Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Result

rəˈzəlt
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

結果 (けっか), 成果 (せいか), 影響 (えいきょう), 結果的に (けっかてきに), 成績 (せいせき)

Ý nghĩa của Result bằng tiếng Nhật

結果 (けっか)

Ví dụ:
The result of the experiment was surprising.
実験の結果は驚くべきものでした。
What was the result of the meeting?
会議の結果はどうでしたか?
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in scientific, academic, or formal discussions.
Ghi chú: This is the most common translation of 'result' in a general sense, often used to indicate the outcome of an action or process.

成果 (せいか)

Ví dụ:
The project has yielded excellent results.
そのプロジェクトは優れた成果を上げました。
Her hard work led to great results.
彼女の努力は素晴らしい成果につながりました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in business and academic contexts to refer to achievements or outcomes.
Ghi chú: This term emphasizes positive outcomes or achievements and is often used to discuss success in projects or tasks.

影響 (えいきょう)

Ví dụ:
The result of his actions affected many people.
彼の行動の結果は多くの人に影響を与えました。
The results of the policy changes were felt immediately.
政策変更の結果はすぐに感じられました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when discussing the effects or impacts of actions or decisions.
Ghi chú: While '影響' can mean 'influence' in a broader sense, it can also refer to the results of particular actions.

結果的に (けっかてきに)

Ví dụ:
He failed the exam, but as a result, he studied harder.
彼は試験に落ちましたが、結果的にもっと勉強しました。
They decided to cancel the event, and it was the best decision as a result.
彼らはイベントをキャンセルすることに決め、その結果それが最良の決断でした。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both written and spoken language to describe the outcome of a series of events.
Ghi chú: This expression is used to convey the idea of something happening as a consequence of previous actions.

成績 (せいせき)

Ví dụ:
His results in school were outstanding.
彼の学校での成績は優秀でした。
She received excellent results on her final exams.
彼女は期末試験で素晴らしい成績を取りました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Typically used in educational settings to refer to grades or scores.
Ghi chú: This term is often used in the context of academic performance and assessments.

Từ đồng nghĩa của Result

outcome

An outcome refers to the result or consequence of a particular action or event.
Ví dụ: The outcome of the experiment was successful.
Ghi chú: Outcome often implies a final result or conclusion.

consequence

A consequence is a result or effect that is produced by a particular cause or action.
Ví dụ: Skipping breakfast had consequences for his energy levels.
Ghi chú: Consequence emphasizes the cause-and-effect relationship.

effect

An effect is a change that is a result or outcome of an action or cause.
Ví dụ: The new policy had a positive effect on employee morale.
Ghi chú: Effect focuses on the impact or influence of something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Result

As a result

This phrase is used to show the consequence or outcome of a particular action or event.
Ví dụ: She studied hard, and as a result, she passed the exam with flying colors.
Ghi chú: The phrase 'as a result' specifically connects an action or event to its consequence, emphasizing the cause-effect relationship.

Result in

This phrase indicates the outcome or consequence of a particular action or situation.
Ví dụ: Skipping breakfast can result in low energy levels throughout the day.
Ghi chú: While 'result in' focuses on the outcome or consequence, 'result' alone is more general in meaning.

End result

Refers to the final outcome or consequence of a series of actions or events.
Ví dụ: The end result of their hard work was a successful product launch.
Ghi chú: The term 'end result' specifically highlights the final outcome, whereas 'result' alone may refer to any outcome.

Show results

To demonstrate or display the positive outcomes or effects of something.
Ví dụ: Consistent exercise and a healthy diet will show results in improved fitness.
Ghi chú: The phrase 'show results' emphasizes the visible or tangible outcomes, whereas 'result' alone may be more abstract.

In the final analysis

Means after considering all the relevant facts or information.
Ví dụ: In the final analysis, their decision to invest in technology proved to be the right choice.
Ghi chú: This phrase suggests a comprehensive evaluation of the situation, leading to a conclusion, which is different from a single 'result.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Result

Impact

Impact denotes a strong effect or influence that results from a specific action or event.
Ví dụ: The new policy had a significant impact on the company's profits.
Ghi chú: Unlike 'result,' 'impact' emphasizes the strength or significance of the outcome, highlighting the forceful nature of the effect produced.

Ramifications

Ramifications indicate the far-reaching and often unintended consequences of an action or event.
Ví dụ: The decision to cut costs had serious ramifications for the employees.
Ghi chú: While 'result' is more straightforward, 'ramifications' imply a complex web of outcomes that extend beyond the initial action taken.

Fallout

Fallout refers to the negative repercussions or aftermath of a particular situation or event.
Ví dụ: The scandal had significant fallout for the company's reputation.
Ghi chú: 'Fallout' conveys a sense of a negative backlash or fallout that stems from a particular action and is often used in contexts involving negative consequences.

Upshot

Upshot denotes the final result or conclusion of a process or series of events.
Ví dụ: The upshot of the meeting was a decision to move forward with the project.
Ghi chú: Unlike 'result,' 'upshot' is typically used to emphasize the conclusive or final nature of the outcome, often indicating a decision or endpoint.

Repercussions

Repercussions signify the results or effects that arise as a consequence of a particular action, decision, or event.
Ví dụ: His actions had severe repercussions on the entire team.
Ghi chú: 'Repercussions' carry a stronger implication of a negative impact or consequence compared to the more neutral term 'result.'

Result - Ví dụ

The result of the experiment was inconclusive.
His reckless behavior had serious consequences.
The output of the program is displayed on the screen.

Ngữ pháp của Result

Result - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: result
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): results, result
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): result
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): resulted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): resulting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): results
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): result
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): result
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
result chứa 2 âm tiết: re • sult
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈzəlt
re sult , ri ˈzəlt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Result - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
result: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.