Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Black
blæk
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
검은색 (geomeunsaek), 어두운 (eoduun), 블랙 (beullaek), 흑 (heuk), 검다 (geomda)
Ý nghĩa của Black bằng tiếng Hàn
검은색 (geomeunsaek)
Ví dụ:
The cat is black.
고양이는 검은색이에요.
She wore a black dress.
그녀는 검은색 드레스를 입었어요.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing color in everyday situations, fashion, and art.
Ghi chú: Used to describe the color black in various contexts.
어두운 (eoduun)
Ví dụ:
It was a black night.
어두운 밤이었어요.
The room was black with darkness.
방은 어둠으로 가득 차 있었어요.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing a lack of light or a dark atmosphere.
Ghi chú: Often used in literary contexts or to convey mood.
블랙 (beullaek)
Ví dụ:
I prefer black coffee.
저는 블랙 커피를 선호해요.
She likes black sneakers.
그녀는 블랙 운동화를 좋아해요.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations, especially related to fashion or preferences.
Ghi chú: Loanword from English, commonly used in modern contexts.
흑 (heuk)
Ví dụ:
The black of the ink is deep.
잉크의 흑은 깊어요.
He has black hair.
그는 흑발이에요.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Literary or descriptive contexts.
Ghi chú: More formal or literary usage; can also relate to black substances.
검다 (geomda)
Ví dụ:
The sky is black.
하늘이 검다.
The coal is black.
석탄은 검다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing properties or states of objects.
Ghi chú: Verb form meaning 'to be black.'
Từ đồng nghĩa của Black
dark
Dark refers to a lack of light or brightness, similar to black, but can also encompass shades that are not necessarily black, such as deep shades of other colors.
Ví dụ: The room was painted in a dark color.
Ghi chú: Dark can be used to describe a range of colors that are not necessarily black, while black specifically refers to the darkest color.
ebony
Ebony is a deep, lustrous black color that is often associated with elegance and luxury.
Ví dụ: The table was made of polished ebony wood.
Ghi chú: Ebony specifically refers to a rich, black color with a shiny or polished appearance.
sable
Sable is a dark, black color that is often used to describe fur or luxurious fabrics.
Ví dụ: She wore a sable coat to the event.
Ghi chú: Sable is typically associated with luxurious materials like fur, while black is a more general term for the darkest color.
inky
Inky describes a deep, dark black color that resembles the color of ink.
Ví dụ: The artist used inky black paint for the night sky.
Ghi chú: Inky specifically refers to a black color reminiscent of ink, while black is a more general term.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Black
Black and white
This phrase refers to a situation or issue that is clear-cut, with no ambiguity or middle ground.
Ví dụ: Life isn't always black and white; there are many gray areas.
Ghi chú: The original word 'black' symbolizes darkness or the absence of light, while 'black and white' refers to clarity or simplicity.
Black sheep
This phrase refers to a person who is considered a disgrace or embarrassment to their family or group.
Ví dụ: John is the black sheep of the family; he's always causing trouble.
Ghi chú: The original word 'black' signifies negativity or something undesirable, while 'black sheep' specifically denotes a person's reputation within a group.
Blackout
This phrase refers to a sudden and complete loss of light or power.
Ví dụ: During the storm, there was a blackout, and we were left without electricity for hours.
Ghi chú: The original word 'black' signifies darkness, while 'blackout' refers to the event of losing power or light.
Black market
This phrase refers to the illegal buying and selling of goods, often evading government regulations.
Ví dụ: Some goods are only available on the black market, and they can be illegal to purchase.
Ghi chú: The original word 'black' connotes negativity, while 'black market' specifically refers to illegal or underground trading.
Blacklist
This phrase refers to a list of people or things that are officially banned or excluded.
Ví dụ: If you violate company policy, you may be added to the blacklist and not allowed to work here again.
Ghi chú: The original word 'black' implies something negative, while 'blacklist' refers to a list of banned entities.
Black tie
This phrase refers to a formal dress code that typically requires men to wear tuxedos and women to wear elegant evening gowns.
Ví dụ: The invitation says it's a black-tie event, so make sure to wear a tuxedo.
Ghi chú: The original word 'black' signifies the color, while 'black tie' refers to a specific dress code for formal occasions.
Black eye
This phrase refers to discoloration or bruising around the eye due to injury or impact.
Ví dụ: He got into a fight and ended up with a black eye.
Ghi chú: The original word 'black' signifies the color, while 'black eye' specifically refers to a physical injury.
Blackmail
This phrase refers to the act of demanding money or other benefits from someone in exchange for not revealing compromising information about them.
Ví dụ: The criminal threatened to blackmail the politician if he didn't comply with his demands.
Ghi chú: The original word 'black' connotes negativity, while 'blackmail' refers to a form of extortion using threats.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Black
Black magic
The use of supernatural powers for evil and selfish purposes.
Ví dụ: She believes in the power of black magic.
Ghi chú: Black magic involves occult practices, not the color black itself.
Black belt
An expert level of qualification in martial arts.
Ví dụ: She's a black belt in Karate.
Ghi chú: Black belt represents achievement and expertise, not related to the color black.
Black ops
Covert or clandestine operations conducted by a government, military, or intelligence agency.
Ví dụ: The mission was a black ops carried out by special forces.
Ghi chú: Black ops refers to secret operations, not directly linked to the color black.
Black - Ví dụ
The cat's fur is black.
고양이의 털은 검은색이다.
The room was pitch black.
방은 칠흑같이 어두웠다.
The news put her in a black mood.
그 소식은 그녀를 우울한 기분으로 만들었다.
Ngữ pháp của Black
Black - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: black
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): blacker
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): blackest
Tính từ (Adjective): black
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): blacks, black
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): black
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): blacked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): blacking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): blacks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): black
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): black
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
black chứa 1 âm tiết: black
Phiên âm ngữ âm: ˈblak
black , ˈblak (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Black - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
black: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.