Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Sum
səm
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
合計 (ごうけい), 総額 (そうがく), 要約 (ようやく), 和 (わ), 金額 (きんがく)
Ý nghĩa của Sum bằng tiếng Nhật
合計 (ごうけい)
Ví dụ:
The sum of 5 and 7 is 12.
5と7の合計は12です。
Please calculate the sum of these numbers.
これらの数の合計を計算してください。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Mathematical calculations, finance, accounting.
Ghi chú: Used to refer to the total amount resulting from the addition of two or more numbers.
総額 (そうがく)
Ví dụ:
The total sum of the expenses is high.
費用の総額は高いです。
The sum of the project budget is $10,000.
プロジェクト予算の総額は10,000ドルです。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Business, financial reports.
Ghi chú: Refers to the total amount, particularly in financial contexts.
要約 (ようやく)
Ví dụ:
Can you give me a sum of the report?
報告書の要約を教えてもらえますか?
The sum of the discussion was rather enlightening.
議論の要約は非常に啓発的でした。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Summarizing information or discussions.
Ghi chú: This meaning refers to a summary or gist of something rather than a numerical total.
和 (わ)
Ví dụ:
The sum of the angles in a triangle is 180 degrees.
三角形の内角の和は180度です。
The sum of the series converges to 1.
その級数の和は1に収束します。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Mathematics, geometry, and series in calculus.
Ghi chú: Specifically used in mathematics to denote the result of adding angles or series.
金額 (きんがく)
Ví dụ:
What is the sum of this invoice?
この請求書の金額はいくらですか?
The sum due is $500.
支払うべき金額は500ドルです。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Billing, transactions, finance.
Ghi chú: Refers to a sum of money owed or to be paid.
Từ đồng nghĩa của Sum
total
Total refers to the whole amount or quantity of something.
Ví dụ: The total cost of the project is $5000.
Ghi chú: Total is often used in the context of adding up multiple numbers or quantities to get a final amount.
amount
Amount indicates the quantity or volume of something.
Ví dụ: The amount of sugar needed for the recipe is 2 cups.
Ghi chú: Amount is a more general term that can refer to a quantity of anything, not just numbers being added together.
aggregate
Aggregate means the total or combined amount of various elements.
Ví dụ: The aggregate sales for the month reached $100,000.
Ghi chú: Aggregate is often used in a more formal or technical context to refer to a collective sum of individual items or values.
totality
Totality refers to the entire amount or extent of something.
Ví dụ: The totality of evidence supports the theory.
Ghi chú: Totality is used to emphasize the completeness or comprehensiveness of a sum or collection of things.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sum
In sum
This phrase is used to summarize or conclude a discussion or argument.
Ví dụ: In sum, we need to work together to achieve our goals.
Ghi chú: It emphasizes a concise summary of the main points discussed.
Sum up
To summarize or give a brief overview of something.
Ví dụ: Let me sum up the main points of our meeting.
Ghi chú: It specifically refers to providing a concise summary.
A sum of money
Refers to a specific amount of money.
Ví dụ: He won a large sum of money in the lottery.
Ghi chú: It denotes a specific amount rather than a general concept.
In sum and substance
This phrase means the essence or main idea of something.
Ví dụ: The movie, in sum and substance, was a heartwarming story of friendship.
Ghi chú: It emphasizes capturing the core idea or essence of a subject.
The sum total
Refers to the final or overall amount or result.
Ví dụ: The sum total of their efforts resulted in a successful project.
Ghi chú: It highlights the complete result or entirety of something.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sum
Sumthin'
This slang term is a casual way of saying 'something' in spoken English.
Ví dụ: I ain't got sumthin' to wear to the party tonight.
Ghi chú: The slang term 'sumthin'' is more informal and colloquial compared to the standard word 'something'.
Summin'
Similar to 'sumthin'', 'summin'' is a shortened form of 'something' often used in informal conversation.
Ví dụ: I need to tell you summin' important.
Ghi chú: The slang term 'summin'' is a contraction of 'something' and is typical in spoken language.
Sump'n
Slang term used to mean 'something' informally.
Ví dụ: Can you pass me sump'n to write with?
Ghi chú: The slang term 'sump'n' is a phonetic spelling used in casual speech to represent 'something'.
Sumbody
Casual way of saying 'somebody' in spoken language.
Ví dụ: Sumbody left their keys on the table.
Ghi chú: The slang term 'sumbody' is a colloquial variation of 'somebody' often used conversationally.
Sumplace
Informal term for 'somewhere', typically used in casual speech.
Ví dụ: I left my book sumplace around here.
Ghi chú: The slang term 'sumplace' is a more relaxed and conversational form of 'somewhere'.
Sumthin' else
Expression meaning 'something different' or 'another option'.
Ví dụ: I'm tired of this place; I need sumthin' else.
Ghi chú: This slang phrase conveys the idea of seeking a change or an alternative to the current situation.
Sumhow
Informal way of saying 'somehow', indicating a vague or unspecified manner.
Ví dụ: I managed to finish the project sumhow.
Ghi chú: The slang term 'sumhow' is a colloquial substitute for 'somehow', usually used in informal contexts.
Sum - Ví dụ
The sum of all the numbers is 50.
Can you summarize the main points of the presentation?
I need to add up all my expenses for the month.
Ngữ pháp của Sum
Sum - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: sum
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sums, sum
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): sum
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): summed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): summing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sums
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): sum
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): sum
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sum chứa 1 âm tiết: sum
Phiên âm ngữ âm: ˈsəm
sum , ˈsəm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Sum - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sum: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.