Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Argue
ˈɑrɡju
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
주장하다, 논쟁하다, 변론하다, 주장을 펼치다
Ý nghĩa của Argue bằng tiếng Hàn
주장하다
Ví dụ:
She argues that we should invest more in education.
그녀는 우리가 교육에 더 투자해야 한다고 주장한다.
He argued convincingly for his proposal.
그는 자신의 제안을 설득력 있게 주장했다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions or debates where someone is presenting a case or opinion.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of presenting reasons for a belief or opinion.
논쟁하다
Ví dụ:
They often argue about politics.
그들은 종종 정치에 대해 논쟁한다.
The siblings argued over who would do the chores.
형제자매는 누가 집안일을 할지 논쟁했다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in personal or emotional situations where there is a disagreement.
Ghi chú: This meaning is more about conflict or disagreement and can imply a heated discussion.
변론하다
Ví dụ:
The lawyer argued passionately in court.
변호사는 법정에서 열정적으로 변론했다.
She will argue her case in front of the jury.
그녀는 배심원 앞에서 자신의 주장을 변론할 것이다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal contexts where someone is presenting a case or defending a position.
Ghi chú: This meaning is specific to legal or formal settings.
주장을 펼치다
Ví dụ:
He argues his point well.
그는 자신의 주장을 잘 펼친다.
They argue their ideas effectively.
그들은 자신의 아이디어를 효과적으로 주장한다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where someone is explaining or advocating for an idea or belief.
Ghi chú: Similar to '주장하다', but emphasizes the manner in which the argument is presented.
Từ đồng nghĩa của Argue
debate
Debate involves discussing a topic from different viewpoints and presenting arguments for or against a particular stance.
Ví dụ: They debated the issue for hours without reaching a conclusion.
Ghi chú: Arguing can sometimes involve more emotional or heated exchanges, while debating tends to be more structured and focused on presenting logical arguments.
discuss
Discussing involves talking about a topic or issue in a detailed and thoughtful manner.
Ví dụ: Let's sit down and discuss our options before making a decision.
Ghi chú: Arguing can imply a more confrontational or adversarial tone, while discussing is generally more collaborative and aimed at exploring ideas together.
dispute
Dispute refers to a disagreement or argument, especially one that involves conflicting claims or opinions.
Ví dụ: The neighbors disputed over the property line for months before finally reaching an agreement.
Ghi chú: Arguing can be more general in nature, while disputing often involves specific points of contention or disagreement.
quarrel
Quarrel suggests a heated or petty argument, often over minor issues.
Ví dụ: The siblings often quarreled over trivial matters, but they still cared for each other deeply.
Ghi chú: Arguing is a broader term that can encompass various types of disagreements, while quarreling specifically implies a more petty or trivial nature of the argument.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Argue
have an argument
To have a disagreement or dispute with someone, often leading to a heated exchange of words.
Ví dụ: They had an argument about where to go on vacation.
Ghi chú: This phrase specifically refers to engaging in a disagreement or dispute with another person.
get into an argument
To become involved in a disagreement or dispute with someone, typically resulting in a verbal confrontation.
Ví dụ: They got into an argument over politics.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of entering into a disagreement or dispute.
argue over
To dispute or disagree with someone about a particular topic or issue.
Ví dụ: They often argue over trivial things like what to watch on TV.
Ghi chú: This phrase highlights the specific topic or issue that is the subject of the argument.
have a heated argument
To engage in a passionate or intense disagreement with someone.
Ví dụ: They had a heated argument about their future together.
Ghi chú: This phrase conveys that the argument was particularly intense or emotionally charged.
quarrel with
To have a relatively minor or petty argument with someone, often involving trivial matters.
Ví dụ: She quarreled with her sister over borrowing her clothes without asking.
Ghi chú: This phrase suggests a less serious or intense disagreement compared to a full-blown argument.
bicker with
To argue or disagree in a petty or nagging manner, often over trivial matters.
Ví dụ: The siblings continued to bicker with each other throughout the car ride.
Ghi chú: This phrase implies ongoing or repetitive arguments that are characterized by pettiness.
argue back and forth
To engage in a prolonged exchange of arguments or counterarguments on a particular issue.
Ví dụ: They spent hours arguing back and forth about the best way to solve the problem.
Ghi chú: This phrase emphasizes the dynamic nature of the argument, with both parties presenting their viewpoints repeatedly.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Argue
bicker
To argue or quarrel about petty or trivial matters.
Ví dụ: They always bicker about insignificant things like what to watch on TV.
Ghi chú: Bicker specifically refers to arguing about small, unimportant things rather than engaging in a serious or important discussion.
squabble
A noisy quarrel about something trivial.
Ví dụ: The siblings squabbled over who should sit in the front seat of the car.
Ghi chú: Squabble implies a noisy and often childish argument over minor issues.
brawl
A rough or noisy fight or quarrel.
Ví dụ: The two drunk men started a brawl at the bar last night.
Ghi chú: Brawl suggests a physical fight rather than a verbal argument.
spat
A brief, petty quarrel or dispute.
Ví dụ: They had a spat over which movie to go see on their date.
Ghi chú: A spat is a relatively minor and short-lived argument, typically over trivial matters.
wrangle
To argue or dispute in a noisy or angry way.
Ví dụ: The team members wrangled over how to allocate the project tasks fairly.
Ghi chú: Wrangle conveys a sense of contentious arguing, often involving multiple parties and strong emotions.
tiff
A petty quarrel or argument.
Ví dụ: They had a little tiff over who left the dishes in the sink.
Ghi chú: Tiff implies a minor or trivial disagreement that is often resolved quickly.
Argue - Ví dụ
She always likes to argue with her brother.
그녀는 항상 오빠와 논쟁하는 것을 좋아한다.
They were arguing about politics for hours.
그들은 몇 시간 동안 정치에 대해 논쟁하고 있었다.
The couple was arguing loudly in the street.
그 커플은 거리에서 크게 논쟁하고 있었다.
Ngữ pháp của Argue
Argue - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: argue
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): argued
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): arguing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): argues
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): argue
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): argue
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
argue chứa 2 âm tiết: ar • gue
Phiên âm ngữ âm: ˈär-(ˌ)gyü
ar gue , ˈär (ˌ)gyü (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Argue - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
argue: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.