Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Sub
səb
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
サブ (sub), サブスクリプション (subscription), サブウェイ (subway sandwich), 下位 (lower or subordinate), サブグループ (subgroup)
Ý nghĩa của Sub bằng tiếng Nhật
サブ (sub)
Ví dụ:
He plays the sub role in the play.
彼はその劇でサブの役を演じています。
This is a sub character in the story.
これはその物語のサブキャラクターです。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in entertainment or role assignments, such as in theater, film, or gaming.
Ghi chú: The term 'サブ' is often used to refer to a secondary role or character, commonly in contexts like gaming or performing arts.
サブスクリプション (subscription)
Ví dụ:
I signed up for a music sub.
音楽のサブスクリプションに登録しました。
Do you have a Netflix sub?
あなたはNetflixのサブスクリプションを持っていますか?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in discussions about digital services or memberships.
Ghi chú: This usage comes from the word 'subscription' and is often shortened in casual conversation.
サブウェイ (subway sandwich)
Ví dụ:
I ordered a sub for lunch.
ランチにサブを注文しました。
He loves eating a meatball sub.
彼はミートボールサブを食べるのが大好きです。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when discussing food, especially sandwiches.
Ghi chú: This refers to a type of sandwich that is long and filled with various ingredients. It's derived from the name of a popular sandwich chain.
下位 (lower or subordinate)
Ví dụ:
He is a sub manager in the company.
彼はその会社の下位マネージャーです。
In this hierarchy, she is a sub position.
この階層では、彼女は下位のポジションです。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in business or organizational structures.
Ghi chú: This meaning refers to someone or something that is subordinate in rank or position.
サブグループ (subgroup)
Ví dụ:
We have a sub for our main project.
私たちのメインプロジェクトにはサブグループがあります。
The study focused on a sub of the population.
その研究は人口のサブグループに焦点を当てました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic or research contexts.
Ghi chú: This refers to a smaller group within a larger group, often used in research or statistical analysis.
Từ đồng nghĩa của Sub
assistant
A person who helps or supports someone in their work.
Ví dụ: She works as an assistant to the manager.
Ghi chú: Assistant implies a more active role in providing support or help.
underling
A person of lower status or rank, often used in a derogatory manner.
Ví dụ: The underling carried out the instructions given by the supervisor.
Ghi chú: Underling has a more negative connotation compared to 'sub' and implies a subordinate position.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sub
Substitute
To replace or fill in for someone or something.
Ví dụ: I will substitute for my colleague in the meeting tomorrow.
Ghi chú: The meaning of 'substitute' extends beyond just the word 'sub' and refers to a broader concept of replacement.
Submarine
A watercraft that can operate underwater.
Ví dụ: The submarine dove deep into the ocean.
Ghi chú: A 'submarine' is a specific type of watercraft and not just a prefix added to a word.
Subway
An underground railway system for public transportation.
Ví dụ: Let's take the subway to get to the city center quickly.
Ghi chú: A 'subway' specifically refers to an underground transportation system and not just any 'sub' form of transportation.
Submerge
To put something or oneself underwater or beneath the surface.
Ví dụ: The diver will submerge into the water to explore the coral reef.
Ghi chú: While 'submerge' contains 'sub', it specifically relates to going underwater or beneath the surface.
Subtle
Not obvious or immediately noticeable; delicate or understated.
Ví dụ: She made a subtle hint about the surprise party.
Ghi chú: 'Subtle' refers to something being nuanced or not easily perceived, rather than just a form of 'sub'.
Substandard
Below the usual or required standard; inferior in quality.
Ví dụ: The product was rejected due to its substandard quality.
Ghi chú: 'Substandard' describes something as falling below the expected quality level, not just as a prefix added to a word.
Subdue
To overcome or bring under control by force; to calm or pacify.
Ví dụ: The police had to subdue the violent suspect.
Ghi chú: While 'subdue' contains 'sub', it specifically refers to gaining control or calming a situation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sub
Sub
Short for submarine sandwich, typically a long roll filled with meats, cheese, and vegetables.
Ví dụ: Let's grab a sub for lunch.
Ghi chú: Used in a casual context to refer to a sandwich rather than the full word 'submarine'.
Subbie
Nickname for someone who is a substitute teacher.
Ví dụ: Hey, subbie, do you have the latest report?
Ghi chú: Informal and friendly term used among students and staff to refer to a substitute teacher.
Subpar
Below an expected standard or quality; mediocre.
Ví dụ: I think his performance was subpar today.
Ghi chú: Derived from 'below par' in golf, subpar now commonly refers to anything that is below average or unsatisfactory.
Subtweet
A tweet that indirectly refers to a particular person without mentioning them by name.
Ví dụ: Did you see her subtweet about him last night?
Ghi chú: Used on social media to subtly comment on someone without directly mentioning them, often containing passive-aggressive or cryptic content.
Subwoofer
A loudspeaker designed to reproduce low-pitched audio frequencies.
Ví dụ: This car's subwoofer is amazing - it really pumps out the bass.
Ghi chú: Commonly used in audio systems to produce deep bass sounds, especially in music or movie audio.
Sub - Ví dụ
The subcommittee will report to the main committee.
The book has several interesting subs.
The document requires your signature in the sub line.
Ngữ pháp của Sub
Sub - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: sub
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): subs
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): sub
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): subbed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): subbing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): subs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): sub
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): sub
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sub chứa 1 âm tiết: sub
Phiên âm ngữ âm: ˈsəb
sub , ˈsəb (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Sub - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sub: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.