Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Seller
ˈsɛlər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
売り手 (うりて, urite), 販売者 (はんばいしゃ, hanbaisha), 売主 (うりぬし, urinushi), セラー (せらー, serā)
Ý nghĩa của Seller bằng tiếng Nhật
売り手 (うりて, urite)
Ví dụ:
The seller agreed to the terms of the contract.
売り手は契約の条件に同意しました。
The seller has a good reputation in the market.
その売り手は市場で良い評判を得ています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Business transactions, sales negotiations
Ghi chú: This is the most common translation for 'seller' in a general context, especially in business.
販売者 (はんばいしゃ, hanbaisha)
Ví dụ:
The seller offers a wide range of products.
販売者は幅広い製品を提供しています。
The seller must comply with local regulations.
販売者は地元の規制に従わなければなりません。
Sử dụng: formalBối cảnh: Retail and wholesale businesses, e-commerce
Ghi chú: This term is often used in legal documents and formal business contexts.
売主 (うりぬし, urinushi)
Ví dụ:
The seller is responsible for delivering the goods.
売主は商品の配送に責任を持っています。
The seller has listed the house for sale.
売主は家を売りに出しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Real estate transactions, auctions
Ghi chú: This term is frequently used in contexts involving property sales.
セラー (せらー, serā)
Ví dụ:
He is a successful seller on the online platform.
彼はオンラインプラットフォームで成功しているセラーです。
Many sellers use social media to promote their products.
多くのセラーは自分の製品を宣伝するためにソーシャルメディアを使用します。
Sử dụng: informalBối cảnh: Online sales, social media marketing
Ghi chú: This is a loanword from English and is commonly used in informal settings, especially in online contexts.
Từ đồng nghĩa của Seller
vendor
A vendor is someone who sells goods or services, often in a public place or market.
Ví dụ: The street vendors were selling fresh fruits and vegetables.
Ghi chú: Vendor is commonly used in business contexts or when referring to individuals selling goods in public spaces.
merchant
A merchant is a person or entity that engages in the buying and selling of goods, especially on a large scale.
Ví dụ: The merchant displayed a wide variety of handmade crafts in her shop.
Ghi chú: Merchant typically refers to someone who is involved in trade or commerce, often on a larger scale compared to a seller.
trader
A trader is a person who buys and sells goods or securities with the aim of making a profit.
Ví dụ: The trader specializes in importing unique goods from overseas.
Ghi chú: Trader is commonly used in financial contexts or when referring to individuals involved in buying and selling financial instruments.
retailer
A retailer is a business or person that sells goods directly to consumers.
Ví dụ: The retailer offers a wide range of products to cater to different customer needs.
Ghi chú: Retailer specifically refers to businesses or individuals who sell products directly to end customers.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Seller
Bargain hunter
A person who actively seeks out good deals or discounts when buying things.
Ví dụ: She's always searching for the best deals online; she's a real bargain hunter.
Ghi chú: Focuses more on finding good deals rather than selling.
Wheel and deal
To negotiate or conduct business deals, especially in a skillful or aggressive way.
Ví dụ: He's known for his ability to wheel and deal in the real estate market.
Ghi chú: Emphasizes the act of negotiating and making deals rather than just selling.
Pitch something
To present or promote something persuasively, especially a product or idea.
Ví dụ: The salesman pitched the new product to the potential buyers.
Ghi chú: Involves presenting or promoting something, usually for sale.
Sales pitch
A persuasive presentation or speech aimed at selling a product or service.
Ví dụ: The salesperson gave a compelling sales pitch to convince customers to buy the new gadget.
Ghi chú: Refers specifically to the persuasive speech or presentation used to sell something.
Hard sell
A forceful and aggressive sales technique that puts pressure on the buyer to make a purchase.
Ví dụ: The car salesman used a hard sell approach to convince us to buy the luxury car.
Ghi chú: Involves using aggressive tactics to sell, often putting pressure on the buyer.
Soft sell
A subtle or gentle sales approach that emphasizes building relationships or creating desire rather than direct selling.
Ví dụ: The advertising campaign took a soft sell approach, focusing on building brand loyalty rather than pushing sales.
Ghi chú: Focuses on building relationships and creating desire rather than direct selling or pushing for a sale.
Sales pitchman
A person, typically a man, who is skilled at delivering persuasive sales pitches.
Ví dụ: He's a charismatic sales pitchman who can sell anything to anyone.
Ghi chú: Refers to a person skilled at delivering persuasive sales presentations or pitches.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Seller
Hawker
A hawker is someone who sells goods or services in public places, often calling out to attract customers.
Ví dụ: The hawker was selling delicious street food on the corner.
Ghi chú: Hawker specifically refers to a person who sells items on the streets or in public places, while a seller can be in various settings.
Peddler
A peddler is someone who travels around selling goods, typically on foot or by vehicle.
Ví dụ: The peddler offered a variety of goods from their cart.
Ghi chú: Peddler implies a more itinerant or traveling seller, often associated with selling goods informally or illicitly.
Supplier
A supplier is a person or company that provides goods or services to other businesses.
Ví dụ: The supplier provides products to retail stores across the country.
Ghi chú: Supplier specifically focuses on providing goods or services to other businesses, while seller can refer to individuals selling directly to consumers.
Seller - Ví dụ
The seller offered me a discount.
The street was full of sellers and their goods.
The company is looking for a new seller to expand their market.
Ngữ pháp của Seller
Seller - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: seller
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sellers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): seller
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
seller chứa 2 âm tiết: sell • er
Phiên âm ngữ âm: ˈse-lər
sell er , ˈse lər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Seller - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
seller: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.