Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Able

ˈeɪbəl
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

할 수 있는 (hal su inneun), 능력 있는 (neungryeok inneun), 유능한 (yuneunghan)

Ý nghĩa của Able bằng tiếng Hàn

할 수 있는 (hal su inneun)

Ví dụ:
She is able to swim very well.
그녀는 수영을 아주 잘 할 수 있다.
Are you able to finish the report by tomorrow?
내일까지 보고서를 마칠 수 있나요?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate capability or ability to do something.
Ghi chú: This meaning is commonly used in both formal and informal contexts to express someone's skills or ability.

능력 있는 (neungryeok inneun)

Ví dụ:
He is an able leader.
그는 능력 있는 리더이다.
She is an able student.
그녀는 능력 있는 학생이다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe someone who possesses competence or skills in a specific area.
Ghi chú: This meaning emphasizes the competence and effectiveness of a person in a role or task.

유능한 (yuneunghan)

Ví dụ:
The team is able to solve complex problems.
그 팀은 복잡한 문제를 유능하게 해결할 수 있다.
We need able assistants for this project.
이 프로젝트에 유능한 조수가 필요하다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to someone who is skilled or talented in a specific area, often in professional settings.
Ghi chú: This word is often used in business or academic contexts to describe professionals.

Từ đồng nghĩa của Able

capable

Capable means having the ability, skill, or qualities to do something successfully.
Ví dụ: She is capable of handling the project on her own.
Ghi chú: Capable emphasizes having the necessary qualities or skills to accomplish a task.

competent

Competent refers to having the necessary ability or skills to perform a task effectively.
Ví dụ: He is a competent driver who can navigate through difficult roads.
Ghi chú: Competent often implies having the required skills or knowledge to carry out a specific job or task.

skilled

Skilled means having expertise, proficiency, or dexterity in a particular area.
Ví dụ: The skilled craftsman created a beautiful piece of furniture.
Ghi chú: Skilled emphasizes possessing specialized knowledge or abilities in a specific field or activity.

proficient

Proficient means being competent or skilled in doing something.
Ví dụ: She is proficient in three languages.
Ghi chú: Proficient implies a high level of competence or skill in a particular area.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Able

Be able to

This phrase means to have the capacity or capability to do something.
Ví dụ: She was able to finish the project on time.
Ghi chú: It emphasizes the capability or possibility of completing a task rather than just having the ability.

As far as I'm able

This phrase means to the best of one's ability or knowledge.
Ví dụ: As far as I'm able to tell, the meeting is still on for tomorrow.
Ghi chú: It implies a limitation in the extent of one's knowledge or capability.

More than meets the eye

This phrase means that something is more complex or significant than it appears at first.
Ví dụ: The situation is more than meets the eye; there may be hidden factors at play.
Ghi chú: It suggests that there is a deeper or hidden aspect beyond what is immediately visible or obvious.

Lend a helping hand

This phrase means to offer assistance or support to someone.
Ví dụ: He always lends a helping hand to those in need.
Ghi chú: It implies actively providing aid or support rather than just having the ability to do so.

The best of my ability

This phrase means to do something as well as one can with the skills and resources available.
Ví dụ: I will complete the task to the best of my ability.
Ghi chú: It emphasizes making the maximum effort within one's current capabilities.

Capable of

This phrase means having the skill or ability to do something.
Ví dụ: She is capable of handling multiple tasks simultaneously.
Ghi chú: It focuses on possessing the necessary skills or attributes rather than the act of actually doing something.

Beyond my capabilities

This phrase means that something is too difficult or challenging for one to accomplish.
Ví dụ: The task seems to be beyond my capabilities at the moment.
Ghi chú: It highlights the perceived limitations in one's skills or abilities to achieve a particular task.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Able

Ace

Ace is slang for being excellent or very good at something.
Ví dụ: She's an ace student, acing all her exams.
Ghi chú: Ace emphasizes exceptional skill or proficiency, whereas 'able' simply means having the ability to do something.

Canny

Canny means shrewd, careful, or cautious in one's actions.
Ví dụ: He's a canny negotiator, always getting the best deals.
Ghi chú: Canny implies a mix of cleverness and caution in contrast to the more general sense of 'able.'

Top-notch

Top-notch means of the highest quality or excellence.
Ví dụ: That restaurant serves top-notch burgers, they're delicious.
Ghi chú: Top-notch denotes superior quality, unlike 'able' which focuses primarily on capability.

Whizz

Whizz is someone who is very skilled or proficient in a particular activity.
Ví dụ: She's a whizz at solving puzzles in record time.
Ghi chú: Whizz highlights a person's exceptional proficiency, whereas 'able' is more general in meaning.

Slick

Slick means smooth, skillful, or clever in performance or style.
Ví dụ: He's a slick presenter, always captivating the audience.
Ghi chú: Slick emphasizes smoothness and skill in contrast to the broader sense of 'able.'

Crack

Crack means extremely skilled or proficient in a particular area.
Ví dụ: She's a crack shot with a bow and arrow.
Ghi chú: Crack emphasizes high skill or proficiency, whereas 'able' is more about having the capability to do something.

Nifty

Nifty means clever, skillful, or ingenious.
Ví dụ: That's a nifty trick you've got there!
Ghi chú: Nifty highlights cleverness and ingenuity, unlike 'able' which is more about having the capacity or skill to do something.

Able - Ví dụ

I am able to swim.
나는 수영을 할 수 있다.
She is able to speak three languages.
그녀는 세 개의 언어를 말할 수 있다.
They were not able to attend the meeting.
그들은 회의에 참석할 수 없었다.
We will be able to finish the project on time.
우리는 프로젝트를 제시간에 끝낼 수 있을 것이다.

Ngữ pháp của Able

Able - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: able
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): abler
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): ablest
Tính từ (Adjective): able
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
able chứa 1 âm tiết: able
Phiên âm ngữ âm: ˈā-bəl
able , ˈā bəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Able - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
able: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.