Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Via
ˈvaɪə
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
経由 (けいゆ, keiyu), を通じて (をつうじて, o tsūjite), を介して (をかいして, o kaishite)
Ý nghĩa của Via bằng tiếng Nhật
経由 (けいゆ, keiyu)
Ví dụ:
We will travel to Kyoto via Osaka.
私たちは大阪経由で京都に行きます。
The package was sent via air mail.
荷物は航空便で送られました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in travel, transportation, or communication contexts.
Ghi chú: 経由 is commonly used to indicate a route or method of transit.
を通じて (をつうじて, o tsūjite)
Ví dụ:
He learned about the job via his friend.
彼は友人を通じてその仕事について知りました。
You can contact me via email.
メールを通じて連絡できます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to denote communication methods or channels.
Ghi chú: This expression emphasizes the medium through which information is conveyed.
を介して (をかいして, o kaishite)
Ví dụ:
They communicated via a translator.
彼らは通訳を介してコミュニケーションを取りました。
You can make a reservation via the website.
ウェブサイトを介して予約できます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in more formal contexts, especially in business or official communication.
Ghi chú: This term emphasizes the intermediary role in communication or transactions.
Từ đồng nghĩa của Via
through
Through indicates moving in one side and out of the other side.
Ví dụ: We will travel to the city through the mountains.
Ghi chú: Through is often used when something is physically passing from one point to another, whereas via can be used more broadly to indicate a route or means of communication.
by way of
By way of means using a particular route or method.
Ví dụ: The package will be delivered by way of express courier.
Ghi chú: By way of emphasizes the route or method taken to reach a destination, similar to via.
by means of
By means of indicates the method or instrument used to accomplish something.
Ví dụ: The message was sent by means of email.
Ghi chú: By means of is more specific in highlighting the instrument or method used, similar to via but with a stronger focus on the means.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Via
via via
Via via is a repetition of the word 'via' to indicate a route or means of transportation taken.
Ví dụ: We reached the destination via via a scenic route.
Ghi chú: The repetition adds emphasis or informality to the usage of 'via'.
via email
'Via email' means using email as the medium of communication or sending/receiving information.
Ví dụ: Please send me the details via email.
Ghi chú: This phrase specifies the method of communication being used.
via social media
'Via social media' implies that information or communication is being transmitted through social networking platforms.
Ví dụ: The news spread quickly via social media.
Ghi chú: It highlights the specific platform being used for transmission.
via satellite
'Via satellite' indicates that something is being transmitted through a satellite communication system.
Ví dụ: The live broadcast was transmitted via satellite.
Ghi chú: It specifies the medium of transmission, emphasizing the use of satellite technology.
via route
'Via route' indicates the path or way taken to reach a destination.
Ví dụ: We will travel to the city via the scenic route.
Ghi chú: It specifies the specific path or route being followed.
via phone call
'Via phone call' means communicating through a telephone conversation.
Ví dụ: Let's discuss this matter via phone call.
Ghi chú: It specifies the mode of communication as a phone call.
via text message
'Via text message' means communicating through a written message sent via a mobile device.
Ví dụ: I informed her about the meeting via text message.
Ghi chú: It specifies the method of communication as a text message.
via internet
'Via internet' means using the internet as the medium for accessing or transmitting data.
Ví dụ: You can access the information via the internet.
Ghi chú: It specifies the medium being utilized for the transfer of information.
via road
'Via road' indicates transportation by road or land-based vehicles.
Ví dụ: The goods were transported via road to the warehouse.
Ghi chú: It specifies the mode of transportation as using roads.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Via
via
Using 'via' in this context suggests that the park is accessible through or by way of the speaker's place, providing a point of reference or route.
Ví dụ: Let's meet at the park via my place.
Ghi chú: This usage of 'via' involves indicating a route or path to reach a destination rather than a mode of transmission like in traditional use.
by the way of
'By the way of' can be used interchangeably with 'via', highlighting the route or method taken to arrive at a certain destination or achieve a specific outcome.
Ví dụ: We reached the summit by the way of a hidden trail.
Ghi chú: The term 'by the way of' may sound more formal or old-fashioned compared to the more commonly used 'via'.
through the use of
This phrase underscores the utilization of a specific tool, technique, or process to accomplish a task, resembling the function of 'via'.
Ví dụ: The detective solved the case through the use of advanced technology.
Ghi chú: The phrase 'through the use of' is explicitly detailed in terms of the instrumentality employed, offering a more descriptive alternative to 'via'.
by use of
'By use of' serves a similar purpose to 'via' by signaling the tool, medium, or strategy employed to carry out a task or achieve a result.
Ví dụ: The report was completed by use of the new software.
Ghi chú: This phrase may come across as more direct and focused on the act of utilizing a specific resource or method to accomplish a goal, departing slightly from the more general usage of 'via'.
Via - Ví dụ
I will send you the document via email.
We can reach the city via the highway.
The message was delivered to the recipient via a courier.
Ngữ pháp của Via
Via - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: via
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): viae
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): via
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
via chứa 1 âm tiết: via
Phiên âm ngữ âm: ˈvī-ə
via , ˈvī ə (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Via - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
via: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.