Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Rarely
ˈrɛrli
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
めったに, 稀に
Ý nghĩa của Rarely bằng tiếng Nhật
めったに
Ví dụ:
I rarely go to the cinema.
私はめったに映画館に行きません。
She rarely eats sweets.
彼女はめったにお菓子を食べません。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday conversation to express infrequency of actions.
Ghi chú: Used when indicating that something happens very infrequently.
稀に
Ví dụ:
He only rarely visits his hometown.
彼は稀にしか故郷に帰りません。
Rarely do we see such talent.
こんな才能を稀にしか見ません。
Sử dụng: FormalBối cảnh: More literary or formal contexts to express rarity.
Ghi chú: Often used in written Japanese or formal speeches.
Từ đồng nghĩa của Rarely
Infrequently
Infrequently means not occurring often or rarely.
Ví dụ: He visits his hometown infrequently.
Ghi chú: Infrequently is a more formal synonym for rarely and is commonly used in formal writing or speech.
Occasionally
Occasionally means at times or now and then.
Ví dụ: She occasionally enjoys a glass of wine.
Ghi chú: Occasionally implies that something happens from time to time, but not regularly.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Rarely
Hardly ever
This phrase means almost never or very rarely.
Ví dụ: She hardly ever goes to the gym.
Ghi chú: It emphasizes the infrequency more than just using the word 'rarely.'
Seldom
Seldom means not often or rarely.
Ví dụ: He seldom attends social events.
Ghi chú: It is a more formal way of saying rarely.
Once in a blue moon
This idiom means very rarely or almost never.
Ví dụ: I see my old school friends once in a blue moon.
Ghi chú: It adds a touch of whimsy and exaggeration to the rarity.
Few and far between
Refers to something that happens rarely or infrequently.
Ví dụ: Opportunities like this are few and far between.
Ghi chú: It implies that such occurrences are scarce and widely spaced apart.
Few times
Indicates a small number of occurrences, implying rarity.
Ví dụ: I have visited that place only a few times.
Ghi chú: It highlights the limited number of occurrences compared to using 'rarely.'
Scarcely ever
Means almost never or rarely.
Ví dụ: She scarcely ever complains about her workload.
Ghi chú: It denotes an extreme rarity, similar to using 'rarely.'
Scarcely
Indicates almost not or hardly at all.
Ví dụ: I can scarcely remember his name.
Ghi chú: It suggests a very limited occurrence, similar to 'rarely.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Rarely
Barely
This term implies that something happens with minimal frequency or almost not at all.
Ví dụ: I barely see him anymore.
Ghi chú: It suggests a stronger sense of infrequency compared to 'rarely'.
Now and then
This expression suggests something occurs occasionally or sporadically.
Ví dụ: I like to treat myself to desserts now and then.
Ghi chú: It is more informal and casual compared to 'rarely'.
Intermittently
It indicates something happens at irregular intervals or in a stop-and-start manner.
Ví dụ: The internet connection works intermittently in this area.
Ghi chú: It highlights the irregularity more strongly compared to 'rarely'.
Every so often
This phrase implies something happens occasionally but not frequently.
Ví dụ: They go hiking every so often on weekends.
Ghi chú: It denotes a bit more regularity compared to 'rarely'.
Rarely - Ví dụ
Rarely do I eat fast food.
She rarely goes to the gym.
We rarely have time for a vacation.
Ngữ pháp của Rarely
Rarely - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: rarely
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): rarely
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
rarely chứa 2 âm tiết: rare • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈrer-lē
rare ly , ˈrer lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Rarely - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
rarely: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.