Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Times
taɪmz
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
時 (じ, ji), 回 (かい, kai), 倍 (ばい, bai), 時代 (じだい, jidai), 時間 (じかん, jikan)
Ý nghĩa của Times bằng tiếng Nhật
時 (じ, ji)
Ví dụ:
I will call you at three times.
私は三時に電話します。
There are good times and bad times.
良い時も悪い時もあります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to specific moments or periods in time.
Ghi chú: Often used in both daily conversation and formal writing.
回 (かい, kai)
Ví dụ:
I have been there three times.
私はそこに三回行ったことがあります。
Please call me ten times.
十回電話してください。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate the number of occurrences or repetitions.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversations.
倍 (ばい, bai)
Ví dụ:
This costs three times more.
これは三倍の値段です。
I can run five times faster now.
私は今、五倍速く走れます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express multiplication or comparison.
Ghi chú: Often used in mathematical contexts or when discussing rates.
時代 (じだい, jidai)
Ví dụ:
In those times, life was different.
その時代には、生活が違っていました。
We live in modern times.
私たちは現代に生きています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to historical or significant periods.
Ghi chú: Used more in historical discussions or literature.
時間 (じかん, jikan)
Ví dụ:
What time do you want to meet?
何時に会いたいですか?
I need more time to finish this.
これを終わらせるためにもっと時間が必要です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to the concept of time as a measurable entity.
Ghi chú: This is a broader term that encompasses various aspects of time.
Từ đồng nghĩa của Times
instances
Instances refer to specific occurrences or examples of something happening. It is often used to indicate separate occurrences within a broader context.
Ví dụ: There were multiple instances when she helped me out.
Ghi chú: Instances are individual occurrences, while 'times' can be more general or abstract.
occasions
Occasions are particular times or events, usually notable or significant in some way. It implies a specific moment or event.
Ví dụ: On special occasions, we like to celebrate with our friends.
Ghi chú: Occasions typically refer to specific, often planned events, while 'times' can be more general.
moments
Moments refer to brief, distinct periods of time that are memorable or significant. It often conveys a sense of emotional or experiential significance.
Ví dụ: We shared some great moments together during our vacation.
Ghi chú: Moments are more focused on the emotional or experiential aspect compared to the more general 'times.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Times
a few times
This phrase means a small number of occasions or instances.
Ví dụ: I've been to Paris a few times.
Ghi chú: The phrase 'a few times' emphasizes the limited number of occurrences.
at times
This phrase means occasionally or sometimes.
Ví dụ: She can be quite unpredictable at times.
Ghi chú: It suggests that the behavior or occurrence is not constant.
ahead of one's time
This phrase means being advanced or revolutionary in thinking or ideas.
Ví dụ: His innovative ideas were ahead of his time.
Ghi chú: It implies being more progressive than the current era or prevailing opinions.
make up for lost time
This phrase means to work harder or faster to compensate for time lost.
Ví dụ: After the delay, we need to make up for lost time.
Ghi chú: It emphasizes the need to catch up or recover time that has been wasted.
time flies
This phrase means time passes quickly, especially in enjoyable moments.
Ví dụ: I can't believe it's midnight already; time flies when you're having fun.
Ghi chú: It highlights the perception of time moving swiftly in certain situations.
time will tell
This phrase means the truth or outcome will become clear in the future.
Ví dụ: We'll see who was right in the end; time will tell.
Ghi chú: It suggests that only time can reveal the eventual result or answer.
time is money
This phrase means that time is valuable and should not be wasted.
Ví dụ: In business, time is money, so efficiency is crucial.
Ghi chú: It equates time with a valuable commodity like money, emphasizing its importance.
press for time
This phrase means being in a situation where there is not enough time available.
Ví dụ: We're really pressed for time, so let's focus and finish quickly.
Ghi chú: It conveys a sense of urgency or pressure due to time constraints.
behind the times
This phrase means being old-fashioned or not up-to-date with current trends.
Ví dụ: Their technology is so outdated; they're really behind the times.
Ghi chú: It suggests a lack of awareness or adaptation to modern developments.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Times
Times a million
Used to emphasize the level or extent of something, similar to saying 'a lot.'
Ví dụ: I love that song times a million!
Ghi chú: Uses 'times' to express emphasis on a large quantity.
Times up
Indicates that the allotted time is over, especially in timed activities or games.
Ví dụ: Sorry, your time's up. Please move to the next station.
Ghi chú: Shortened form of 'time is up' for quick and casual use.
Waste no time
To start doing something immediately without delay.
Ví dụ: Let's waste no time and get started on this project right away.
Ghi chú: Uses 'waste' in a positive sense, indicating efficient use of time.
Fun times
Refers to enjoyable or entertaining experiences.
Ví dụ: Last night was full of fun times with friends at the party.
Ghi chú: Casual expression to describe positive experiences involving laughter and enjoyment.
Like old times
Indicates nostalgia or reminiscence for past experiences or relationships.
Ví dụ: Seeing you again feels like old times.
Ghi chú: Compares current situations to past memories, suggesting familiarity and comfort.
In good time
Refers to arriving or happening at the appropriate or expected time.
Ví dụ: Don't worry, the package will arrive in good time for the event.
Ghi chú: Indicates timeliness and punctuality, conveying a sense of reliability.
Times - Ví dụ
Times have changed since I was a child.
I have been to Paris three times.
The weather was bad at times during our vacation.
Ngữ pháp của Times
Times - Danh từ (Noun) / Danh từ, số nhiều (Noun, plural)
Từ gốc: time
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): times, time
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): time
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): timed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): timing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): times
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): time
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): time
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
times chứa 1 âm tiết: times
Phiên âm ngữ âm: ˈtīmz
times , ˈtīmz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Times - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
times: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.