Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Believe

bəˈliv
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

믿다 (mida), 생각하다 (saenggakada), 확신하다 (hwaksinhada), 신념을 가지다 (sin-nyeomeul gajida), 믿어진다 (mideojinda)

Ý nghĩa của Believe bằng tiếng Hàn

믿다 (mida)

Ví dụ:
I believe in you.
나는 당신을 믿어요.
Do you really believe what he said?
당신은 그가 한 말을 정말 믿나요?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when expressing trust or faith in someone or something.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'believe' in Korean, indicating trust or confidence.

생각하다 (saenggakada)

Ví dụ:
I believe that it will rain tomorrow.
내일 비가 올 것이라고 생각해요.
She believes he is telling the truth.
그녀는 그가 진실을 말하고 있다고 생각해요.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when expressing a personal opinion or conviction about something.
Ghi chú: While '믿다' indicates faith, '생각하다' is often used for opinions or assumptions.

확신하다 (hwaksinhada)

Ví dụ:
I believe that we will succeed.
우리가 성공할 것이라고 확신해요.
He believes she can win the competition.
그는 그녀가 대회에서 이길 수 있다고 확신해요.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when expressing strong conviction or certainty about something.
Ghi chú: This term conveys a stronger sense of certainty than '믿다'.

신념을 가지다 (sin-nyeomeul gajida)

Ví dụ:
I believe in honesty.
나는 정직을 신념으로 가지고 있어요.
She believes in the power of education.
그녀는 교육의 힘을 신념으로 가지고 있어요.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when expressing a belief as a guiding principle or value.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of a belief or principle in one's life.

믿어진다 (mideojinda)

Ví dụ:
It is believed that the ancient ruins are over a thousand years old.
그 고대 유적이 천 년이 넘었다고 믿어진다.
It is commonly believed that exercise is good for health.
운동이 건강에 좋다고 일반적으로 믿어진다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in passive constructions to indicate common beliefs or assumptions.
Ghi chú: This form is often used in academic or formal contexts.

Từ đồng nghĩa của Believe

trust

To trust means to have confidence in the truth, reliability, or ability of someone or something.
Ví dụ: I trust that she will keep her promise.
Ghi chú: Trust often implies a deeper level of confidence and faith compared to simply believing.

have faith in

Having faith in someone or something means to have strong belief or trust in their abilities or qualities.
Ví dụ: I have faith in his abilities to succeed.
Ghi chú: Having faith implies a more profound and unwavering belief compared to just believing.

rely on

To rely on someone or something means to depend on them for support, help, or trust.
Ví dụ: I rely on my friends for support during tough times.
Ghi chú: Relying on someone suggests a sense of dependence and trust beyond just believing in them.

accept

To accept something means to believe or recognize it as true or valid.
Ví dụ: I accept that mistakes happen, and we learn from them.
Ghi chú: Accepting something may involve acknowledging a truth or fact without necessarily having a strong conviction or faith in it.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Believe

Believe in

To have faith or confidence in someone or something.
Ví dụ: I believe in you. You can do it!
Ghi chú: This phrase emphasizes trust or faith in someone or something, rather than just acknowledging their existence.

Make believe

To pretend or imagine something as if it were real.
Ví dụ: Children often engage in make-believe play, pretending to be superheroes or princesses.
Ghi chú: This phrase implies creating a fictional or imaginary scenario, unlike actual belief in reality.

Believe it or not

Used to introduce something surprising or hard to believe.
Ví dụ: Believe it or not, I once saw a unicorn in the park.
Ghi chú: This phrase indicates that what follows may be surprising or unexpected, prompting the listener to consider the statement.

Can't believe my eyes/ears

To be shocked or amazed by something one sees or hears.
Ví dụ: I couldn't believe my eyes when I saw him walk through the door.
Ghi chú: This phrase expresses astonishment or disbelief at something observed, emphasizing the unexpected nature of the experience.

Take someone at their word

To trust someone's statement as true without further verification.
Ví dụ: I take her at her word that she will complete the project on time.
Ghi chú: This phrase involves accepting what someone says as true without doubt or skepticism, demonstrating trust in their honesty.

Believe your own eyes

To trust what one sees or hears firsthand.
Ví dụ: You have to believe your own eyes and ears in situations like these.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of trusting one's own perception and senses in evaluating a situation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Believe

Buy into

To believe in or accept a concept or idea, usually with skepticism or reservations.
Ví dụ: I don't buy into his excuses anymore.
Ghi chú: This term implies a level of skepticism or doubt compared to simply 'believing' in something.

Take for granted

To believe something is true without considering it too deeply or questioning it.
Ví dụ: Don't take his promises for granted; make sure he follows through.
Ghi chú: Implies believing something without much consideration, often leading to oversight.

Fall for

To believe and be deceived by someone's falsehoods or tricks.
Ví dụ: I can't believe I fell for his lies.
Ghi chú: Indicates being tricked or deceived into believing something false.

Swallow

To believe or accept a lie or deception.
Ví dụ: I can't believe he swallowed that outrageous story.
Ghi chú: Implies accepting something unbelievable without questioning its accuracy.

Take at face value

To accept something as true without questioning or investigating it further.
Ví dụ: Don't always take his promises at face value; verify the information.
Ghi chú: Suggests accepting something as it appears without deeper scrutiny or analysis.

Fall hook, line, and sinker

To completely believe or be deceived by something, often in a gullible or naive manner.
Ví dụ: She fell for his charm hook, line, and sinker.
Ghi chú: Indicates complete and unquestioning belief without considering any doubts or reservations.

Take in

To be deceived or fooled by someone's lies or deceit.
Ví dụ: I can't believe she took in his excuses again.
Ghi chú: Implies being deceived by someone's deceptive words or actions.

Believe - Ví dụ

I believe in myself.
나는 나 자신을 믿는다.
Do you believe in ghosts?
너는 유령을 믿니?
She gave me her word and I believe her.
그녀는 나에게 약속했고, 나는 그녀를 믿는다.

Ngữ pháp của Believe

Believe - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: believe
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): believed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): believing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): believes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): believe
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): believe
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
believe chứa 2 âm tiết: be • lieve
Phiên âm ngữ âm: bə-ˈlēv
be lieve , ˈlēv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Believe - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
believe: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.