Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Similarly

ˈsɪm(ə)lərli
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

同様に (どうように), 同じように (おなじように), 同様の (どうようの)

Ý nghĩa của Similarly bằng tiếng Nhật

同様に (どうように)

Ví dụ:
The results were similarly impressive.
結果は同様に素晴らしかった。
She is talented; similarly, her brother excels in sports.
彼女は才能がある。同様に、彼女の兄もスポーツで優れている。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to indicate a similarity in qualities, characteristics, or outcomes.
Ghi chú: This is a common usage in both spoken and written Japanese.

同じように (おなじように)

Ví dụ:
You should treat everyone the same; similarly, they will respect you.
誰にでも同じように接するべきだ。同じように、彼らもあなたを尊敬するだろう。
He works hard; similarly, his friends do too.
彼は一生懸命働いている。同じように、彼の友達もそうだ。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation to express that two situations are alike.
Ghi chú: This phrase emphasizes the similarity in actions or behaviors.

同様の (どうようの)

Ví dụ:
She has similarly strong opinions on the matter.
彼女はその問題について同様の強い意見を持っている。
We face similarly challenging situations.
私たちは同様に困難な状況に直面している。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in more formal discussions or writing to describe similar qualities or attributes.
Ghi chú: Often used in academic or professional contexts.

Từ đồng nghĩa của Similarly

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Similarly

likewise

Used to indicate that something is similar or the same as something that has been said.
Ví dụ: She enjoys reading; likewise, he loves to read books.
Ghi chú: While 'similarly' emphasizes the likeness or resemblance between things, 'likewise' often implies agreement or confirmation.

in the same vein

Refers to continuing a similar thought or topic.
Ví dụ: The new policy will address environmental concerns. In the same vein, we will also focus on sustainability.
Ghi chú: This phrase suggests a continuation of a related idea rather than just similarity.

correspondingly

Used to show a parallel relationship between two things.
Ví dụ: As the demand for organic products increases, so does the need for sustainable packaging, correspondingly.
Ghi chú: It emphasizes the direct relationship or connection between two related things.

along the same lines

Expresses similarity or agreement with what has just been said.
Ví dụ: She prefers tea over coffee. Along the same lines, he also enjoys herbal teas.
Ghi chú: This phrase indicates agreement or similarity in thinking or preference.

in a similar fashion

Indicates that something is done in the same way or manner.
Ví dụ: The company expanded its services to include online support. In a similar fashion, they also introduced a mobile app.
Ghi chú: Focuses on the method or approach being alike rather than just the similarity itself.

by the same token

Used to introduce a statement that expresses a similar idea or belief.
Ví dụ: She values honesty in relationships. By the same token, he believes trust is essential.
Ghi chú: This phrase suggests that the following statement is related or connected to the previous one.

in a like manner

States that something is done in a similar way or fashion.
Ví dụ: The team members collaborated effectively. In a like manner, the other group also worked cohesively.
Ghi chú: Similar to 'similarly,' but 'in a like manner' emphasizes the manner in which something is done.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Similarly

like

Used informally to indicate a comparison between two things or people.
Ví dụ: He enjoys spicy food. Similarly, his sister also prefers spicy dishes.
Ghi chú: While 'similarly' focuses on comparing actions or characteristics, 'like' is more casual and commonly used in spoken language.

same here

Expresses agreement or similarity with the previous statement or situation.
Ví dụ: I love watching movies. Same here!
Ghi chú: Unlike 'similarly,' 'same here' specifically indicates agreement rather than just similarity.

Ditto

Indicates agreement without needing to repeat the same sentiment.
Ví dụ: I feel tired today. Ditto.
Ghi chú: While 'similarly' explicitly states a comparison, 'ditto' is more about echoing or mirroring the previous statement.

me too

Indicates agreement or similarity in experience or preference.
Ví dụ: I enjoy traveling. Me too!
Ghi chú: In contrast to 'similarly,' 'me too' focuses more on personal agreement rather than a general comparison.

word for word

Means something is repeated exactly as it was said or written.
Ví dụ: She followed his instructions word for word.
Ghi chú: While 'similarly' compares two actions or situations, 'word for word' emphasizes the exactness of replication.

exactly

Indicates precision or accuracy in similarity.
Ví dụ: She resolved the issue exactly as he did.
Ghi chú: Compared to 'similarly,' 'exactly' places more emphasis on pinpointing identical actions or outcomes.

right back at you

Used to reflect a similar sentiment or action back to the speaker.
Ví dụ: You're so kind. Right back at you!
Ghi chú: Unlike 'similarly,' 'right back at you' specifically mirrors the sentiment back to the original speaker.

Similarly - Ví dụ

Similarly to last year, we expect a high turnout at the event.
The two products are priced similarly.
[x_3]

Ngữ pháp của Similarly

Similarly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: similarly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): similarly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
similarly chứa 3 âm tiết: sim • i • lar
Phiên âm ngữ âm: ˈsi-mə-lər
sim i lar , ˈsi lər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Similarly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
similarly: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.