Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Third
θərd
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
第三 (だいさん), 三分の一 (さんぶんのいち), 第三者 (だいさんしゃ), 三番目 (さんばんめ)
Ý nghĩa của Third bằng tiếng Nhật
第三 (だいさん)
Ví dụ:
He finished in third place in the race.
彼はレースで第三位に終わった。
This is the third time I have visited Japan.
これは私が日本を訪れるのは第三回目だ。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in competitive contexts, rankings, or enumerating occurrences.
Ghi chú: The word is used when referring to a position, ranking, or sequence in a formal context.
三分の一 (さんぶんのいち)
Ví dụ:
One third of the cake is gone.
ケーキの三分の一がなくなった。
I read one third of the book already.
私はその本の三分の一をもう読み終えた。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in mathematical or quantitative contexts to describe fractions.
Ghi chú: Commonly used in mathematics, cooking, and when discussing portions.
第三者 (だいさんしゃ)
Ví dụ:
We need a third party to mediate the discussion.
私たちは議論を仲介するために第三者が必要だ。
The third party will ensure fairness in the negotiation.
第三者が交渉の公平性を保証する。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, business, or negotiation contexts to refer to an impartial participant.
Ghi chú: Refers to someone who is not directly involved in a situation but may play a role in resolving it.
三番目 (さんばんめ)
Ví dụ:
She is the third child in her family.
彼女は家族の中で三番目の子供です。
This is my third attempt at solving the problem.
これはその問題を解くための私の三番目の試みです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation when counting or ranking items or people.
Ghi chú: The term is more casual and commonly used in spoken Japanese.
Từ đồng nghĩa của Third
thirdly
Thirdly is an adverb that indicates the third step or point in a sequence or argument.
Ví dụ: Thirdly, we need to consider the impact on the environment.
Ghi chú: Thirdly is used to introduce the third point in a series or list.
tertiary
Tertiary is an adjective that refers to the third in order or level.
Ví dụ: She is pursuing her tertiary education at a prestigious university.
Ghi chú: Tertiary is often used in academic contexts to describe the third level of education or a third-order ranking.
trifecta
Trifecta is a noun that represents a set of three related things or a combination of three successful elements.
Ví dụ: The trifecta of flavors in this dish creates a harmonious blend.
Ghi chú: Trifecta is more informal and is often used in a metaphorical sense to describe a winning combination of three elements.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Third
Third time's a charm
This phrase suggests that after two failed attempts, the third try will be successful.
Ví dụ: I failed my driving test twice, but they say third time's a charm.
Ghi chú: The phrase 'third time's a charm' conveys a sense of hope or optimism despite previous failures.
Third wheel
Refers to a person who is present in a social situation where the other two people are in a romantic relationship, making the third person feel left out.
Ví dụ: I hate being the third wheel when my friends go out on dates.
Ghi chú: The original word 'third' refers to the numerical position, while 'third wheel' describes a social dynamic.
Third degree
To interrogate someone intensely or thoroughly, often in a harsh or aggressive manner.
Ví dụ: The police gave him the third degree during the interrogation.
Ghi chú: In this context, 'third degree' refers to intense questioning, not the numerical position.
Third world
Originally used to describe countries that were not aligned with NATO or the Communist Bloc during the Cold War, now commonly refers to developing or underdeveloped countries.
Ví dụ: Many initiatives aim to improve healthcare in third world countries.
Ghi chú: In this case, 'third world' refers to countries with lower economic development, not the third position in a sequence.
Third party
Refers to a person or organization not directly involved in a legal or business transaction but who may intervene or provide assistance.
Ví dụ: We had to involve a third party to help us resolve the argument.
Ghi chú: In this context, 'third party' refers to an external entity, not the numerical position.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Third
Third base
In sexual terms, reaching third base is a baseball metaphor for getting to the stage of touching below the waist.
Ví dụ: They went to third base on their date last night.
Ghi chú: The original word 'third' refers to the number three, but in this slang term, 'third base' has a sexual connotation.
Third eye
A metaphysical concept referring to an invisible eye that provides perception beyond ordinary sight.
Ví dụ: Meditation helps unlock your third eye for spiritual insight.
Ghi chú: The term 'third eye' is metaphorical and symbolic, unlike the physical meaning of the word 'third'.
Third rail
A subject that is extremely sensitive or controversial, leading to strong reactions.
Ví dụ: Discussing politics can be a third rail topic at family gatherings.
Ghi chú: The term 'third rail' is figurative and refers to a dangerous element in a literal sense, in contrast to the ordinal number 'third'.
Third - Ví dụ
Third time's the charm.
He finished third in the race.
The third book in the series is my favorite.
Ngữ pháp của Third
Third - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: third
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): third
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): thirded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): thirding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): thirds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): third
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): third
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
third chứa 1 âm tiết: third
Phiên âm ngữ âm: ˈthərd
third , ˈthərd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Third - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
third: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.