Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Together
təˈɡɛðər
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
一緒に (issho ni), 共に (tomoni), 一体 (ittai), 同時に (douji ni)
Ý nghĩa của Together bằng tiếng Nhật
一緒に (issho ni)
Ví dụ:
We went to the park together.
私たちは一緒に公園に行きました。
Let's work on this project together.
このプロジェクトを一緒にやりましょう。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations among friends or family.
Ghi chú: Commonly used to indicate companionship or collaboration.
共に (tomoni)
Ví dụ:
We will face the challenges together.
私たちは共に挑戦に立ち向かいます。
They are living together in the same house.
彼らは同じ家に共に住んでいます。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in written language or more serious discussions.
Ghi chú: Implies a deeper sense of unity or shared experience.
一体 (ittai)
Ví dụ:
What are we supposed to do together?
私たちは一体何をするべきですか?
They worked together as one team.
彼らは一体となってチームとして働きました。
Sử dụng: informal/formalBối cảnh: Used to emphasize unity or collective action.
Ghi chú: Often used in a more rhetorical context.
同時に (douji ni)
Ví dụ:
They arrived together at the same time.
彼らは同時に到着しました。
We can do this together at the same time.
私たちは同時にこれを一緒にできます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to simultaneous actions or events.
Ghi chú: Can also imply coordination in activities.
Từ đồng nghĩa của Together
together
In close association or proximity; with others or as a whole.
Ví dụ: Let's work together on this project.
Ghi chú: N/A
jointly
In cooperation or collaboration with others.
Ví dụ: They jointly organized the event.
Ghi chú: Implies a shared responsibility or effort among multiple parties.
collectively
As a group or whole; with the combined efforts of all involved.
Ví dụ: The team collectively decided on the new strategy.
Ghi chú: Emphasizes the group effort and shared responsibility.
unitedly
In a united or cohesive manner; acting as one.
Ví dụ: The citizens unitedly protested against the new law.
Ghi chú: Highlights a sense of unity and solidarity among individuals.
conjointly
In conjunction or partnership with others.
Ví dụ: They worked conjointly to solve the problem.
Ghi chú: Suggests a close collaboration or partnership in achieving a common goal.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Together
Get together
To meet or gather with someone or a group for a social activity or meeting.
Ví dụ: Let's get together for dinner this weekend.
Ghi chú: The phrase 'get together' emphasizes the action of meeting or gathering, often for a specific purpose.
Work together
To collaborate or cooperate with others towards a common goal or task.
Ví dụ: We need to work together to finish this project on time.
Ghi chú: While 'together' simply implies being in the same place or time, 'work together' specifically highlights cooperation in achieving a shared objective.
Stick together
To remain united or loyal as a group, especially in challenging situations.
Ví dụ: In difficult times, it's important for family to stick together.
Ghi chú: This phrase emphasizes unity and solidarity, suggesting a close bond or support among individuals.
Live together
To reside in the same place or establishment with another person, typically in a romantic or domestic relationship.
Ví dụ: They decided to live together before getting married.
Ghi chú: While 'together' can denote general proximity or simultaneous existence, 'live together' specifically refers to cohabitation.
Stay together
To maintain a relationship, group, or union without breaking apart or separating.
Ví dụ: Despite the challenges, they managed to stay together as a couple.
Ghi chú: Unlike 'together' which is more general, 'stay together' implies enduring difficulties or obstacles to preserve unity.
Put together
To assemble or create something by combining various elements or parts.
Ví dụ: She put together a fantastic presentation for the meeting.
Ghi chú: This phrase focuses on the act of organizing or constructing, suggesting a deliberate effort to bring things into a cohesive whole.
Gather together
To come together or collect in one place for a specific purpose.
Ví dụ: Let's gather together all the necessary documents before the meeting.
Ghi chú: The addition of 'gather' emphasizes the process of collecting, implying a purposeful gathering of items or people.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Together
Hang out
To spend time together casually, usually in a relaxed or social setting.
Ví dụ: Let's hang out this weekend.
Ghi chú: While 'together' implies a general sense of being in the same place or doing something jointly, 'hang out' specifically refers to spending leisure time together.
Chill
To relax or spend time together in a laid-back way.
Ví dụ: We should chill together and watch a movie.
Ghi chú: Similar to 'hang out' but with a connotation of relaxation and being at ease.
Catch up
To meet and update each other on your lives or activities.
Ví dụ: Let's catch up over coffee sometime.
Ghi chú: Focused on exchanging information or reconnecting rather than just being together.
Hang around
To spend time in a place, especially without a particular purpose.
Ví dụ: We used to hang around after school.
Ghi chú: Implies a more aimless or unstructured way of being together compared to 'together'.
Kick it
To hang out or spend time together informally.
Ví dụ: Let's kick it together at the park.
Ghi chú: Conveys a sense of informality and casual interaction.
Buddy up
To pair or team up with someone for a specific task or activity.
Ví dụ: Let's buddy up for the group project.
Ghi chú: While 'together' is general, 'buddy up' suggests a closer partnership or collaboration.
Pal around
To spend time together in a friendly or familiar manner.
Ví dụ: We used to pal around the neighborhood when we were kids.
Ghi chú: Exhibits a sense of camaraderie or companionship beyond just being in the same place.
Together - Ví dụ
We went to the movies together.
Let's cook dinner together.
They studied for the exam together.
We will face any challenge together.
Ngữ pháp của Together
Together - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: together
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): together
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
together chứa 3 âm tiết: to • geth • er
Phiên âm ngữ âm: tə-ˈge-t͟hər
to geth er , tə ˈge t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Together - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
together: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.