Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Air
ɛr
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
공기, 에어 (air), 공기를 주입하다 (to air), 공중 (air, as in atmosphere), 에어 (air, as in airwaves or radio)
Ý nghĩa của Air bằng tiếng Hàn
공기
Ví dụ:
We need to breathe fresh air.
우리는 신선한 공기를 마셔야 해.
The air is very polluted in the city.
도시의 공기는 매우 오염되어 있다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Discussions about the environment, health, and weather.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'air' and refers to the invisible mixture of gases surrounding the Earth.
에어 (air)
Ví dụ:
The room has great air circulation.
그 방은 공기 순환이 잘 된다.
I love the fresh air in the mountains.
나는 산의 신선한 공기가 좋다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Conversations about comfort in living spaces or natural settings.
Ghi chú: Often used in informal contexts to describe the quality of air in a specific location.
공기를 주입하다 (to air)
Ví dụ:
You should air out the room every morning.
매일 아침 방을 환기시켜야 한다.
Make sure to air the clothes before putting them away.
옷을 정리하기 전에 꼭 공기를 주입해야 한다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing the action of letting air circulate in a space.
Ghi chú: This meaning refers to the act of letting air in to refresh or clean a space.
공중 (air, as in atmosphere)
Ví dụ:
The air was filled with excitement during the festival.
축제 동안 공중은 흥분으로 가득 차 있었다.
There was a sense of air in the room before the announcement.
발표 전 방 안에는 긴장감이 감돌았다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing the atmosphere or mood in a space.
Ghi chú: This usage conveys a metaphorical sense of 'air' relating to feelings or ambiance.
에어 (air, as in airwaves or radio)
Ví dụ:
The show will air at 8 PM tonight.
그 쇼는 오늘 밤 8시에 방송된다.
I heard the news on the air.
나는 방송에서 그 뉴스를 들었다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Referring to broadcasting or transmission via electronic media.
Ghi chú: This meaning is used in the context of television, radio, and other forms of media.
Từ đồng nghĩa của Air
atmosphere
Atmosphere refers to the overall feeling or mood of a place or situation.
Ví dụ: The atmosphere of the party was lively and festive.
Ghi chú: While 'air' can refer to the invisible gaseous substance surrounding us, 'atmosphere' focuses more on the emotional or psychological environment.
vibe
Vibe is slang for the atmosphere or feeling that someone or something gives off.
Ví dụ: There was a positive vibe in the room during the meeting.
Ghi chú: Vibe is a more informal and contemporary term compared to 'air'. It often conveys a sense of energy or emotion.
aura
Aura refers to an invisible emanation or energy that surrounds a person or thing.
Ví dụ: She had an aura of confidence about her.
Ghi chú: Aura is more mystical or spiritual in nature compared to 'air', which is more commonly associated with the physical presence of gases.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Air
Up in the air
This idiom means that something is uncertain or undecided.
Ví dụ: The date for the meeting is still up in the air.
Ghi chú: The original word 'air' refers to the mixture of gases that surrounds the Earth, while the idiom refers to uncertainty.
Air out
To air out means to freshen by exposing to the air, typically by opening windows or doors to let in fresh air.
Ví dụ: Let's air out the room by opening the windows.
Ghi chú: The original word 'air' refers to the invisible gaseous substance surrounding the Earth, while the idiom refers to the action of exposing something to fresh air.
Clear the air
To clear the air means to remove tension or misunderstandings by discussing them openly.
Ví dụ: We need to clear the air about what happened yesterday.
Ghi chú: The original word 'air' refers to the mixture of gases in the atmosphere, while the idiom refers to resolving conflicts or misunderstandings.
Air on the side of caution
To air on the side of caution means to be overly cautious or careful in order to avoid risks or mistakes.
Ví dụ: I would air on the side of caution and double-check the numbers.
Ghi chú: The original word 'air' refers to the invisible mixture of gases, while the idiom refers to being cautious in decision-making.
Full of hot air
This phrase means that someone is talking a lot but not actually saying anything important or meaningful.
Ví dụ: Don't listen to him, he's just full of hot air.
Ghi chú: The original word 'air' refers to the gaseous substance, while the idiom refers to someone who talks excessively without substance.
Air one's dirty laundry
To air one's dirty laundry means to discuss private or embarrassing matters in public.
Ví dụ: She decided to air her dirty laundry at the family dinner, much to everyone's dismay.
Ghi chú: The original word 'air' refers to the atmosphere, while the idiom refers to revealing personal or private information.
On air
This phrase means that a broadcast program is currently being transmitted.
Ví dụ: The radio show is currently on air.
Ghi chú: The original word 'air' refers to the gases surrounding the Earth, while the idiom refers to broadcasting or being live on radio or television.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Air
Airhead
An airhead is a person who is not very intelligent or who does silly things.
Ví dụ: She's such an airhead, she forgot her keys again.
Ghi chú: The original word 'air' refers to the mixture of gases that surrounds the Earth, while 'airhead' is a slang term used to describe someone who is perceived as not very smart.
Air time
Air time refers to the time that something, such as a TV show, commercial, or idea, is on air or broadcasted.
Ví dụ: The new product launch got a lot of air time on social media.
Ghi chú: The original word 'air' refers to the invisible gaseous substance surrounding the Earth, while 'air time' is used in a media context to describe the duration of a program or advertisement being broadcasted.
Air guitar
Air guitar refers to the imaginary playing of a guitar, mimicking the motions of playing without actually holding a guitar.
Ví dụ: He's so into the music, he started playing air guitar in the middle of the party.
Ghi chú: The original word 'air' relates to the gases surrounding the Earth, while 'air guitar' is a playful term used to describe mimicking playing a guitar without an actual instrument.
Vanish into thin air
To vanish into thin air means to disappear completely and suddenly, often without a trace.
Ví dụ: The thief vanished into thin air before anyone could catch him.
Ghi chú: The original word 'air' refers to the mixture of gases in the atmosphere, whereas 'vanish into thin air' is an idiom used to describe someone or something disappearing mysteriously and without explanation.
Air kiss
An air kiss is a greeting gesture where people touch cheeks and make a kissing sound without actual physical contact.
Ví dụ: They greeted each other with air kisses on both cheeks.
Ghi chú: The original word 'air' refers to the invisible gaseous substances surrounding the Earth, while 'air kiss' is a term used to describe a gesture of kissing the air near someone as a form of greeting.
Air pocket
An air pocket is a localized area of low air pressure that can cause brief turbulence or sudden drops in aircraft.
Ví dụ: The turbulence caused the plane to experience an air pocket, leading to a sudden drop.
Ghi chú: The original word 'air' refers to the mixture of gases that surround the Earth, while an 'air pocket' specifically denotes a region within the air that is of lower pressure compared to its surroundings, often impacting flying conditions.
Cost you an arm and a leg
To cost you an arm and a leg means that something is very expensive.
Ví dụ: Buying a designer bag can cost you an arm and a leg.
Ghi chú: There is no direct connection between the original word 'air' and the slang expression 'cost you an arm and a leg'. The phrase is an idiom that emphasizes the high cost of something by implying the sacrifice of body parts in exchange for it.
Air - Ví dụ
The air is fresh in the mountains.
산에서는 공기가 신선하다.
I feel a cool breeze in the air.
공기 중에서 시원한 바람을 느낀다.
The airport is busy with air traffic.
공항은 항공 교통으로 분주하다.
Ngữ pháp của Air
Air - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: air
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): airs, air
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): air
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): aired
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): airing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): airs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): air
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): air
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
air chứa 1 âm tiết: air
Phiên âm ngữ âm: ˈer
air , ˈer (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Air - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
air: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.