Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Unit

ˈjunət
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

単位 (たんい), ユニット, 部隊 (ぶたい), 単元 (たんげん), 単体 (たんたい)

Ý nghĩa của Unit bằng tiếng Nhật

単位 (たんい)

Ví dụ:
The course is worth three units.
このコースは単位が3つ分です。
You need to earn a certain number of units to graduate.
卒業するには一定数の単位を取得する必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Education, academic settings
Ghi chú: The term '単位' is commonly used in educational contexts to refer to credits or units that students earn for completing courses.

ユニット

Ví dụ:
We need to assemble the unit before use.
使用する前にユニットを組み立てる必要があります。
This appliance consists of several different units.
この器具は複数の異なるユニットで構成されています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Technical, manufacturing, and equipment contexts
Ghi chú: 'ユニット' is often used to refer to a component or module in machinery, electronics, or other technical fields.

部隊 (ぶたい)

Ví dụ:
The military unit was deployed overseas.
その部隊は海外に派遣されました。
Each unit in the army has specific responsibilities.
軍の各部隊には特定の責任があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Military contexts
Ghi chú: In military terminology, '部隊' refers to a group of soldiers organized for a specific function.

単元 (たんげん)

Ví dụ:
This unit covers the basics of grammar.
この単元は文法の基礎を扱っています。
We will study a new unit next week.
来週は新しい単元を勉強します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Education, curriculum contexts
Ghi chú: '単元' is used in educational contexts to refer to a unit of study or a lesson plan in a broader curriculum.

単体 (たんたい)

Ví dụ:
The unit test was conducted separately from the integration test.
単体テストは統合テストとは別に行われました。
Each component is tested as a unit before assembly.
各コンポーネントは組み立て前に単体でテストされます。
Sử dụng: formalBối cảnh: Software and engineering contexts
Ghi chú: '単体' is often used in software development to describe testing parts of a program individually, as opposed to testing integrated parts.

Từ đồng nghĩa của Unit

module

A module is a self-contained unit or component of a larger system, often used in educational or organizational contexts.
Ví dụ: The course is divided into several modules, each focusing on a different aspect of the subject.
Ghi chú: A module typically implies a more specialized or focused unit compared to a general 'unit.'

section

A section refers to a distinct part or division of something larger, often used in written or organized materials.
Ví dụ: Please read the first section of the manual before proceeding to the next unit.
Ghi chú: A section may refer to a part that is sequentially ordered or categorized within a larger whole.

component

A component is a part or element that forms a larger whole, often used in technical or mechanical contexts.
Ví dụ: The car engine consists of various components that work together to power the vehicle.
Ghi chú: A component emphasizes the role of the part in contributing to the functioning of a system.

element

An element is a fundamental part or aspect of a whole, often used in scientific or abstract contexts.
Ví dụ: Each element in the periodic table has unique properties and characteristics.
Ghi chú: An element can refer to a fundamental building block or constituent part of a system, emphasizing its essential nature.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Unit

In unit

Refers to something being sold or bought as a single entity or item.
Ví dụ: The items are sold in unit quantities.
Ghi chú: Focuses on the singular entity rather than a group or collection.

Unit price

Refers to the price of a single unit of a product or service.
Ví dụ: What is the unit price of this product?
Ghi chú: Specifically addresses the cost of one individual item rather than the total cost.

Unit of measurement

Refers to a specific quantity used as a standard measure.
Ví dụ: Grams and kilograms are units of measurement for weight.
Ghi chú: Describes a fixed amount used for comparison or calculation.

Unit test

Refers to a specific type of testing in software development where individual units or components are tested in isolation.
Ví dụ: Before deploying the software, we need to run the unit tests.
Ghi chú: Focuses on testing small, isolated parts of a system rather than the system as a whole.

Unit of work

Refers to a specific task or assignment within a larger project or goal.
Ví dụ: Each team member has a unit of work assigned to them for this project.
Ghi chú: Specifies a discrete task or assignment within a broader context.

Unit cost

Refers to the cost incurred in producing a single unit of a product.
Ví dụ: The unit cost of production has increased due to rising raw material prices.
Ghi chú: Focuses on the expenses related to manufacturing each individual item.

Unit circle

Refers to a circle with a radius of 1 unit, often used in mathematics for trigonometric functions.
Ví dụ: In trigonometry, the unit circle is a circle with a radius of 1.
Ghi chú: Specifically denotes a circle with a defined radius rather than any arbitrary circle.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Unit

Unity

Unity refers to the state of being united or joined as a whole, often used to describe harmony or cooperation among a group of people.
Ví dụ: Let's maintain unity within the team to achieve our goals.
Ghi chú: Unlike 'unit', which typically refers to an individual entity or element, 'unity' emphasizes the collective aspect and working together as one.

Unite

To unite means to come or bring together for a common purpose or cause, often suggesting solidarity or cohesion.
Ví dụ: We must unite against injustice and fight for what is right.
Ghi chú: While 'unit' denotes a single item or entity, 'unite' focuses on the action of joining together with others.

Unison

Unison refers to simultaneous action, agreement, or harmony among a group of people.
Ví dụ: The choir sang in perfect unison, creating a beautiful harmony.
Ghi chú: In contrast to 'unit' representing an individual part, 'unison' highlights the synchronized and harmonious collaboration of multiple parts.

Unitard

A unitard is a form-fitting one-piece garment that covers the torso and legs, often worn in dance or gymnastics.
Ví dụ: She wore a sparkling unitard for her dance performance.
Ghi chú: In this context, 'unitard' diverges from the general notion of 'unit' as a single item by referring to a specific type of clothing.

Uniter

A uniter is a person who works to unite or bring people together, often through diplomacy or collaboration.
Ví dụ: He has proven to be a great uniter in bringing diverse communities together.
Ghi chú: Unlike 'unit' indicating an individual entity, 'uniter' points to a person or agent who fosters unity and cohesion among others.

Unitasker

A unitasker is a tool or device designed for a single specific purpose rather than having multiple functions.
Ví dụ: I prefer multi-functional tools over unitaskers in the kitchen.
Ghi chú: While 'unit' typically denotes a single item, 'unitasker' underscores the limited functionality or specialization of a particular tool or product.

Unitive

Unitive refers to actions or attitudes that promote unity, oneness, or harmonious relations.
Ví dụ: Their unitive approach to problem-solving emphasized cooperation over competition.
Ghi chú: In contrast to 'unit' conveying individuality, 'unitive' underscores the focus on unity, togetherness, or integration.

Unit - Ví dụ

The army unit marched in formation.
We need to have a unit approach to this problem.
The company decided to standardize their procedures to achieve greater unit.

Ngữ pháp của Unit

Unit - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: unit
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): units
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): unit
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
unit chứa 1 âm tiết: unit
Phiên âm ngữ âm: ˈyü-nət
unit , ˈyü nət (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Unit - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
unit: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.