Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Utterly

ˈədərli
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

完全に (kanzen ni), まったく (mattaku), 徹底的に (tetteiteki ni)

Ý nghĩa của Utterly bằng tiếng Nhật

完全に (kanzen ni)

Ví dụ:
She was utterly amazed by the performance.
彼女はそのパフォーマンスに完全に驚かされました。
The project was utterly unsuccessful.
そのプロジェクトは完全に失敗しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to emphasize a total or absolute degree of something.
Ghi chú: Often used in both spoken and written language to convey strong feelings or judgments.

まったく (mattaku)

Ví dụ:
I am utterly confused about the instructions.
私はその指示についてまったく混乱しています。
He is utterly indifferent to the situation.
彼はその状況にまったく無関心です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to express strong emotions or states.
Ghi chú: Can convey a sense of frustration or disbelief.

徹底的に (tetteiteki ni)

Ví dụ:
The changes were utterly thorough.
その変更は徹底的に行われました。
She examined the report utterly meticulously.
彼女はその報告書を徹底的に注意深く調べました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or professional settings to indicate completeness.
Ghi chú: Often used in contexts that require precision and thoroughness.

Từ đồng nghĩa của Utterly

completely

Completely means to the fullest extent or degree; totally.
Ví dụ: She was completely exhausted after running the marathon.
Ghi chú: Completely is similar to utterly in emphasizing the entirety or thoroughness of something.

totally

Totally means in every way or respect; completely.
Ví dụ: I totally agree with your point of view.
Ghi chú: Totally is often used informally and colloquially, similar to utterly in emphasizing completeness.

absolutely

Absolutely means without any qualification or condition; completely.
Ví dụ: The news was absolutely shocking.
Ghi chú: Absolutely is commonly used to express strong agreement or emphasis, similar to utterly in conveying a sense of certainty.

entirely

Entirely means to the full extent; wholly or completely.
Ví dụ: The project was entirely successful.
Ghi chú: Entirely emphasizes completeness or wholeness, similar to utterly in conveying a sense of thoroughness.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Utterly

utterly impossible

This phrase emphasizes that something is completely impossible or cannot be done under any circumstances.
Ví dụ: Her plan to finish the project in a day was utterly impossible.
Ghi chú: While 'utterly' alone means completely or totally, adding 'impossible' intensifies the degree of impossibility.

utterly amazing

This phrase is used to express that something is incredibly impressive or astonishing.
Ví dụ: The performance of the young singer was utterly amazing.
Ghi chú: By combining 'utterly' with 'amazing,' it highlights the extent of the amazement or admiration.

utterly exhausted

This phrase indicates extreme tiredness or fatigue to the highest degree.
Ví dụ: After running the marathon, he was utterly exhausted.
Ghi chú: The addition of 'utterly' intensifies the level of exhaustion experienced.

utterly confused

Used to convey a state of complete bewilderment or lack of understanding.
Ví dụ: The directions were so unclear that I was utterly confused.
Ghi chú: The inclusion of 'utterly' emphasizes the depth of confusion felt.

utterly ridiculous

Denotes something that is extremely silly, unreasonable, or absurd.
Ví dụ: The boss's demands were utterly ridiculous and impossible to fulfill.
Ghi chú: By using 'utterly' with 'ridiculous,' it accentuates the level of absurdity or unreasonableness.

utterly devastated

Expresses profound sorrow, grief, or emotional distress.
Ví dụ: She was utterly devastated when she heard the news of her friend's accident.
Ghi chú: The inclusion of 'utterly' amplifies the intensity of the emotional impact felt.

utterly charming

Describes something as extremely pleasant, delightful, or attractive.
Ví dụ: The quaint little cottage was utterly charming with its flower-filled garden.
Ghi chú: By pairing 'utterly' with 'charming,' it underscores the high level of appeal or attractiveness.

utterly speechless

Indicates being completely unable to speak due to astonishment or overwhelming emotions.
Ví dụ: The surprise birthday party left her utterly speechless.
Ghi chú: Adding 'utterly' enhances the depth of the inability to articulate a response.

utterly defeated

Conveys a sense of complete demoralization, hopelessness, or failure.
Ví dụ: Despite his best efforts, he felt utterly defeated by the challenges he faced.
Ghi chú: The use of 'utterly' emphasizes the thoroughness of feeling defeated.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Utterly

utterly bananas

Used to describe something as extremely chaotic or crazy.
Ví dụ: The traffic was utterly bananas this morning!
Ghi chú: Emphasizes the extreme nature more vividly.

utterly wicked

Means extremely cool or impressive.
Ví dụ: That skateboard trick was utterly wicked!
Ghi chú: Intensifies the positivity of the original word.

utterly epic

Indicates that something is truly outstanding or remarkable.
Ví dụ: The concert last night was utterly epic!
Ghi chú: Highlights the greatness or grandeur beyond just being 'utter.'

utterly insane

Refers to something as unbelievably extreme or unreasonable.
Ví dụ: The professor gave us an utterly insane amount of homework.
Ghi chú: Emphasizes the extremity and often negative connotation.

utterly dope

Expresses that something is really great, excellent, or impressive.
Ví dụ: The new song is utterly dope; you have to listen to it!
Ghi chú: Adds a contemporary and enthusiastic flair to the original word.

utterly mind-blowing

Used to describe something as overwhelmingly impressive or stunning.
Ví dụ: The special effects in that movie were utterly mind-blowing.
Ghi chú: Enhances the idea of being 'utter' by implying it's beyond comprehension.

utterly wicked awesome

Means extremely cool, impressive, or amazing.
Ví dụ: The party last night was utterly wicked awesome!
Ghi chú: Combines 'utterly wicked' and 'awesome' for added emphasis.

Utterly - Ví dụ

Utterly exhausted, she collapsed onto the couch.
The idea was utterly ridiculous.
He was utterly devastated by the news.

Ngữ pháp của Utterly

Utterly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: utterly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): utterly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
utterly chứa 3 âm tiết: ut • ter • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈə-tər-lē
ut ter ly , ˈə tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Utterly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
utterly: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.