Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Used
juzd
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
使われた (つかわれた), 慣れている (なれている), 中古の (ちゅうこ), 使用された (しようされた)
Ý nghĩa của Used bằng tiếng Nhật
使われた (つかわれた)
Ví dụ:
This book is used by many students.
この本は多くの学生に使われています。
The tools were used to fix the car.
その道具は車を修理するために使われました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: When referring to something that has been utilized or employed.
Ghi chú: This meaning often indicates that something has been put to use and may imply it has been used up or is no longer in new condition.
慣れている (なれている)
Ví dụ:
I am used to waking up early.
私は早起きすることに慣れています。
She is used to the cold weather.
彼女は寒い天候に慣れています。
Sử dụng: informalBối cảnh: When expressing familiarity or comfort with a situation or condition.
Ghi chú: This usage is often followed by 'に' indicating the condition one is accustomed to.
中古の (ちゅうこ)
Ví dụ:
I bought a used car.
私は中古車を買いました。
This is a used book store.
ここは中古本屋です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: When referring to second-hand or pre-owned items.
Ghi chú: This meaning specifically refers to physical items that have been previously owned.
使用された (しようされた)
Ví dụ:
The method used was effective.
使用された方法は効果的でした。
The software used in this project is outdated.
このプロジェクトで使用されたソフトウェアは古くなっています。
Sử dụng: formalBối cảnh: In technical or formal contexts where the usage of a method, tool, or process is discussed.
Ghi chú: This form emphasizes the specific application or implementation of something within a formal discourse.
Từ đồng nghĩa của Used
previously owned
This phrase is commonly used when referring to items that were owned by someone else before the current owner.
Ví dụ: The car was previously owned by a famous actor.
Ghi chú: This synonym specifically emphasizes that the item had a previous owner.
preloved
This is a more modern and trendy way to describe items that have been previously owned or used.
Ví dụ: The boutique specializes in selling preloved designer handbags.
Ghi chú: The term 'preloved' conveys a sense of care and appreciation for the item's history.
second-user
This term is less common than 'second-hand' but has a similar meaning of being used by someone else before.
Ví dụ: The laptop is being sold as second-user but is in excellent condition.
Ghi chú: The term 'second-user' is more formal and may be used in technical or business contexts.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Used
Get used to
To become accustomed to something or someone over time.
Ví dụ: I'm still getting used to the new schedule at work.
Ghi chú: This phrase emphasizes the process of becoming accustomed to something rather than just the state of being accustomed.
Used to
Indicates something that was done regularly in the past but no longer happens.
Ví dụ: I used to play the piano when I was younger.
Ghi chú: This phrase specifically refers to past habits or actions that have ceased.
Second-hand
Refers to something that is not new, but previously owned by someone else.
Ví dụ: I bought a second-hand bicycle for my commute.
Ghi chú: This phrase denotes that the item has been previously owned or used by another person.
Well-used
Indicates something that has been used frequently and shows visible signs of wear.
Ví dụ: The well-used hiking trail showed signs of heavy foot traffic.
Ghi chú: This phrase highlights the extent of use and wear on an item or place.
Use up
To consume or exhaust a supply of something.
Ví dụ: We used up all the milk, so we need to buy more.
Ghi chú: This phrase implies the complete depletion or exhaustion of a resource.
Unused to
Not accustomed or familiar with something.
Ví dụ: She was unused to the cold weather after living in a warm climate.
Ghi chú: This phrase emphasizes the lack of familiarity or experience with a particular situation.
Overused
Describes something that has been used so much that its effectiveness or impact is diminished.
Ví dụ: The term 'literally' is often overused in casual conversation.
Ghi chú: This phrase suggests excessive use beyond what is appropriate or effective.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Used
Gently used
Gently used describes items that have been used but show minimal signs of wear or damage. It suggests that the item is still in good condition despite having been previously owned.
Ví dụ: The shop sells gently used furniture at affordable prices.
Ghi chú: Gently used emphasizes that the item has been well-maintained and taken care of, implying a higher quality compared to simply stating 'used'.
Hand-me-down
Hand-me-down refers to an item that has been passed on from one person to another, typically within a family or social circle. It often implies that the item is older or has been used by someone else before.
Ví dụ: I got this shirt as a hand-me-down from my older brother.
Ghi chú: Hand-me-down specifically denotes items that are given or inherited rather than purchased, highlighting the idea of passing along possessions within a group.
Vintage
Vintage describes items that are from a previous era or period, typically at least 20 years old. It can refer to clothing, furniture, or other objects that are considered valuable or fashionable due to their age.
Ví dụ: She collects vintage vinyl records from the 1960s.
Ghi chú: Vintage carries a connotation of uniqueness, style, and often higher quality compared to modern equivalents, making it desirable despite being 'used'.
Handpicked
Handpicked implies that items have been carefully selected or chosen by a person rather than being randomly obtained. It suggests a level of personal attention and curation in the selection process.
Ví dụ: These handpicked books are curated for true book lovers.
Ghi chú: Handpicked emphasizes the idea of deliberate selection and care in choosing items, indicating a higher level of quality or relevance compared to randomly selected or ordinary items.
Used - Ví dụ
Used cars are often cheaper than new ones.
She used all the flour in the recipe.
The shoes were worn out and used up.
Ngữ pháp của Used
Used - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: use
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): uses, use
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): use
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): used
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): using
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): uses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): use
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): use
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
used chứa 1 âm tiết: used
Phiên âm ngữ âm: ˈyüzd
used , ˈyüzd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Used - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
used: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.