Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Sequence

ˈsikwəns
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

順序 (じゅんじょ), 連続 (れんぞく), 配列 (はいれつ), 系列 (けいれつ)

Ý nghĩa của Sequence bằng tiếng Nhật

順序 (じゅんじょ)

Ví dụ:
The sequence of events was confusing.
出来事の順序は混乱していました。
Please follow the sequence of steps to complete the task.
タスクを完了するために、手順の順序に従ってください。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts involving order or arrangement, such as instructions, narratives, or timelines.
Ghi chú: This meaning emphasizes the order or arrangement of items or events.

連続 (れんぞく)

Ví dụ:
There was a sequence of successes in the project.
プロジェクトには成功の連続がありました。
The movie features a sequence of thrilling actions.
その映画はスリリングなアクションの連続を特徴としています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to a series of related events or actions, often in storytelling or reporting.
Ghi chú: This meaning focuses on the continuity and connection between events or actions.

配列 (はいれつ)

Ví dụ:
The data is arranged in a sequence.
データは配列されています。
The sequence of numbers is important for the calculation.
計算において数字の配列は重要です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in mathematics, programming, or data organization.
Ghi chú: This meaning relates to the arrangement or configuration of elements, particularly in technical contexts.

系列 (けいれつ)

Ví dụ:
This series of products belongs to the same sequence.
この製品の系列は同じ順序に属しています。
The sequence of educational levels is critical for development.
教育レベルの系列は発展にとって重要です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about categories or classifications that are ordered or related.
Ghi chú: This meaning emphasizes a series or classification, often in academic or technical discussions.

Từ đồng nghĩa của Sequence

order

Order refers to the arrangement or sequence of items in a particular way.
Ví dụ: The order of the numbers in the sequence is important.
Ghi chú:

series

Series indicates a number of things or events that are arranged in a particular order or linked by a common feature.
Ví dụ: The series of events led to the final outcome.
Ghi chú:

succession

Succession suggests a following of one thing after another in time or order.
Ví dụ: The succession of rulers in the dynasty was well-documented.
Ghi chú:

progression

Progression implies a gradual sequence or advancement from one stage to another.
Ví dụ: The progression of skills in the training program was evident.
Ghi chú:

chain

Chain refers to a series of connected events or items following one after another.
Ví dụ: The chain of events that unfolded led to the crisis.
Ghi chú:

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sequence

In sequence

Means in order, following a particular pattern or arrangement.
Ví dụ: The numbers are arranged in sequence from 1 to 10.
Ghi chú: Focuses on the order or arrangement of things rather than just the concept of a sequence.

Break the sequence

To disrupt or interrupt the order or pattern of something that is supposed to follow a particular sequence.
Ví dụ: The unexpected event broke the sequence of events we had planned.
Ghi chú: Implies a disruption or interruption of a planned or expected series of events.

Sequence of events

Refers to the chronological order in which events occurred.
Ví dụ: The detective pieced together the sequence of events leading up to the crime.
Ghi chú: Specifically refers to the chronological order of events rather than just a general sequence.

Follow a sequence

To adhere to a particular order or pattern of steps or actions.
Ví dụ: To solve the puzzle, you need to follow a specific sequence of steps.
Ghi chú: Emphasizes the action of following a specific order, often for a task or process.

Sequence of numbers

A series of numbers that follow a specific pattern or rule.
Ví dụ: The Fibonacci sequence is a well-known sequence of numbers in mathematics.
Ghi chú: Highlights the specific context of numbers following a pattern, distinct from a general sequence.

Out of sequence

Not in the correct order or arrangement as intended.
Ví dụ: The pages in the book were out of sequence after it fell off the shelf.
Ghi chú: Indicates a deviation from the expected or correct order, often due to error or mishap.

Sequencing technology

Refers to the methods and tools used to determine the order of nucleotides in DNA or RNA.
Ví dụ: Advancements in sequencing technology have revolutionized genetic research.
Ghi chú: Specifically pertains to the technology and processes involved in determining the sequence of genetic material.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sequence

Sequence

In informal spoken language, 'sequence' can be used to describe a series of events or scenes in a movie, book, or other narrative.
Ví dụ: That movie has a really interesting sequence of events.
Ghi chú:

Sequins

In slang, 'sequins' refer to the small, shiny discs used to decorate clothing or accessories.
Ví dụ: I love your dress with all the sequins on it!
Ghi chú: This slang term is not directly related to the concept of a sequence, but it phonetically sounds similar.

Secs

Informal abbreviation of 'seconds', commonly used in spoken language to mean a short amount of time.
Ví dụ: Just give me a few secs to find what you're looking for.
Ghi chú: This slang term is a shortened version of the word 'seconds' and does not directly relate to the concept of a sequence.

Segue

Used in informal language to smoothly transition from one topic, conversation, or activity to another without pause.
Ví dụ: Let's segue into the next topic of discussion.
Ghi chú: While 'segue' does not directly imply a sequence, it involves transitioning smoothly from one thing to another, similar to the concept of continuing a sequence.

Squad

In slang, 'squad' refers to a close group of friends or a team who socialize or work together.
Ví dụ: I'm meeting up with my squad later tonight.
Ghi chú: This term is unrelated to the concept of a sequence, but is used informally to represent a tight-knit group.

Sequence - Ví dụ

The sequence of events was unpredictable.
The DNA sequence was analyzed in the laboratory.
The movie was edited to create a seamless sequence of scenes.

Ngữ pháp của Sequence

Sequence - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: sequence
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sequences, sequence
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): sequence
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sequenced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): sequencing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sequences
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): sequence
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): sequence
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sequence chứa 2 âm tiết: se • quence
Phiên âm ngữ âm: ˈsē-kwən(t)s
se quence , ˈsē kwən(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Sequence - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sequence: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.