Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Statement
ˈsteɪtmənt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
声明 (せいめい, seimei), 発言 (はつげん, hatsugen), 文 (ぶん, bun), 財務諸表 (ざいむしょひょう, zaimushohyō)
Ý nghĩa của Statement bằng tiếng Nhật
声明 (せいめい, seimei)
Ví dụ:
The company issued a statement regarding the incident.
その会社は事件に関する声明を発表しました。
The statement was clear and concise.
その声明は明確で簡潔でした。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in official or legal contexts, such as press releases, announcements, or public declarations.
Ghi chú: This term is often used in legal and corporate environments.
発言 (はつげん, hatsugen)
Ví dụ:
His statement during the meeting surprised everyone.
会議中の彼の発言は皆を驚かせました。
She made a statement about the new policy.
彼女は新しい方針についての発言をしました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to someone's spoken or written declaration, often in discussions or debates.
Ghi chú: This term can be used in both formal and informal settings.
文 (ぶん, bun)
Ví dụ:
This statement is part of a larger argument.
この文は大きな議論の一部です。
Can you write a statement summarizing your findings?
あなたの発見を要約した文を書いてくれますか?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in writing and literature to refer to a sentence or a piece of text.
Ghi chú: In this context, it refers more to the structure of language rather than a declaration.
財務諸表 (ざいむしょひょう, zaimushohyō)
Ví dụ:
The accountant prepared the financial statement for the quarter.
会計士は四半期の財務諸表を作成しました。
Investors review the financial statements before making decisions.
投資家は意思決定の前に財務諸表を確認します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in finance and business to refer to documents that summarize the financial status of a company.
Ghi chú: This term is specific to financial contexts.
Từ đồng nghĩa của Statement
declaration
A declaration is a formal or explicit statement made publicly or officially.
Ví dụ: The company issued a declaration regarding the new policy changes.
Ghi chú: A declaration often implies a more formal or official nature compared to a general statement.
assertion
An assertion is a confident and forceful statement or claim that is made with authority.
Ví dụ: His assertion that he was innocent was met with skepticism.
Ghi chú: An assertion tends to emphasize confidence and authority in the statement compared to a general statement.
remark
A remark is a brief or casual comment or observation made in conversation.
Ví dụ: She made a remark about the weather before changing the topic.
Ghi chú: A remark is often more casual and informal compared to a formal statement.
pronouncement
A pronouncement is an authoritative or official announcement or declaration.
Ví dụ: The government's pronouncement on the new tax policy caused a stir.
Ghi chú: A pronouncement typically carries a sense of authority or formality compared to a general statement.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Statement
Make a statement
To do something to express a strong opinion or attract attention.
Ví dụ: She decided to wear a bold red dress to make a statement at the event.
Ghi chú: This phrase goes beyond simply stating something; it involves making a noticeable impact or impression.
Official statement
A formal declaration or communication from an authority or organization.
Ví dụ: The company issued an official statement regarding the incident.
Ghi chú: An official statement carries more weight and authority compared to a regular statement.
False statement
A statement that is untrue or not based on facts.
Ví dụ: He was accused of providing false statements during the investigation.
Ghi chú: A false statement differs from a statement by lacking accuracy or truthfulness.
Statement piece
An item or element that stands out and draws attention in a setting.
Ví dụ: The large painting in the living room is the statement piece of the house.
Ghi chú: A statement piece is a standout feature, contrasting with a regular piece that blends in.
Financial statement
A document showing a company's financial position, typically including income and expenses.
Ví dụ: Before making a decision, she reviewed the company's financial statement.
Ghi chú: A financial statement is a specific type of statement related to finances, distinct from general statements.
Witness statement
A written or recorded account of what a witness observed or knows about an event.
Ví dụ: The police took witness statements from those who saw the accident.
Ghi chú: A witness statement pertains to firsthand accounts, differing from general statements or declarations.
Statement of purpose
A written essay outlining one's goals, achievements, and reasons for applying to a program or school.
Ví dụ: She wrote a compelling statement of purpose for her college application.
Ghi chú: A statement of purpose serves a specific purpose, such as for applications, distinguishing it from regular statements.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Statement
Callout
Callout refers to publicly mentioning or drawing attention to something, often highlighting a specific point or issue.
Ví dụ: She made a callout on social media about the issue.
Ghi chú: The term 'callout' is more informal and typically used in casual conversations or online discourse, whereas 'statement' is a formal declaration or assertion.
Word
Using 'word' in this context means a brief or concise statement or summary about a topic or situation.
Ví dụ: Just give me a word on what happened yesterday.
Ghi chú: While 'statement' is more formal and structured, 'word' is colloquial and less elaborate.
Say-so
'Say-so' means permission or approval, often in the form of a statement of consent or authorization.
Ví dụ: I need your say-so before I can proceed with the project.
Ghi chú: Unlike 'statement' which is a broader term encompassing various types of declarations, 'say-so' specifically refers to giving approval or permission.
Shoutout
A 'shoutout' is a public acknowledgment or mention, often expressing gratitude or recognition.
Ví dụ: I want to give a shoutout to my friends for supporting me.
Ghi chú: While 'statement' implies a formal declaration or announcement, 'shoutout' is more informal and focuses on appreciation or recognition.
Airing
To 'air' something means to publicly express or make known, especially opinions or thoughts.
Ví dụ: He's always airing his opinions on social media.
Ghi chú: The term 'airing' has a more casual connotation compared to 'statement', which is usually associated with a more serious or official declaration.
Feedback
In this context, 'feedback' refers to comments or reactions provided in response to a statement, often for improvement or evaluation.
Ví dụ: I'd like to get your feedback on my statement before finalizing it.
Ghi chú: While 'statement' represents a formal declaration or assertion, 'feedback' is the response or input given after the statement is made.
Speak
Using 'speak' in this context means to express or convey a message or opinion.
Ví dụ: Can you speak on behalf of the team in the statement?
Ghi chú: Compared to 'statement' which is a formal declaration, 'speak' is more about verbal expression and communication.
Statement - Ví dụ
English statement
She made a statement to the police
His statement was met with skepticism
Ngữ pháp của Statement
Statement - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: statement
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): statements, statement
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): statement
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
statement chứa 2 âm tiết: state • ment
Phiên âm ngữ âm: ˈstāt-mənt
state ment , ˈstāt mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Statement - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
statement: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.