed the report at lightning speed.
Ghi chú: The emphasis here is on the speed, likening it to the quickness of lightning.
Like a shot
To do something 'like a shot' means to do it very quickly and without hesitation.
Ví dụ: He left the room like a shot when he heard the news.
Ghi chú: This phrase implies a quick and sudden action, similar to how a shot is fired swiftly.
In no time
If something happens 'in no time', it means it happened very quickly or almost instantly.
Ví dụ: She finished her homework in no time and went out to play.
Ghi chú: It emphasizes the short duration or quickness of the action.
Like greased lightning
This idiom refers to something moving extremely fast or happening quickly.
Ví dụ: The car sped off like greased lightning.
Ghi chú: The simile 'like greased lightning' emphasizes the smooth and swift movement, likening it to something well-lubricated.
With the speed of light
To do something 'with the speed of light' means to do it extremely quickly, as fast as light travels.
Ví dụ: He replied to the email with the speed of light.
Ghi chú: This phrase highlights the incredible speed of the action, comparing it to the fastest-known speed.
In a flash
When something happens 'in a flash', it means it happens very quickly and almost instantly.
Ví dụ: The car disappeared in a flash.
Ghi chú: This phrase stresses the suddenness and speed of the action, emphasizing how quickly it occurred.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Quickly
In a jiffy
Meaning 'in a short amount of time' or 'quickly'.
Ví dụ: I'll be back in a jiffy. Just need to grab my coat.
Ghi chú: Jiffy is a colloquial term for a short period of time, creating a casual and friendly tone.
Pronto
An urgent request to complete something quickly.
Ví dụ: Get that report to me pronto!
Ghi chú: Pronto is borrowed from Spanish, adding a sense of urgency.
Snap
To do something quickly or in an instant.
Ví dụ: Can you finish this task in a snap?
Ghi chú: The term 'snap' conveys a sense of speed and ease.
Quick sticks
To do something rapidly or without delay.
Ví dụ: We need to pack our bags quick sticks or we'll miss the train.
Ghi chú: The slang term 'quick sticks' is informal and emphasizes immediate action.
Chop-chop
A command to do something quickly or with haste.
Ví dụ: Come on, let's finish this project! Chop-chop!
Ghi chú: Originating from Chinese language, it adds a playful urgency to the request.
Rapid fire
To do things quickly and continuously, often in succession.
Ví dụ: She answered all the questions in the exam rapid fire.
Ghi chú: The term 'rapid fire' implies a swift and continuous pace.
On the double
To do something quickly or immediately.
Ví dụ: Get those files to me on the double!
Ghi chú: This slang term emphasizes urgency and swift action.
Quickly - Ví dụ
She quickly finished her homework before going out with her friends.
The car drove quickly down the highway.
He quickly realized his mistake and apologized.
Ngữ pháp của Quickly
Quickly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: quickly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): quickly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
quickly chứa 1 âm tiết: quick
Phiên âm ngữ âm: ˈkwik
quick , ˈkwik (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Quickly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
quickly: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.