Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Wrong
rɔŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
間違っている (まちがっている), 不正 (ふせい), 悪い (わるい), 誤り (あやまり)
Ý nghĩa của Wrong bằng tiếng Nhật
間違っている (まちがっている)
Ví dụ:
Your answer is wrong.
あなたの答えは間違っています。
I think I took the wrong bus.
私は間違ったバスに乗ったと思います。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a mistake or error in information or action.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation, suitable for both spoken and written contexts.
不正 (ふせい)
Ví dụ:
He was accused of wrongdoings.
彼は不正行為を告発されました。
It is wrong to cheat others.
他人を騙すことは不正です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or moral contexts to describe unethical behavior.
Ghi chú: This usage often appears in discussions about ethics, law, or morality.
悪い (わるい)
Ví dụ:
That's a wrong way to treat someone.
それは誰かを扱う悪い方法です。
It's wrong to lie.
嘘をつくのは悪いことです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express moral judgment or to describe a bad situation.
Ghi chú: This meaning emphasizes morality and is commonly used in casual conversations.
誤り (あやまり)
Ví dụ:
There was a wrong in the calculations.
計算に誤りがありました。
The report had several wrongs.
その報告書にはいくつかの誤りがありました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or professional contexts to refer to errors in data or documentation.
Ghi chú: This is a more technical term often found in written texts such as reports or research papers.
Từ đồng nghĩa của Wrong
incorrect
Incorrect means not accurate or true; not correct.
Ví dụ: The answer you provided is incorrect.
Ghi chú: Incorrect is more formal than wrong and is often used in academic or professional contexts.
mistaken
Mistaken means having made an error or misunderstanding something.
Ví dụ: I was mistaken about the time of the meeting.
Ghi chú: Mistaken implies a specific error or misunderstanding rather than a general sense of being incorrect.
inaccurate
Inaccurate means not precise or exact; containing errors.
Ví dụ: The map provided an inaccurate representation of the city.
Ghi chú: Inaccurate focuses on lack of precision or correctness, often in terms of information or data.
faulty
Faulty means not working correctly; flawed or defective.
Ví dụ: The machine stopped working due to a faulty component.
Ghi chú: Faulty suggests a problem with the functioning or quality of something, rather than just being incorrect.
erroneous
Erroneous means containing errors or mistakes; incorrect.
Ví dụ: The report contained numerous erroneous conclusions.
Ghi chú: Erroneous is a more formal term for being incorrect, often used in technical or academic contexts.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Wrong
In the wrong
To be at fault or mistaken in a situation.
Ví dụ: She told the truth, but people thought she was in the wrong.
Ghi chú: Focuses on the idea of being at fault rather than just making an error.
Get it wrong
To make a mistake or error in understanding or doing something.
Ví dụ: I always get the directions wrong when driving in this city.
Ghi chú: Emphasizes making a mistake or error rather than simply being incorrect.
All wrong
Completely incorrect or mistaken.
Ví dụ: His explanation of the issue was all wrong.
Ghi chú: Expresses a more extreme level of incorrectness.
Rub someone the wrong way
To annoy or irritate someone.
Ví dụ: His jokes always rub me the wrong way; they're just not funny.
Ghi chú: Refers to causing irritation or annoyance rather than just being incorrect.
Wrong side of the bed
To be in a bad mood or irritable for no apparent reason.
Ví dụ: She must have woken up on the wrong side of the bed today; she's been grumpy all morning.
Ghi chú: Indicates a bad mood rather than a specific mistake or error.
Two wrongs don't make a right
It is not justified to respond to a wrong or injustice with another wrong.
Ví dụ: Just because he was mean to you doesn't mean you should be mean back. Two wrongs don't make a right.
Ghi chú: Focuses on the idea of not justifying a wrong action rather than simply being incorrect.
Go wrong
To experience a failure or problem in a situation.
Ví dụ: Something went wrong with the recipe, and now the cake won't rise.
Ghi chú: Emphasizes a negative outcome or failure rather than just being incorrect.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Wrong
Screw up
To make a mistake or error, often resulting in negative consequences.
Ví dụ: I really screwed up that presentation at work.
Ghi chú: More informal and colloquial than 'wrong', emphasizing making a mistake rather than simply being incorrect.
Mess up
To make a mistake or error, especially in a way that causes confusion or disorder.
Ví dụ: I messed up the recipe by adding too much salt.
Ghi chú: Similar to 'screw up', but with a nuance of creating a mess or chaos.
Flub
To botch or mishandle something, usually in a clumsy or awkward manner.
Ví dụ: I flubbed my lines during the play.
Ghi chú: Conveys a sense of clumsiness or awkwardness in making an error.
Blunder
A serious or embarrassing mistake resulting from carelessness or lack of judgment.
Ví dụ: She made a blunder by sending the email to the wrong person.
Ghi chú: Implies a more significant or serious mistake compared to a simple 'wrong', often associated with embarrassment.
Goof up
To make a foolish or silly mistake.
Ví dụ: I goofed up by forgetting our anniversary.
Ghi chú: Suggests a light-hearted or silly error, often used in a playful or self-deprecating manner.
Botch
To carry out a task or job poorly or clumsily.
Ví dụ: He totally botched the repair job on the sink.
Ghi chú: Highlights a more severe mishandling or failure compared to simply being 'wrong'.
Muck up
To ruin or spoil a plan or situation through mistakes or negligence.
Ví dụ: They mucked up the project by missing the deadline.
Ghi chú: Emphasizes causing a mess or disruption through mistakes or negligence.
Wrong - Ví dụ
The answer is wrong.
Your calculations are incorrect.
She gave me the wrong directions.
Ngữ pháp của Wrong
Wrong - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: wrong
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): worse
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): worst
Tính từ (Adjective): wrong
Trạng từ (Adverb): wrong
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): wrongs, wrong
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): wrong
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): wronged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): wronging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): wrongs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): wrong
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): wrong
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
wrong chứa 1 âm tiết: wrong
Phiên âm ngữ âm: ˈrȯŋ
wrong , ˈrȯŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Wrong - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
wrong: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.