Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Utter
ˈədər
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
完全な、全くの (kanzen na, mattaku no), 口に出す、発言する (kuchi ni dasu, hatsugen suru), 発する (hassuru), 言葉にする (kotoba ni suru)
Ý nghĩa của Utter bằng tiếng Nhật
完全な、全くの (kanzen na, mattaku no)
Ví dụ:
The movie was utter nonsense.
その映画は完全なナンセンスだった。
He is an utter fool for believing that.
彼はそれを信じるなんて全く愚かだ。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize the totality or extremity of a situation, often in a negative light.
Ghi chú: This usage often conveys a strong opinion and is commonly used in casual conversations.
口に出す、発言する (kuchi ni dasu, hatsugen suru)
Ví dụ:
She couldn't utter a word in response.
彼女は返事を口に出すことができなかった。
He finally uttered his thoughts on the matter.
彼はついにその件についての考えを口にした。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe the act of speaking or expressing something verbally.
Ghi chú: This meaning generally pertains to speech and can be used in both formal and informal contexts.
発する (hassuru)
Ví dụ:
The baby uttered a cry.
赤ちゃんは泣き声を発した。
He uttered a sigh of relief.
彼は安堵のため息を発した。
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to making a sound or noise, often involuntary.
Ghi chú: This sense can include non-verbal sounds as well as spoken words.
言葉にする (kotoba ni suru)
Ví dụ:
It's hard to utter my feelings about this situation.
この状況について自分の気持ちを言葉にするのは難しい。
I can't utter the truth about what happened.
何が起こったのか真実を言葉にすることができない。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing the act of articulating thoughts or feelings.
Ghi chú: This phrase implies a struggle or difficulty in expressing oneself.
Từ đồng nghĩa của Utter
express
To convey or communicate a thought, feeling, or idea.
Ví dụ: He expressed his thoughts clearly during the meeting.
Ghi chú: Express often implies a more deliberate or articulate communication compared to 'utter.'
articulate
To express oneself clearly and effectively.
Ví dụ: She is able to articulate her ideas in a way that everyone can understand.
Ghi chú: Articulate emphasizes the clarity and fluency of expression.
voice
To express or communicate an opinion or feeling.
Ví dụ: He voiced his concerns about the new policy.
Ghi chú: Voice is often used in the context of expressing opinions or concerns.
communicate
To convey information or feelings to someone else.
Ví dụ: It is important to communicate your needs clearly in a relationship.
Ghi chú: Communicate has a broader scope and can involve various forms of expression beyond just words.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Utter
Utterly
Utterly means completely or absolutely. It emphasizes the degree or extent of something.
Ví dụ: He was utterly exhausted after running the marathon.
Ghi chú: While 'utter' refers to speaking or expressing something, 'utterly' shifts the focus to the completeness or intensity of an action or state.
Utter chaos
Utter chaos implies a state of complete disorder, confusion, and mayhem.
Ví dụ: The scene after the earthquake was one of utter chaos.
Ghi chú: In this phrase, 'utter' is used to emphasize the extreme nature of chaos or disorder.
Utter nonsense
Utter nonsense refers to something that is completely illogical, absurd, or untrue.
Ví dụ: His explanation was utter nonsense; nobody believed him.
Ghi chú: Here, 'utter' intensifies the absurdity or lack of sense in the described situation.
Utter disbelief
Utter disbelief conveys a state of complete astonishment or incredulity.
Ví dụ: She looked at the result in utter disbelief; she couldn't believe her eyes.
Ghi chú: The use of 'utter' here emphasizes the depth of the disbelief felt by the person.
Utter failure
Utter failure signifies a complete lack of success or achievement.
Ví dụ: The project was an utter failure; nothing went according to plan.
Ghi chú: In this context, 'utter' emphasizes the thoroughness and extent of the failure experienced.
Utterly compelling
Utterly compelling describes something that is extremely engaging, captivating, or convincing.
Ví dụ: The story was utterly compelling, and I couldn't put the book down.
Ghi chú: By using 'utterly,' the speaker emphasizes the high degree of captivation or persuasion exerted by the story.
Utter silence
Utter silence refers to a complete absence of sound or noise.
Ví dụ: After the announcement, there was utter silence in the room.
Ghi chú: Here, 'utter' intensifies the depth and completeness of the silence that followed the event.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Utter
Utterly outrageous
Extremely shocking or unacceptable.
Ví dụ: His behavior was utterly outrageous last night.
Ghi chú: Emphasizes the extreme nature of the behavior beyond 'outrageous.'
Utter hogwash
Complete nonsense or rubbish.
Ví dụ: The politician's speech was utter hogwash.
Ghi chú: Used to express strong disbelief in the validity of what is being said.
Utter rubbish
Completely false or nonsensical.
Ví dụ: The excuse he gave was utter rubbish.
Ghi chú: Similar to 'utter hogwash,' emphasizing the complete lack of truth.
Utterly brilliant
Extremely smart, skillful, or exceptional.
Ví dụ: His analysis of the text was utterly brilliant.
Ghi chú: Highlights the outstanding quality of the analysis.
Utter mess
Complete disorder or chaos.
Ví dụ: The room was an utter mess after the party.
Ghi chú: Emphasizes the disarray and untidiness beyond just a regular mess.
Utterly exhausted
Completely drained of energy.
Ví dụ: After the marathon, she was utterly exhausted.
Ghi chú: Stresses the complete depletion of energy.
Utter - Ví dụ
She couldn't utter a word when she saw the surprise party.
He uttered a curse under his breath.
The politician carefully chose his words before uttering them.
Ngữ pháp của Utter
Utter - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: utter
Chia động từ
Tính từ (Adjective): utter
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): uttered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): uttering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): utters
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): utter
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): utter
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
utter chứa 2 âm tiết: ut • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈə-tər
ut ter , ˈə tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Utter - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
utter: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.