Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Rub
rəb
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
擦る (さする, sasuru), こすりつける (こすりつける, kosuritsukeru), 摩擦する (まさつする, masatsu suru), マッサージする (マッサージする, massaji suru), こする (こする, kosuru)
Ý nghĩa của Rub bằng tiếng Nhật
擦る (さする, sasuru)
Ví dụ:
I need to rub my eyes because I'm tired.
疲れたので目を擦る必要があります。
She rubbed the stain with a cloth.
彼女は布でシミを擦りました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Physical actions like cleaning or massaging.
Ghi chú: This meaning is commonly used in everyday conversations, especially related to cleaning or applying pressure to a surface.
こすりつける (こすりつける, kosuritsukeru)
Ví dụ:
He rubbed the cream on his skin.
彼は肌にクリームをこすりつけました。
You should rub the paint into the surface.
表面にペンキをこすりつけるべきです。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Applying substances to a surface, such as creams or paints.
Ghi chú: This term is often used when applying a layer of something to a surface, suggesting a more forceful or thorough action.
摩擦する (まさつする, masatsu suru)
Ví dụ:
Friction causes the surfaces to rub against each other.
摩擦は表面が互いに擦れる原因となります。
The tires rub against the road.
タイヤは道路に摩擦します。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Scientific or technical contexts, particularly in physics.
Ghi chú: This usage is more technical and is often used in discussions about physics or mechanics.
マッサージする (マッサージする, massaji suru)
Ví dụ:
He likes to rub his shoulders after working out.
彼は運動の後に肩をマッサージするのが好きです。
She went to a place where they rub your back.
彼女は背中をマッサージする場所に行きました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Relaxation or therapeutic situations.
Ghi chú: This meaning implies a gentle rubbing for relaxation or therapeutic purposes.
こする (こする, kosuru)
Ví dụ:
Be careful not to rub the paint off.
塗料をこすり落とさないように気を付けてください。
Don't rub your eyes too hard.
目をあまり強くこすらないでください。
Sử dụng: InformalBối cảnh: General actions involving friction.
Ghi chú: This is a more general term for rubbing and can be used in various contexts.
Từ đồng nghĩa của Rub
massage
To massage means to apply pressure or knead with the hands to relieve tension or pain in the body. It is a more gentle and therapeutic action compared to simply rubbing.
Ví dụ: She massaged her sore muscles after a long workout.
Ghi chú: Massage involves more deliberate and focused movements for therapeutic purposes.
scrub
To scrub means to clean or rub something hard with a brush or a rough material to remove dirt or stains. It implies a more vigorous and thorough action than just rubbing.
Ví dụ: She scrubbed the floor until it was sparkling clean.
Ghi chú: Scrubbing involves a more intensive and forceful action to clean or remove dirt.
polish
To polish means to make something smooth and shiny by rubbing or buffing. It often involves using a polishing agent or cloth to enhance the appearance of an object.
Ví dụ: He polished his shoes until they gleamed.
Ghi chú: Polishing focuses on making something smooth and shiny, often using specific products or techniques.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Rub
Rub shoulders with
To spend time with or be in the company of someone who is important or famous.
Ví dụ: I had the opportunity to rub shoulders with some industry leaders at the conference.
Ghi chú: This phrase uses 'rub' metaphorically to mean being in close contact or association with someone.
Rub someone the wrong way
To annoy or irritate someone.
Ví dụ: His sarcastic comments always rub me the wrong way.
Ghi chú: In this idiom, 'rub' is used to convey causing discomfort or annoyance.
Rub it in
To keep reminding someone of their mistake or failure in a way that is annoying or hurtful.
Ví dụ: I know I made a mistake, you don't have to keep rubbing it in.
Ghi chú: Here, 'rub' is used to emphasize the action of making someone feel bad about something they did.
Rub salt in the wound
To make a painful situation even more painful for someone.
Ví dụ: Bringing up her failed relationship was like rubbing salt in the wound.
Ghi chú: Similar to 'rub it in,' this idiom intensifies the pain or discomfort felt by someone.
Rub elbows with
To associate or mingle with important or influential people.
Ví dụ: As a journalist, I get to rub elbows with politicians and celebrities.
Ghi chú: This phrase is similar to 'rub shoulders with' and uses 'rub' to indicate close interaction or connection.
Rub the wrong way
To annoy or irritate someone.
Ví dụ: His condescending attitude always rubs me the wrong way.
Ghi chú: Similar to 'rub someone the wrong way,' this idiom conveys causing irritation or discomfort.
Rub up against
To come into conflict or opposition with something.
Ví dụ: The new policy rubs up against our established procedures.
Ghi chú: In this phrase, 'rub' implies encountering friction or disagreement with existing practices or rules.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Rub
Rubber
In British English, 'rubber' refers to an eraser used for removing pencil marks. This term can cause confusion for American English speakers who associate 'rubber' with a different meaning.
Ví dụ: I need to get a new rubber for my pencil.
Ghi chú: The original word 'rub' refers to applying pressure in a back-and-forth motion, while 'rubber' is a specific term for an eraser.
Rubberneck
'Rubberneck' means to turn one's head to stare at something of interest or something unusual, often causing a traffic jam. This term is commonly used to describe drivers who slow down to look at accidents or other incidents.
Ví dụ: Don't rubberneck at the accident scene; it's disrespectful.
Ghi chú: The original word 'rub' involves applying pressure, while 'rubberneck' refers to turning one's neck to look.
Rubber room
In the educational context, 'rubber room' refers to a place where disruptive or problematic students are isolated or disciplined.
Ví dụ: The disruptive student was sent to the rubber room for detention.
Ghi chú: The original word 'rub' involves applying pressure, while 'rubber room' refers to a specific location for handling disciplinary issues.
Rubbing elbows
To 'rub elbows' means to mingle or associate closely with someone, especially someone influential or well-known.
Ví dụ: At the conference, I was rubbing elbows with some influential industry leaders.
Ghi chú: The original word 'rub' means to apply pressure, while 'rubbing elbows' refers to socializing or networking with others.
Rubber check
A 'rubber check' is a check that bounces due to insufficient funds in the account. It's a metaphorical term denoting a check that is not backed by real money.
Ví dụ: His promise to invest was just a rubber check; it bounced when I tried to cash it.
Ghi chú: The original word 'rub' involves applying pressure, while 'rubber check' refers to a bounced or invalid check.
Rub - Ví dụ
I rubbed my eyes when I woke up.
The cat rubbed against my leg.
There was a lot of friction and rubbing between the two surfaces.
Ngữ pháp của Rub
Rub - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: rub
Chia động từ
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): rub
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): rubbed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): rubbing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): rubs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): rub
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): rub
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
rub chứa 1 âm tiết: rub
Phiên âm ngữ âm: ˈrəb
rub , ˈrəb (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Rub - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
rub: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.