Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Wooden

ˈwʊdn
Rất Phổ Biến
~ 2400
~ 2400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

木製の (もくせいの, mokusei no), 無表情の (むひょうじょうの, muhyoujou no), ぎこちない (gikochinai)

Ý nghĩa của Wooden bằng tiếng Nhật

木製の (もくせいの, mokusei no)

Ví dụ:
The table is made of wooden material.
そのテーブルは木製です。
She bought a beautiful wooden chair.
彼女は美しい木製の椅子を買いました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when describing objects made from wood.
Ghi chú: This meaning is common in both formal and informal settings.

無表情の (むひょうじょうの, muhyoujou no)

Ví dụ:
His performance was wooden and lacked emotion.
彼の演技は無表情で感情が欠けていました。
She gave a wooden response during the interview.
彼女は面接中に無表情な返事をしました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a lack of emotion or expressiveness in behavior or speech.
Ghi chú: Often used in critique of performances or interactions.

ぎこちない (gikochinai)

Ví dụ:
The dancer's movements were wooden and ungraceful.
ダンサーの動きはぎこちなくて優雅さがありませんでした。
He has a wooden way of speaking.
彼はぎこちない話し方をしています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe awkwardness or stiffness in movement or speech.
Ghi chú: This usage often conveys a sense of clumsiness.

Từ đồng nghĩa của Wooden

wood

Wood refers to the hard fibrous substance beneath the bark in trees.
Ví dụ: The table was made of solid wood.
Ghi chú: Wooden is the adjective form of wood, describing something made of wood, while wood is the noun referring to the material itself.

timber

Timber refers to wood that has been prepared for use in building or carpentry.
Ví dụ: The cabin was constructed using timber from the local forest.
Ghi chú: Timber is often used in the context of construction or carpentry, while wooden is more general in describing objects made of wood.

lumber

Lumber refers to processed wood that is ready for use in construction.
Ví dụ: The lumber used for the shelves was of high quality.
Ghi chú: Lumber specifically refers to wood that has been processed and cut into standardized sizes for construction purposes.

woody

Woody describes something that is characteristic of or covered with trees or woody plants.
Ví dụ: The area was filled with woody plants and trees.
Ghi chú: Woody is more often used to describe areas or plants that are full of trees or woody vegetation, rather than objects made of wood.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Wooden

Wooden expression

When someone has a wooden expression, it means their face shows little or no emotion.
Ví dụ: His face remained wooden throughout the meeting.
Ghi chú: The word 'wooden' here is used metaphorically to describe a lack of expression rather than a physical attribute.

Wooden spoon

Receiving the wooden spoon symbolizes being the last or worst performer in a competition or event.
Ví dụ: He was awarded the wooden spoon for coming last in the race.
Ghi chú: In this context, 'wooden' is used in a symbolic sense to represent a consolation prize rather than an actual wooden spoon.

Wooden-headed

Describes someone who is stubborn, inflexible, or slow to understand.
Ví dụ: She can be quite stubborn and wooden-headed when it comes to changing her mind.
Ghi chú: Here, 'wooden' is used figuratively to suggest a lack of mental flexibility or adaptability.

Wooden language

Refers to speech or writing that is dull, lifeless, or lacking in emotion.
Ví dụ: The politician's speech was full of wooden language, lacking any real passion or sincerity.
Ghi chú: In this case, 'wooden' is used to convey a lack of liveliness or authenticity in communication.

Wooden performance

Indicates a performance that is stiff, unnatural, or lacking in emotion.
Ví dụ: The play received mixed reviews, with critics describing the lead actor's performance as wooden.
Ghi chú: In this context, 'wooden' is used to critique a lack of expressiveness or emotion in an actor's portrayal.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Wooden

Blockhead

Blockhead is a slang term used to describe someone who is perceived as stupid, stubborn, or slow-witted.
Ví dụ: Stop being such a blockhead and listen to what I'm saying.
Ghi chú: Unlike 'wooden', which implies rigidity and lack of expression, 'blockhead' specifically focuses on someone's perceived lack of intelligence or understanding.

Plank

Plank is a slang term used to describe someone who is stiff, awkward, or lacking in social skills.
Ví dụ: He just stood there like a plank, not knowing what to say.
Ghi chú: While 'wooden' can refer to stiffness or lack of expressiveness, 'plank' is more specifically associated with a lack of social grace or agility.

Wooden - Ví dụ

The table is made of wooden planks.
The old house had a wooden staircase.
They traveled in a wooden boat.

Ngữ pháp của Wooden

Wooden - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: wooden
Chia động từ
Tính từ (Adjective): wooden
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
wooden chứa 2 âm tiết: wood • en
Phiên âm ngữ âm: ˈwu̇-dᵊn
wood en , ˈwu̇ dᵊn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Wooden - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
wooden: ~ 2400 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.