Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Temporary
ˈtɛmpəˌrɛri
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
一時的な (いちじてきな), 仮の (かりの), 一時的 (いちじてき)
Ý nghĩa của Temporary bằng tiếng Nhật
一時的な (いちじてきな)
Ví dụ:
The repairs are temporary.
修理は一時的なものです。
She took a temporary job while searching for a permanent position.
彼女は正社員の職を探している間、一時的な仕事をしました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in various contexts, including employment, repairs, and situations that are not permanent.
Ghi chú: Often used to describe jobs or situations that are not meant to last long.
仮の (かりの)
Ví dụ:
They set up a temporary shelter after the storm.
彼らは嵐の後に仮の避難所を設置しました。
This is just a temporary solution to the problem.
これは問題に対する仮の解決策です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in situations that require a provisional or makeshift arrangement.
Ghi chú: This term can imply a sense of urgency or impermanence.
一時的 (いちじてき)
Ví dụ:
The changes are only temporary.
その変更は一時的なものです。
He is in a temporary living situation.
彼は一時的な住居に住んでいます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe states or conditions that are not permanent.
Ghi chú: Can be used in both formal and casual conversation.
Từ đồng nghĩa của Temporary
short-term
Short-term refers to something that lasts for a brief period of time.
Ví dụ: She took on a short-term project to gain experience.
Ghi chú: Short-term specifically implies a duration that is not long-lasting or extended.
transient
Transient describes something that is temporary and likely to change or disappear soon.
Ví dụ: The transient nature of the job made it challenging to plan for the future.
Ghi chú: Transient emphasizes the impermanence or fleeting nature of something.
interim
Interim refers to something that serves as a temporary or provisional measure.
Ví dụ: An interim solution was implemented until a permanent fix could be found.
Ghi chú: Interim often implies a temporary measure put in place until a more permanent solution is available.
provisional
Provisional indicates that something is temporary and subject to change or finalization.
Ví dụ: They offered him a provisional contract until the final terms could be negotiated.
Ghi chú: Provisional suggests a temporary status that is dependent on certain conditions or factors.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Temporary
temporary solution
A temporary solution is a short-term fix or arrangement that is not meant to be permanent.
Ví dụ: Using tape to fix the broken drawer is just a temporary solution until we can get it properly repaired.
Ghi chú: Temporary solution implies a quick fix to address an issue temporarily.
temporary setback
A temporary setback refers to a minor obstacle or delay that is expected to be overcome in the near future.
Ví dụ: Losing the contract was just a temporary setback; we will bounce back stronger.
Ghi chú: Temporary setback suggests a momentary hindrance that will be resolved.
temporary job
A temporary job is a position that is not permanent and typically lasts for a specific period or until a certain task is completed.
Ví dụ: She took on a temporary job at the bookstore during the holiday season.
Ghi chú: Temporary job indicates a short-term employment arrangement.
temporary fix
A temporary fix is a quick and temporary solution to a problem that does not provide a long-lasting remedy.
Ví dụ: The duct tape on the leaking pipe is just a temporary fix until the plumber arrives.
Ghi chú: Temporary fix suggests a short-term solution that may not fully address the underlying issue.
temporary stay
A temporary stay refers to a brief period of time spent in a particular place, often until a permanent arrangement is made.
Ví dụ: They arranged a temporary stay in a hotel until their new house was ready to move into.
Ghi chú: Temporary stay indicates a short-term accommodation or residence.
temporary relief
Temporary relief refers to a short-lived alleviation of discomfort or stress, providing a brief respite.
Ví dụ: The pain medication offered only temporary relief from her headache.
Ghi chú: Temporary relief suggests a momentary easing of a condition or situation.
temporary measure
A temporary measure is a short-term action taken to address a specific situation or problem until a more permanent solution can be found.
Ví dụ: Implementing a curfew was seen as a temporary measure to control the unrest in the city.
Ghi chú: Temporary measure implies a provisional action to tackle an immediate issue.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Temporary
Temp
Temp is a shortened form of the word temporary, commonly used in informal spoken language.
Ví dụ: I'm just living in the city temporarily until I find a permanent place to stay.
Ghi chú: The slang term 'temp' is more casual and concise compared to the full word 'temporary'.
Temp gig
Temp gig refers to a temporary job or gig that is short-term in nature.
Ví dụ: She took on a temp gig as a receptionist during her summer break.
Ghi chú: The term 'temp gig' specifically emphasizes the temporary and short-lived nature of the job.
Temporarily out
Temporarily out is used to indicate a temporary lack of something, often money or resources.
Ví dụ: I'm temporarily out of cash until I get paid next week.
Ghi chú: It implies a temporary shortage or absence, emphasizing the temporary aspect.
Temporarily closed
Temporarily closed means that something, like a business or facility, is closed temporarily.
Ví dụ: The store is temporarily closed for renovations.
Ghi chú: It indicates a temporary closure with the intention of reopening in the future.
Temporarily off
Temporarily off indicates taking a break or being absent from something temporarily.
Ví dụ: I'm temporarily off social media to focus on my studies.
Ghi chú: The term suggests a temporary period of being away from a specific activity or platform.
In limbo
In limbo refers to a state of uncertainty or temporary suspension.
Ví dụ: The project is in limbo until we receive further instructions.
Ghi chú: It signifies being temporarily stuck or paused without progress or resolution.
On hold
On hold means temporarily delayed or postponed.
Ví dụ: Our plans are on hold until we figure out a suitable time to proceed.
Ghi chú: It indicates a temporary pause or delay in a plan or activity.
Temporary - Ví dụ
Temporary workers are hired during the busy season.
The company is relocating to a temporary office while their building is being renovated.
The temporary nature of the job made it difficult to plan for the future.
Ngữ pháp của Temporary
Temporary - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: temporary
Chia động từ
Tính từ (Adjective): temporary
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): temporaries
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): temporary
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
temporary chứa 3 âm tiết: tem • po • rary
Phiên âm ngữ âm: ˈtem-pə-ˌrer-ē
tem po rary , ˈtem pə ˌrer ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Temporary - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
temporary: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.