Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Visit

ˈvɪzɪt
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

訪問する (ほうもんする), 見学する (けんがくする), 訪れる (おとずれる), 立ち寄る (たちよる), 訪問 (ほうもん)

Ý nghĩa của Visit bằng tiếng Nhật

訪問する (ほうもんする)

Ví dụ:
I will visit my friend tomorrow.
明日友達を訪問します。
She visited the museum last week.
彼女は先週博物館を訪れました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when going to see someone or a place, often for social or business reasons.
Ghi chú: This term is appropriate for both formal and casual settings.

見学する (けんがくする)

Ví dụ:
We visited the factory to learn about the production process.
私たちは生産プロセスを学ぶために工場を見学しました。
Students often visit historical sites as part of their education.
学生たちは教育の一環として歴史的な場所を見学することが多いです。
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in educational or professional contexts when observing or learning.
Ghi chú: This term emphasizes the aspect of learning or observation.

訪れる (おとずれる)

Ví dụ:
Many tourists visit Kyoto every year.
毎年多くの観光客が京都を訪れます。
He visited his relatives during the holidays.
彼は休日に親戚を訪れました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal contexts; can refer to visiting a place or people.
Ghi chú: This is a more general term for visiting and can convey a sense of arrival.

立ち寄る (たちよる)

Ví dụ:
I will stop by your house later.
後であなたの家に立ち寄ります。
She stopped by the store on her way home.
彼女は帰り道に店に立ち寄りました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual situations for a short or brief visit.
Ghi chú: This term implies a quick or unexpected visit.

訪問 (ほうもん)

Ví dụ:
The visit was scheduled for next week.
訪問は来週に予定されています。
We received a visit from the mayor.
市長の訪問を受けました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to a visit as a noun, often in formal contexts.
Ghi chú: This term is commonly used in announcements or formal discussions.

Từ đồng nghĩa của Visit

visit

To go to see someone or a place for a period of time.
Ví dụ: I will visit my grandmother this weekend.
Ghi chú:

call on

To visit someone, especially for a short time.
Ví dụ: I called on my friend on my way home.
Ghi chú: Slightly more formal than just 'visit'.

drop by

To visit someone informally or briefly.
Ví dụ: Feel free to drop by my house anytime.
Ghi chú: Implies a casual visit without prior arrangement.

stop by

To visit briefly or quickly while on one's way somewhere else.
Ví dụ: I'll stop by the store on my way back.
Ghi chú: Often used when the visit is unplanned or spontaneous.

pop in

To visit someone briefly and informally.
Ví dụ: I decided to pop in and say hello to my coworker.
Ghi chú: Conveys a sense of suddenness or informality.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Visit

Pay a visit

To go and see someone or a place, especially for a short time.
Ví dụ: I will pay a visit to my grandmother this weekend.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of going to see someone or something, rather than just the general concept of visiting.

Visit someone in their element

To see someone in a situation where they are most comfortable or where they perform best.
Ví dụ: I enjoy visiting my friend in her element at the art studio.
Ghi chú: This phrase highlights visiting someone in a specific environment or context that suits them well.

Visit a place in person

To physically go to a place rather than doing it remotely or virtually.
Ví dụ: It's always better to visit a college campus in person before making a decision.
Ghi chú: This phrase emphasizes the physical presence of the visitor at the location being visited.

Visit with someone

To spend time talking and socializing with someone, especially in a casual manner.
Ví dụ: Let's sit and visit with our neighbors for a while.
Ghi chú: This phrase implies engaging in conversation and social interaction during the visit.

Visit a website

To access and view content on a website.
Ví dụ: I visit that website regularly for news updates.
Ghi chú: This phrase refers specifically to accessing information or content online rather than physically going to a location.

Visit a topic

To discuss or address a particular subject or issue.
Ví dụ: In our meeting, we need to visit the topic of budget cuts.
Ghi chú: This phrase is metaphorical and does not involve physical presence; it means to focus on or talk about a specific subject.

Return visit

A subsequent visit to a place or person after an initial one.
Ví dụ: The doctor asked me to schedule a return visit in two weeks.
Ghi chú: This phrase indicates a subsequent visit or follow-up visit, often after an initial encounter or appointment.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Visit

Swing by

To visit a location while on the way to somewhere else.
Ví dụ: I have to pick up some groceries, so I'll swing by your place on the way back.
Ghi chú: This term indicates visiting as part of a journey or errand, rather than solely for the purpose of visiting.

Stop over

To briefly visit or stay at a place during a journey or trip.
Ví dụ: I'll stop over at your house on my way home from the airport to drop off your gift.
Ghi chú: This term specifically refers to a visit made as a brief interruption in one's journey.

Check in

To visit or contact someone to ensure their well-being or provide support.
Ví dụ: I'll check in on you later to see how you're feeling after your doctor's appointment.
Ghi chú: This term often conveys the idea of monitoring or keeping track of someone's status or situation.

Pop by

To visit someone briefly, often unexpectedly.
Ví dụ: I'm in the neighborhood, so I thought I'd pop by for a quick chat.
Ghi chú: Similar to 'pop in,' this term suggests a spontaneous or unplanned visit for a short duration.

Visit - Ví dụ

I would like to visit my grandparents next weekend.
We are planning to visit the Eiffel Tower during our trip to Paris.
The hospital allows visitors only during certain hours.

Ngữ pháp của Visit

Visit - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: visit
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): visits
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): visit
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): visited
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): visiting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): visits
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): visit
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): visit
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
visit chứa 2 âm tiết: vis • it
Phiên âm ngữ âm: ˈvi-zət
vis it , ˈvi zət (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Visit - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
visit: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.