Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Task

tæsk
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

作業 (さぎょう), 任務 (にんむ), 課題 (かだい), 仕事 (しごと)

Ý nghĩa của Task bằng tiếng Nhật

作業 (さぎょう)

Ví dụ:
I have a task to complete by tomorrow.
明日までに完了させる作業があります。
The task was more challenging than I expected.
その作業は予想以上に難しかった。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in workplace or academic settings to refer to work or assignments.
Ghi chú: 作業 refers to tasks that require effort and usually have a specific goal.

任務 (にんむ)

Ví dụ:
His task was to oversee the project.
彼の任務はプロジェクトを監督することだった。
The soldiers were given a dangerous task.
兵士たちは危険な任務を与えられた。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in military, law enforcement, or professional settings to denote a duty or mission.
Ghi chú: 任務 emphasizes responsibility and is often used in contexts where authority is involved.

課題 (かだい)

Ví dụ:
I need to finish my homework task.
宿題の課題を終わらせる必要があります。
This project is a task for our group assignment.
このプロジェクトは私たちのグループ課題です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Common in educational contexts to refer to assignments or projects given to students.
Ghi chú: 課題 can also imply a problem or challenge that needs to be addressed.

仕事 (しごと)

Ví dụ:
I have a lot of tasks at work today.
今日は仕事でたくさんの仕事があります。
He is busy with his tasks.
彼は自分の仕事で忙しい。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to work-related tasks or jobs.
Ghi chú: 仕事 is a more general term that can encompass all kinds of work, not just specific tasks.

Từ đồng nghĩa của Task

assignment

An assignment is a specific task or piece of work assigned to someone.
Ví dụ: She completed the math assignment before the deadline.
Ghi chú: Assignment often implies a formal or specific task given by a teacher or employer.

project

A project is a planned piece of work that has a specific goal and usually involves multiple tasks.
Ví dụ: The team worked together on a challenging project.
Ghi chú: A project is typically larger in scope and duration compared to a task.

job

A job refers to a specific piece of work or task that needs to be done.
Ví dụ: His job for the day was to organize the files in the office.
Ghi chú: Job can also refer to one's occupation or employment in a broader sense.

duty

Duty refers to a moral or legal obligation to perform a task or responsibility.
Ví dụ: It is your duty to ensure the safety of all participants.
Ghi chú: Duty often carries a sense of obligation or responsibility beyond a simple task.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Task

Take on a task

To accept or agree to do a task or responsibility.
Ví dụ: She decided to take on the task of organizing the event.
Ghi chú: The phrase 'take on a task' implies a voluntary acceptance of a responsibility.

Task at hand

The specific job or duty that needs immediate attention.
Ví dụ: Let's focus on the task at hand and get it done.
Ghi chú: The phrase 'task at hand' emphasizes the current or immediate responsibility.

Set a task

To assign or establish a specific job or duty for someone to do.
Ví dụ: The manager set a task for each team member to complete by the end of the day.
Ghi chú: The phrase 'set a task' involves assigning or delegating a responsibility to someone.

Task ahead

The upcoming job or duty that needs to be addressed or completed.
Ví dụ: We need to prepare for the challenging task ahead.
Ghi chú: The phrase 'task ahead' refers to future responsibilities or challenges.

Task force

A group of individuals brought together to work on a specific project or problem.
Ví dụ: The company formed a task force to address the issue of workplace diversity.
Ghi chú: The term 'task force' denotes a temporary group assembled for a particular purpose or mission.

Task-oriented

Focused on or driven by tasks and achieving specific goals.
Ví dụ: She is very task-oriented and always completes her work efficiently.
Ghi chú: The term 'task-oriented' describes a person or approach that prioritizes tasks and objectives.

Taskmaster

A person who is very strict or demanding when assigning tasks or overseeing work.
Ví dụ: The project manager was a strict taskmaster, ensuring that deadlines were met.
Ghi chú: A 'taskmaster' is someone who enforces tasks rigorously, often with a strict or authoritarian approach.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Task

Tasked with

When someone is 'tasked with' something, it means they have been assigned or given a specific responsibility or duty to perform.
Ví dụ: I have been tasked with organizing the event next week.
Ghi chú: This phrase emphasizes the assignment or delegation of a specific task to an individual.

To-do

A 'to-do' list is a list of tasks or activities that need to be completed, especially within a specific timeframe.
Ví dụ: I have a long to-do list for today.
Ghi chú: A 'to-do' list specifically refers to a list of tasks to be completed, rather than the broader concept of task itself.

Chore

A 'chore' is a task or job that is unpleasant, tedious, or repetitive to do.
Ví dụ: I consider cleaning the house a boring chore.
Ghi chú: While a chore is a type of task, it typically carries a negative connotation of being burdensome or unenjoyable.

Mission

In informal contexts, 'mission' is used to describe a challenging task or objective that needs to be accomplished.
Ví dụ: Our mission is to complete the project by the end of the month.
Ghi chú: The term 'mission' often conveys a sense of importance, urgency, or difficulty associated with the task.

Gig

In slang, 'gig' can refer to a specific task, job, or engagement, especially in the context of freelance work or short-term projects.
Ví dụ: I have a gig this weekend to design a website for a small business.
Ghi chú: The term 'gig' is often associated with temporary or freelance work, highlighting the flexibility and individual nature of the task.

Task - Ví dụ

The task is to finish the report by Friday.
I have a lot of tasks to do today.
His mission was to find the missing documents.

Ngữ pháp của Task

Task - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: task
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): tasks
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): task
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): tasked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): tasking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): tasks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): task
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): task
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
task chứa 1 âm tiết: task
Phiên âm ngữ âm: ˈtask
task , ˈtask (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Task - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
task: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.