Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Since
sɪns
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
〜以来 (〜いらい), 〜だから (〜だから), 〜から (〜から), 〜として (〜として), 〜のため (〜のため)
Ý nghĩa của Since bằng tiếng Nhật
〜以来 (〜いらい)
Ví dụ:
I have lived here since 2010.
私は2010年以来ここに住んでいます。
She has been my friend since childhood.
彼女は子供の頃からの友達です。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to indicate a starting point in time.
Ghi chú: Used to express a continuous action or state that began at a specific time in the past.
〜だから (〜だから)
Ví dụ:
Since it was raining, we stayed indoors.
雨が降っていたから、私たちは屋内にいました。
Since you are busy, I can help you.
あなたが忙しいから、私が手伝います。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to provide a reason or explanation.
Ghi chú: Often used in conversational Japanese to explain a situation or reason.
〜から (〜から)
Ví dụ:
Since he is not here, we will start without him.
彼がいないから、私たちは彼なしで始めます。
Since it's late, we should go home.
遅くなったから、私たちは帰るべきです。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Similar to the previous meaning, used to indicate reasoning.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written language to explain why something is happening.
〜として (〜として)
Ví dụ:
Since I am your friend, I will support you.
友達として、あなたを支援します。
Since you are the leader, we will follow your instructions.
リーダーとして、私たちはあなたの指示に従います。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to indicate a role or capacity.
Ghi chú: This meaning emphasizes the condition or role someone holds in a situation.
〜のため (〜のため)
Ví dụ:
Since it’s your birthday, let’s celebrate!
あなたの誕生日のため、祝おう!
Since it is a holiday, the stores are closed.
祝日のため、店は閉まっています。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to indicate a special reason or occasion.
Ghi chú: This usage often reflects cultural contexts, such as holidays or special events.
Từ đồng nghĩa của Since
because
Used to give a reason or explanation for something.
Ví dụ: I couldn't attend the meeting because I was sick.
Ghi chú: While 'since' can also indicate time, 'because' specifically shows causation or reason.
as
Similar to 'because,' it is used to introduce a reason or explanation.
Ví dụ: As I was leaving the house, I remembered to lock the door.
Ghi chú: Both 'as' and 'since' can be used to show causation, but 'as' can also be used to indicate time or comparison.
seeing that
An informal way to introduce a reason or condition.
Ví dụ: Seeing that you're busy, I'll help you with the project.
Ghi chú: This phrase is more casual and conversational compared to 'since.'
in view of the fact that
A formal and verbose way to introduce a reason or circumstance.
Ví dụ: In view of the fact that the deadline is approaching, we need to work faster.
Ghi chú: This phrase is more formal and less commonly used in everyday language than 'since.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Since
Ever since
This phrase is used to indicate that something has been happening continuously from a particular past time until now.
Ví dụ: I have been practicing yoga ever since I injured my back.
Ghi chú: Adds emphasis and specifies the continuous nature of the action.
Since day one
This phrase means from the very beginning or the start of something.
Ví dụ: She has been a loyal friend since day one of our friendship.
Ghi chú: Emphasizes the duration of the action from the beginning.
Since then
This phrase refers to a specific point in the past after which an event occurred.
Ví dụ: I have not spoken to him since then.
Ghi chú: Highlights the time frame starting from a specific event.
Since ages
This phrase means for a very long time, often implying a tradition or long-standing practice.
Ví dụ: People have been using this traditional recipe since ages.
Ghi chú: Emphasizes the longstanding nature of the action or practice.
Since time immemorial
This phrase denotes a period extending beyond the reach of memory, history, or tradition.
Ví dụ: This ritual has been followed since time immemorial by the indigenous tribe.
Ghi chú: Conveys a sense of antiquity or timelessness.
Since the beginning of time
This phrase emphasizes the idea of something existing or happening from the earliest period.
Ví dụ: Humans have sought answers to philosophical questions since the beginning of time.
Ghi chú: Highlights the eternal or timeless nature of the action.
Since forever
This colloquial phrase means for a very long time, suggesting a deep-seated preference or habit.
Ví dụ: I have loved chocolate cake since forever.
Ghi chú: Conveys a sense of enduring love or attachment to something.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Since
Since yesteryear
Refers to a period of time in the past, usually emphasizing a nostalgic or long-standing connection.
Ví dụ: I've been a fan of this band since yesteryear.
Ghi chú: It carries a sense of time passing from the past to the present, focusing on an era before the present moment.
Since way back when
Indicates a long-standing relationship or connection dating back to a distant point in time.
Ví dụ: We've been friends since way back when we were kids.
Ghi chú: It emphasizes the length of time and familiarity in the relationship from a distant past.
Since the get-go
Means from the very beginning or the start of something.
Ví dụ: She has been supportive since the get-go of this project.
Ghi chú: It highlights the initial stages or inception of an event or situation.
Since the jump
Refers to knowing something from the beginning or the early stages.
Ví dụ: We knew each other's secrets since the jump.
Ghi chú: Similar to 'since the get-go,' it emphasizes knowing from the start or initiation.
Since a hot minute
Indicates a significant amount of time has passed since the last encounter or event.
Ví dụ: I haven't seen her since a hot minute.
Ghi chú: It implies a lengthy period, often with a sense of surprise or nostalgia about the elapsed time.
Since the jump-off
Refers to the initial stages or the very beginning of a relationship or endeavor.
Ví dụ: We've been together since the jump-off.
Ghi chú: Similar to 'since the get-go,' it underscores the starting point of an activity or connection.
Since the olden days
Relates to a time long ago, often with a sense of tradition or long-standing practice.
Ví dụ: They have been using that recipe since the olden days.
Ghi chú: It conveys a historical or traditional aspect, emphasizing longevity and continuity over time.
Since - Ví dụ
Since I started working here, I have learned a lot.
I have been studying French since high school.
Since it's raining outside, we should stay indoors.
Ngữ pháp của Since
Since - Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: since
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): since
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
since chứa 1 âm tiết: since
Phiên âm ngữ âm: ˈsin(t)s
since , ˈsin(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Since - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
since: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.