Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Announce

əˈnaʊns
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

발표하다, 알리다, 고지하다, 선언하다

Ý nghĩa của Announce bằng tiếng Hàn

발표하다

Ví dụ:
The company will announce the new product next week.
회사는 다음 주에 신제품을 발표할 것입니다.
She announced her engagement at the party.
그녀는 파티에서 약혼을 발표했습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business, official events, or significant personal announcements.
Ghi chú: Commonly used when referring to formal declarations or significant news.

알리다

Ví dụ:
Please announce the meeting time to everyone.
모든 사람에게 회의 시간을 알려 주세요.
He announced his arrival with a loud shout.
그는 큰 소리로 자신의 도착을 알렸습니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations, informal settings, or casual notifications.
Ghi chú: This meaning is more about informing or letting people know rather than formal declarations.

고지하다

Ví dụ:
The school announced the results of the exam.
학교는 시험 결과를 고지했습니다.
They announced a change in policy.
그들은 정책 변경을 고지했습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in legal, bureaucratic, or administrative contexts.
Ghi chú: This term is typically used when referring to official notifications or communications.

선언하다

Ví dụ:
The government announced a state of emergency.
정부는 비상사태를 선언했습니다.
He announced his candidacy for mayor.
그는 시장 후보 출마를 선언했습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in political or legal contexts.
Ghi chú: This meaning implies a declaration of intent or a formal statement.

Từ đồng nghĩa của Announce

declare

To make known or state clearly.
Ví dụ: The president declared a national emergency.
Ghi chú: Similar to 'announce' but may imply a more formal or official proclamation.

proclaim

To announce officially and publicly.
Ví dụ: The town crier proclaimed the news in the square.
Ghi chú: Similar to 'announce' but often used in a more public or grandiose context.

broadcast

To transmit or make known to a wide audience.
Ví dụ: The radio station broadcasted the breaking news.
Ghi chú: While 'broadcast' can refer to any form of transmission, 'announce' is more specific to verbal declarations.

reveal

To disclose or make something known that was previously hidden or secret.
Ví dụ: The magician revealed his trick to the audience.
Ghi chú: Suggests a sense of unveiling or disclosing information that was not previously known.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Announce

make an announcement

To publicly declare or communicate information to a group of people.
Ví dụ: The principal will make an announcement regarding the upcoming school event.
Ghi chú: This phrase specifies the act of making the announcement, emphasizing the action rather than just the simple act of announcing.

officially announce

To declare or make public in an authorized or formal manner.
Ví dụ: The company officially announced the launch of its new product line.
Ghi chú: This phrase highlights the formal nature of the announcement and the official endorsement behind it.

announce a decision

To make known a choice or conclusion after careful consideration.
Ví dụ: The board of directors will announce their decision on the merger next week.
Ghi chú: This phrase indicates that a decision is being communicated, emphasizing the deliberation process involved.

announce the winner

To reveal or declare the person or thing that has been selected as the victor.
Ví dụ: The host will announce the winner of the competition shortly.
Ghi chú: This phrase specifically refers to revealing the winning outcome in a competition or contest.

publicly announce

To make a statement or declaration known to the general public.
Ví dụ: The government will publicly announce new policies to address the issue.
Ghi chú: This phrase emphasizes that the announcement is intended for broad dissemination and not kept private.

announce an event

To reveal information about a planned happening or occasion.
Ví dụ: The organizers will announce details of the music festival next month.
Ghi chú: This phrase specifically pertains to sharing details or specifics about an upcoming event.

announce one's arrival

To make known or indicate one's presence in a particular place.
Ví dụ: The ringing doorbell announced their arrival at the party.
Ghi chú: This phrase is used metaphorically to describe a signal or indicator of someone's presence.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Announce

spill the beans

To reveal a secret or disclose important information that was supposed to be kept confidential.
Ví dụ: I can't believe you spilled the beans about the surprise party!
Ghi chú: This slang term implies an informal and often unintentional way of revealing information, compared to the formal act of announcing.

let the cat out of the bag

To disclose secret or confidential information that was supposed to be kept hidden.
Ví dụ: Sarah let the cat out of the bag about the new project before the manager could announce it.
Ghi chú: Similar to 'spill the beans,' this phrase emphasizes the idea of revealing information that others were not meant to know.

blurt out

To suddenly and impulsively reveal information without thinking carefully about the consequences.
Ví dụ: John blurted out the news of his promotion before the official announcement.
Ghi chú: This term emphasizes the quick and uncontrolled nature of revealing information, which often occurs spontaneously.

drop a bombshell

To reveal shocking or surprising news or information that impacts others significantly.
Ví dụ: The CEO dropped a bombshell about the company's restructuring during the meeting.
Ghi chú: While an announcement can be planned and expected, dropping a bombshell typically involves unexpected or disruptive news.

let slip

To accidentally reveal information that was meant to be kept secret or private.
Ví dụ: She let slip that they were planning to move to a new city next month.
Ghi chú: Unlike a formal announcement, letting slip implies an inadvertent disclosure of information.

put it out there

To make something known or public, especially personal information or plans.
Ví dụ: I thought it was time to put it out there that I'm starting my own business.
Ghi chú: This phrase suggests a more casual or informal way of sharing information, without the formality of a traditional announcement.

leak

To disclose confidential or sensitive information to others, often prematurely.
Ví dụ: The news about the merger leaked to the press before the official announcement.
Ghi chú: Unlike making an official announcement, a leak involves information being revealed without authorization or control.

Announce - Ví dụ

The company will announce its new product line next week.
회사는 다음 주에 새로운 제품 라인을 발표할 것입니다.
The principal announced the cancellation of classes due to inclement weather.
교장은 악천후로 인한 수업 취소를 발표했습니다.
The president announced his resignation during a press conference.
대통령은 기자 회견 중에 사임을 발표했습니다.

Ngữ pháp của Announce

Announce - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: announce
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): announced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): announcing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): announces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): announce
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): announce
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
announce chứa 2 âm tiết: an • nounce
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈnau̇n(t)s
an nounce , ə ˈnau̇n(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Announce - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
announce: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.