Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Show

ʃoʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

見せる (みせる), 展示 (てんじ), 示す (しめす), 上映する (じょうえいする), 見せつける (みせつける)

Ý nghĩa của Show bằng tiếng Nhật

見せる (みせる)

Ví dụ:
Can you show me your ID?
あなたのIDを見せてくれますか?
He showed us his new car.
彼は私たちに新しい車を見せてくれました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when demonstrating or presenting something physically to someone.
Ghi chú: This meaning is commonly used in everyday conversation.

展示 (てんじ)

Ví dụ:
The museum will show a new exhibition next month.
博物館は来月新しい展示を行います。
They are going to show local artists' works.
彼らは地元のアーティストの作品を展示する予定です。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts related to exhibitions, galleries, or public displays.
Ghi chú: This meaning is typically used in formal settings such as art galleries or museums.

示す (しめす)

Ví dụ:
The results show a significant improvement.
結果は大きな改善を示しています。
This study shows that exercise can improve mental health.
この研究は運動がメンタルヘルスを改善することを示しています。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when indicating or demonstrating something abstract, like results or conclusions.
Ghi chú: This is often used in academic or analytical contexts.

上映する (じょうえいする)

Ví dụ:
They will show the movie at the theater tonight.
今晩映画が劇場で上映されます。
The festival will show several short films.
フェスティバルではいくつかの短編映画が上映されます。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in the context of film, theater, or performances.
Ghi chú: Typically used when referring to showing films or performances in venues.

見せつける (みせつける)

Ví dụ:
He likes to show off his new gadgets.
彼は新しいガジェットを見せつけるのが好きです。
She showed off her skills during the competition.
彼女は競技中に自分のスキルを見せつけました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when someone shows something in a boastful or ostentatious manner.
Ghi chú: This can have a slightly negative connotation, implying arrogance.

Từ đồng nghĩa của Show

display

To exhibit or present something for others to see.
Ví dụ: The museum will display the new art exhibit next week.
Ghi chú: Similar to 'show' but often used in formal or professional settings.

demonstrate

To show how something is done or how something works.
Ví dụ: The teacher will demonstrate the science experiment to the students.
Ghi chú: Emphasizes the act of showing or explaining a process or procedure.

reveal

To make something known or visible that was previously hidden.
Ví dụ: The investigation revealed new evidence in the case.
Ghi chú: Implies uncovering or disclosing information that was not previously known.

present

To formally introduce or offer something for consideration.
Ví dụ: She will present her research findings at the conference.
Ghi chú: Often used in formal or professional contexts to indicate a formal presentation.

dazzle

To impress or astonish someone with a brilliant display.
Ví dụ: The magician's performance dazzled the audience with amazing tricks.
Ghi chú: Conveys a sense of awe or admiration in the display or performance.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Show

show off

To show off means to display something proudly or boastfully in order to impress others.
Ví dụ: She loves to show off her new car to everyone.
Ghi chú: The word 'show' alone may simply mean to display or present something without the connotation of boasting.

show up

To show up means to arrive or appear, especially when expected or needed.
Ví dụ: I waited for him, but he never showed up for the meeting.
Ghi chú: While 'show' can also mean to appear, 'show up' specifically emphasizes the aspect of being present when required.

show around

To show someone around means to give them a guided tour or lead them to different places while providing information.
Ví dụ: I'll be happy to show you around the city when you visit.
Ghi chú: This phrase involves actively guiding and explaining things to someone, unlike just showing, which might be more passive.

show up for

To show up for someone or something means to be there and provide support or assistance when needed.
Ví dụ: He always shows up for his friends when they need him.
Ghi chú: It implies being present and available to offer help or support, emphasizing reliability and dependability.

for show

If something is done for show, it is done only to give a good impression or appearance without any real significance or value.
Ví dụ: The decorations were just for show and didn't serve any real purpose.
Ghi chú: This phrase implies a superficial or insincere display, contrasting with the genuine meaning of the word 'show.'

put on a show

To put on a show means to perform or present something, often in an entertaining or dramatic way.
Ví dụ: She always puts on a great show at the annual talent competition.
Ghi chú: While 'show' can refer to any display, 'put on a show' specifically implies a performance or presentation with a degree of spectacle.

steal the show

To steal the show means to attract the most attention and praise, outshining others in a performance or event.
Ví dụ: The comedian completely stole the show with his hilarious performance.
Ghi chú: This phrase highlights outperforming or overshadowing others, unlike 'show' which may not imply comparison or competition.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Show

Showtime

Refers to the time when a performance or event is about to begin.
Ví dụ: Are you ready? It's showtime!
Ghi chú: The slang term emphasizes the excitement and anticipation of a performance starting.

Showbiz

Refers to the entertainment industry, particularly television and movies.
Ví dụ: She's always wanted to be in showbiz.
Ghi chú: This term is a shortened form of 'show business' and is often used more informally.

Showstopper

Refers to something or someone that impresses or excites people and captures attention.
Ví dụ: That dress is a real showstopper!
Ghi chú: While 'showstopper' originally referred to an act or performance that was so good it forced the show to pause due to audience applause, in slang it's used more generally to describe anything outstanding.

Showdown

Indicates a decisive confrontation or contest between parties.
Ví dụ: There's going to be a showdown between the two best teams.
Ghi chú: The term is often associated with tense or dramatic situations where a resolution or outcome is expected.

Showcase

Refers to a display or presentation highlighting the best qualities or features of something or someone.
Ví dụ: The event will showcase the talents of local artists.
Ghi chú: While 'showcase' can be synonymous with 'show,' it often emphasizes presenting the most impressive aspects of a subject.

Show - Ví dụ

The magician will show us some tricks.
She will show her new painting at the exhibition.
The theater will show a play tonight.

Ngữ pháp của Show

Show - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: show
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): shows
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): show
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): showed
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): shown
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): showing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): shows
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): show
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): show
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
show chứa 1 âm tiết: show
Phiên âm ngữ âm: ˈshō
show , ˈshō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Show - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
show: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.