Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Resistance
rəˈzɪstəns
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
抵抗 (ていこう), 抵抗運動 (ていこううんどう), 抵抗力 (ていこうりょく), 抵抗感 (ていこうかん)
Ý nghĩa của Resistance bằng tiếng Nhật
抵抗 (ていこう)
Ví dụ:
The resistance of the material was tested.
その材料の抵抗がテストされました。
She showed great resistance to change.
彼女は変化に対して大きな抵抗を示しました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Scientific or social contexts where physical or emotional resistance is discussed.
Ghi chú: This term is commonly used in both physical sciences and psychology.
抵抗運動 (ていこううんどう)
Ví dụ:
The resistance movement fought against oppression.
抵抗運動は圧政に対抗しました。
Many joined the resistance to protect their rights.
多くの人々が自分の権利を守るために抵抗に参加しました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Historical or political contexts, especially relating to movements against authoritarian regimes.
Ghi chú: Often associated with historical events, such as World War II.
抵抗力 (ていこうりょく)
Ví dụ:
His body has a strong resistance to disease.
彼の体は病気に対する抵抗力が強いです。
We need to boost our resistance to infections.
私たちは感染症に対する抵抗力を高める必要があります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Medical discussions regarding immunity or health.
Ghi chú: This term is often used in medical contexts, especially in reference to the immune system.
抵抗感 (ていこうかん)
Ví dụ:
He felt a strong resistance to the new policy.
彼は新しい政策に対して強い抵抗感を感じました。
There was resistance to the proposed changes.
提案された変更に対する抵抗感がありました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Social and organizational contexts where individuals express their feelings towards changes.
Ghi chú: Often used in discussions about workplace dynamics or social issues.
Từ đồng nghĩa của Resistance
opposition
Opposition refers to the act of resisting or challenging something, often in a confrontational manner.
Ví dụ: The opposition to the new policy was strong among the employees.
Ghi chú: Opposition typically implies a more active stance against something compared to resistance.
defiance
Defiance is the bold resistance to authority or an opposing force.
Ví dụ: Despite the warnings, he showed defiance and refused to comply with the rules.
Ghi chú: Defiance carries a sense of open resistance or disobedience, often in a rebellious manner.
obstruction
Obstruction refers to something that blocks or hinders progress or movement.
Ví dụ: The road was blocked by an obstruction, causing traffic delays.
Ghi chú: Obstruction focuses more on physical barriers or obstacles that impede progress.
rebellion
Rebellion is a resistance or defiance of authority, control, or tradition.
Ví dụ: The citizens staged a rebellion against the oppressive government.
Ghi chú: Rebellion often involves a more organized or collective resistance against a specific authority or system.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Resistance
put up resistance
To resist or fight against something or someone.
Ví dụ: The protestors put up strong resistance against the new policy.
Ghi chú: The phrase 'put up resistance' emphasizes actively opposing or fighting against something, whereas 'resistance' on its own refers to the act of resisting or opposing.
meet with resistance
Encounter opposition or pushback.
Ví dụ: Her proposal met with strong resistance from the board members.
Ghi chú: While 'resistance' implies the act of resisting, 'meet with resistance' specifically highlights facing opposition or pushback.
resistance is futile
Expresses the idea that fighting against a more powerful force is pointless.
Ví dụ: The dictator warned the rebels that resistance is futile in the face of his army.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of inevitability and hopelessness in resisting, unlike the neutral term 'resistance.'
put up a fight
To resist or defend oneself vigorously.
Ví dụ: Even though outnumbered, the soldiers put up a good fight against the enemy forces.
Ghi chú: Similar to 'put up resistance,' this phrase emphasizes actively fighting back rather than simply resisting.
resistance to change
Reluctance or opposition to adapting to new circumstances.
Ví dụ: Some employees showed resistance to change when the company implemented a new work policy.
Ghi chú: While 'resistance' can be general, 'resistance to change' specifically refers to opposition towards adapting to new situations or conditions.
fight against resistance
To struggle against an opposing force or obstacle.
Ví dụ: The athlete trained hard to improve his strength and stamina to fight against resistance in the upcoming competition.
Ghi chú: This phrase combines the idea of fighting and resisting an opposing force, emphasizing the effort put into overcoming obstacles.
bend but not break
To be flexible and adaptive without giving in completely.
Ví dụ: The community faced many challenges but remained resilient, learning to bend but not break under pressure.
Ghi chú: While 'resistance' implies a more direct opposition, 'bend but not break' suggests a more flexible approach to challenges.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Resistance
Pushback
Pushback refers to resistance or opposition, often in a forceful or assertive manner.
Ví dụ: The new policy faced significant pushback from employees.
Ghi chú: The term pushback conveys a sense of active resistance or opposition, suggesting a more direct and assertive response than the term 'resistance'.
Backlash
Backlash refers to a strong negative reaction or resistance against something, often in response to a specific action or event.
Ví dụ: The decision to increase prices led to a backlash from customers on social media.
Ghi chú: Backlash indicates a strong and often sudden adverse reaction to a particular action, whereas 'resistance' may imply a more general opposition.
Revolt
Revolt denotes a violent or widespread rebellion or resistance against authority or control.
Ví dụ: The citizens staged a revolt against the oppressive government.
Ghi chú: Revolt implies a more extreme form of resistance, typically involving a significant number of people and a clear opposition to a specific authority or system.
Pushing back
Pushing back is a verb phrase indicating active resistance or opposition to a plan, idea, or decision.
Ví dụ: The workers are pushing back against the proposed layoffs.
Ghi chú: This term emphasizes the action of resisting or opposing, highlighting the effort and determination involved in pushing against something.
Resistance - Ví dụ
Resistance is important in electrical circuits.
The bacteria developed a resistance to the antibiotic.
She showed great resistance to the idea of moving to a new city.
Ngữ pháp của Resistance
Resistance - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: resistance
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): resistances, resistance
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): resistance
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
resistance chứa 3 âm tiết: re • sis • tance
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈzi-stən(t)s
re sis tance , ri ˈzi stən(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Resistance - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
resistance: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.