Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Big
bɪɡ
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
큰 (keun), 중요한 (jungyohan), 대단한 (daedanhan), 넓은 (neolbeun), 엄청난 (eomcheongnan)
Ý nghĩa của Big bằng tiếng Hàn
큰 (keun)
Ví dụ:
He has a big house.
그는 큰 집이 있어요.
She has a big smile.
그녀는 큰 미소를 지어요.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing physical size or dimensions.
Ghi chú: Used for both countable and uncountable nouns. Can describe objects, people, or feelings.
중요한 (jungyohan)
Ví dụ:
This is a big decision.
이것은 중요한 결정이에요.
He has a big role in the project.
그는 프로젝트에서 중요한 역할을 해요.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing significance or importance.
Ghi chú: Often used in contexts where the weight or impact of a decision or role is emphasized.
대단한 (daedanhan)
Ví dụ:
She achieved a big success.
그녀는 대단한 성공을 거두었어요.
He made a big mistake.
그는 대단한 실수를 했어요.
Sử dụng: informalBối cảnh: Emphasizing the magnitude of an achievement or error.
Ghi chú: Can indicate a sense of admiration or criticism depending on context.
넓은 (neolbeun)
Ví dụ:
They live in a big city.
그들은 넓은 도시에 살고 있어요.
The big park is nearby.
넓은 공원이 근처에 있어요.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing the area or space of places.
Ghi chú: Used when referring to the geographical size or area of locations.
엄청난 (eomcheongnan)
Ví dụ:
He has a big appetite.
그는 엄청난 식욕을 가지고 있어요.
There was a big crowd at the concert.
콘서트에 엄청난 인파가 몰렸어요.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing quantity or intensity.
Ghi chú: Often conveys a sense of exaggeration or surprise.
Từ đồng nghĩa của Big
large
Large typically refers to something of considerable size or extent.
Ví dụ: The elephant is a large animal.
Ghi chú: Large can imply a more formal or technical tone compared to 'big'.
huge
Huge emphasizes something extremely large in size or amount.
Ví dụ: They live in a huge house with a swimming pool.
Ghi chú: Huge is often used to describe something that is exceptionally big or massive.
massive
Massive suggests great mass or weight, often implying strength or solidity.
Ví dụ: The construction project required massive amounts of steel.
Ghi chú: Massive can convey a sense of imposing size and power.
enormous
Enormous indicates something exceedingly large in size, extent, or degree.
Ví dụ: They were faced with an enormous challenge.
Ghi chú: Enormous is used to emphasize the vastness or magnitude of something.
gigantic
Gigantic describes something of immense size, often with a sense of awe or wonder.
Ví dụ: The gigantic tree towered over the forest.
Ghi chú: Gigantic can evoke a sense of impressiveness or astonishment due to its size.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Big
Big deal
This phrase is used to downplay the significance of something or to express that something is not impressive or important.
Ví dụ: So what if you won the game? It's not a big deal.
Ghi chú: The phrase 'big deal' emphasizes the lack of importance or significance in a sarcastic or dismissive way compared to just using the word 'big'.
Big fish in a small pond
Refers to someone who is important or successful in a small or limited environment but may not be as successful in a larger or more competitive one.
Ví dụ: He's used to being a big fish in a small pond at his current company, but he may struggle in a larger organization.
Ghi chú: This idiom conveys the idea of relative importance or success within a specific context, going beyond the literal size of the fish.
Big picture
Refers to the overall perspective or full view of a situation rather than focusing on specific details.
Ví dụ: Let's not focus on the details for now, we need to look at the big picture.
Ghi chú: The phrase 'big picture' emphasizes the need to consider the broader context or perspective instead of just the literal size.
Big shot
Refers to a person who is important, influential, or successful in a particular field or context.
Ví dụ: She's a big shot in the marketing industry, so her opinion carries a lot of weight.
Ghi chú: This phrase conveys the idea of significant status or influence beyond just physical size.
Big time
Refers to achieving great success, fame, or fortune on a large scale.
Ví dụ: She made it big time in Hollywood after years of hard work.
Ghi chú: The phrase 'big time' emphasizes reaching a high level of success or achievement rather than just being physically large.
Big cheese
Refers to a person who holds a position of authority, importance, or influence; typically a boss or a leader.
Ví dụ: The big cheese of the company will be attending the meeting tomorrow.
Ghi chú: The term 'big cheese' highlights the person's significant role or status, going beyond just their physical size.
Go big or go home
Encourages taking bold or decisive actions, often implying that only significant efforts will lead to success.
Ví dụ: If you're going to invest in this project, you need to go big or go home.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need for a substantial or impactful approach, rather than just focusing on physical size.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Big
Biggie
Biggie is a slang term used to describe something oversized or larger than usual.
Ví dụ: Let's order a biggie size of fries with that burger.
Ghi chú: This term is informal and often used in a playful or casual context.
Biggie Smalls
A humorous term combining 'biggie' with the name of the late rapper Notorious B.I.G. (The Notorious B.I.G.), known as Biggie Smalls.
Ví dụ: The sandwich at that deli is so huge, they call it the Biggie Smalls.
Ghi chú: This term adds a playful or ironic twist to referring to something large.
Bigwig
A bigwig is a person in a position of power, authority, or importance.
Ví dụ: The bigwigs from headquarters are coming for a visit tomorrow.
Ghi chú: This term is often used sarcastically to refer to someone in a high-ranking position.
Mega
Mega is slang for something very large, impressive, or intense.
Ví dụ: She's got a mega crush on that guy; it's so obvious.
Ghi chú: This term is often used to describe extreme or intense situations, feelings, or objects.
Whopper
A whopper is a large, extravagant, or unbelievable story or statement.
Ví dụ: She told me a whopper of a story about her weekend adventures.
Ghi chú: This term is used to highlight the exaggerated or surprising nature of a story or claim.
Jumbo
Jumbo is a slang term used to describe something very large or oversized.
Ví dụ: They sell jumbo-sized popcorn buckets at the theater for just a bit more.
Ghi chú: This term specifically denotes something larger than usual, often used in a commercial context.
Big - Ví dụ
The big elephant is eating a lot of grass.
큰 코끼리가 많은 풀을 먹고 있습니다.
The hatalmas building is the tallest in the city.
그 큰 건물은 도시에서 가장 높습니다.
The óriási storm caused a lot of damage.
그 거대한 폭풍이 많은 피해를 입혔습니다.
Ngữ pháp của Big
Big - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: big
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): bigger
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): biggest
Tính từ (Adjective): big
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
big chứa 1 âm tiết: big
Phiên âm ngữ âm: ˈbig
big , ˈbig (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Big - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
big: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.