Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Wipe
waɪp
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
拭く (ふく, fuku), 消去する (しょうきょする, shōkyosuru), 一掃する (いっそうする, issō suru), 消す (けす, kesu)
Ý nghĩa của Wipe bằng tiếng Nhật
拭く (ふく, fuku)
Ví dụ:
I need to wipe the table.
テーブルを拭く必要があります。
She wiped her tears away.
彼女は涙を拭きました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday situations such as cleaning or personal care.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'wipe' and can be used with various surfaces or for personal hygiene.
消去する (しょうきょする, shōkyosuru)
Ví dụ:
Please wipe the data from the device.
デバイスからデータを消去してください。
He wiped the files from his computer.
彼はコンピュータからファイルを消去しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or administrative contexts, often relating to data or information.
Ghi chú: This meaning conveys the idea of removing something completely, often used in IT or data management.
一掃する (いっそうする, issō suru)
Ví dụ:
The storm wiped out the village.
嵐が村を一掃しました。
The flood wiped away many homes.
洪水が多くの家を一掃しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts that involve destruction or removal on a larger scale, such as natural disasters.
Ghi chú: This usage emphasizes total removal or destruction, often in a dramatic sense.
消す (けす, kesu)
Ví dụ:
He wiped the smile off his face.
彼は顔から笑顔を消しました。
She wiped the memory of that day from her mind.
彼女はその日の記憶を心から消しました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in figurative language to indicate the removal of an emotion or memory.
Ghi chú: This meaning can be more abstract and is often used in literary contexts.
Từ đồng nghĩa của Wipe
clean
To clean means to remove dirt, marks, or unwanted substances from an object or surface.
Ví dụ: She cleaned the table with a damp cloth.
Ghi chú: While wiping involves removing dirt or liquid by rubbing a surface with a cloth or tissue, cleaning is a broader term that encompasses various methods of removing dirt or impurities.
rub
To rub means to move one's hand or an object back and forth against a surface.
Ví dụ: He rubbed the stain on his shirt with a stain remover.
Ghi chú: Rubbing involves applying pressure and friction to a surface, which can be part of the wiping process but can also be used for other purposes such as massaging or polishing.
swab
To swab means to clean or take a sample using a small piece of absorbent material.
Ví dụ: The nurse swabbed the patient's arm before giving the injection.
Ghi chú: Swabbing often involves using a specific tool like a cotton swab or medical swab to clean or collect samples, whereas wiping is more general and can be done with various materials.
dab
To dab means to press against something lightly and repeatedly with a cloth or sponge.
Ví dụ: She dabbed the spilled coffee with a paper towel.
Ghi chú: Dabbing involves a light and gentle pressing motion, often used to absorb liquid or apply a small amount of substance, while wiping typically involves a broader movement to clean or dry a surface.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Wipe
wipe out
To completely destroy or eliminate something.
Ví dụ: The tornado wiped out the entire town.
Ghi chú: This phrase emphasizes the thoroughness of the action, going beyond just a simple wiping gesture.
wipe down
To clean or remove dirt or stains by wiping in a downward motion.
Ví dụ: I need to wipe down the kitchen counters after cooking.
Ghi chú: It specifies the direction of the wiping motion for cleaning purposes.
wipe off
To remove something by wiping, usually dirt, dust, or a substance.
Ví dụ: She wiped off the dust from the bookshelf.
Ghi chú: It indicates the act of removing something from a surface by wiping it.
wipe away
To remove tears or moisture by wiping gently.
Ví dụ: She wiped away her tears with a tissue.
Ghi chú: It focuses on the action of removing tears or moisture in a gentle manner.
wipe clean
To clean a surface thoroughly by wiping to remove all dirt or residue.
Ví dụ: Make sure to wipe the whiteboard clean after each use.
Ghi chú: It emphasizes the cleanliness achieved by wiping off all dirt or residue.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Wipe
wipeout
In informal language, especially in surfing or extreme sports contexts, 'wipeout' refers to a fall or crash while riding a board or other equipment.
Ví dụ: I had a total wipeout on the surfboard today.
Ghi chú: 'Wipeout' is often used figuratively to describe a complete failure or significant setback in various situations.
white knuckle
This slang term is associated with intense or gripping experiences, like holding onto something so tightly that your knuckles turn white.
Ví dụ: I had a white-knuckle drive through the storm.
Ghi chú: The term 'white knuckle' is used to convey a sense of tension, fear, or excitement in a situation, not directly related to wiping.
wipe the floor with
To dominate or defeat someone or something thoroughly, often in a competitive context.
Ví dụ: The team wiped the floor with their opponents in the championship game.
Ghi chú: This expression emphasizes overwhelming victory rather than the physical act of wiping.
wipe the slate clean
To remove or eliminate all past mistakes or bad feelings and begin again.
Ví dụ: It's time to wipe the slate clean and start afresh.
Ghi chú:
wipe the floor
To outperform or outshine others in a competition or performance, usually by a significant margin.
Ví dụ: She wiped the floor with her dance performance at the talent show.
Ghi chú: This expression emphasizes superiority or excellence in comparison to others, rather than the physical act of wiping.
Wipe - Ví dụ
I need to wipe the table before we eat.
She wiped away her tears with a tissue.
He used a cloth to wipe the dirt off his shoes.
Ngữ pháp của Wipe
Wipe - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: wipe
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): wipes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): wipe
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): wiped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): wiping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): wipes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): wipe
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): wipe
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
wipe chứa 1 âm tiết: wipe
Phiên âm ngữ âm: ˈwīp
wipe , ˈwīp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Wipe - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
wipe: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.